Примеры предложений на Вьетнамский со словом "biết"

Узнайте, как использовать biết в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tôi không biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết nên nói gì cả...
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết ý của bạn là gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh có vẻ không bất ngờ nhỉ, chắc anh đã biết cả rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ý cậu là cậu không biết hả?!
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết đi đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết lái xe ô-tô, nhưng Tom thì không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy biết nhiều từ Tiếng anh gấp 10 lần tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi biết rằng bạn ốm, tôi đã đến thăm bạn ở bệnh viện
Translate from Вьетнамский to Русский

Con ơi, con có biết thế giới được cai trị thiếu thận trọng đến bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy chắc chắn biết điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin cho biết tên phố này là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta đẹp biết mấy!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn phông thể biết chị ấy đau khổ đến thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khổ nỗi là tôi không biết đã đậu xe ở đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tạm biết!
Translate from Вьетнамский to Русский

Ít sinh viên biết đọc tiếng La Tinh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết khoảng cách giữa nhà ga và tòa thị chính không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cả nước buồn khi biết nhà vua băng hà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta phủ nhận không biết gì cả về những kế hoạch của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết rằng đó là chất dẻo nhưng nó có vị như là gỗ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn làm ơn cho tôi biết tên và số điện thoại của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết anh ấy từ Pháp về khi nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy không biết làm gì với đồ ăn thừa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị tôi không biết nấu ăn, cả tôi cũng vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết tên của con vật này
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết lái xe không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy chi biết bạn thích cái nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết người đàn ông này là ai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy biết nói tiếng Pháp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết người Đức có râu dài này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết Rie Miyazawa là ai không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy biết nói tiếng Anh, cả tiễng Pháp nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết viết các chương trình Visual Basic.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh hãy cho tôi biết anh trông thấy gì lúc đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con người là động vật duy nhất biết cười.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh hãy cho tôi biết anh muốn gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có, tôi biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết chơi cờ vua không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Thất bại của anh ấy là do không hay biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy có biết số điện thoại của anh không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không biết tên của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không ai biết cô ấy ở đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết ông Brown không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cách tốt nhất để biết một nước như thế nào là tới đó để nhìn tận mắt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi biết anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết cô Nakano bao nhiêu tuổi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng biết cưỡi ngựa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có biết cưỡi ngựa không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from Вьетнамский to Русский

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng có ai biết được tất cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

chuyeenjAnh ấy không biết làm gì với thức ăn thừa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhìn quả biết cây, nhìn việc biết người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhìn quả biết cây, nhìn việc biết người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mới biết anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng ai biết anh ta ở đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu anh tôi ở đó, anh ấy sẽ biết phải làm gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn biết nhiều về anh ấy hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trời biết rằng chúng tôi đã làm tất cả những gì có thể.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ở ông ta lòng tốt và vẻ đẹp không ai biết cái nào hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết là mấy giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết liệu George sẽ đến hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jon không biết chơi ghi ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là tất cả những gì tôi biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chẳng biết từ đâu người ta đồn như thế.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy không biết điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết phải nói gì để an ủi bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dima hỏi : "Bạn có biết mã số điện thoại quốc gia của Li Băng không?"
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều ấy vượt qua sự hiểu biết của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người trong làng đều biết ông ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy nói tiếng Nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả dân làng đều biết ông ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có thể là ảo tưởng, nếu tôi biết nói mười ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không biết, anh ấy đã chết cách đây 2 năm à?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể sẽ biết Esperanto sau một thời gian ngắn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Melissa hoàn toàn mất bình tĩnh khi ngôi nhà phát hỏa. Cô ấy không biết nên làm gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: quác, phiền, to, phim, òm, ném, đá, ếch, Bức, yard.