学习如何在越南语句子中使用hết。超过100个精心挑选的例子。
Tôi hết lời để nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có gì tốt hơn để làm hết.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai hiểu được tôi hết.
Translate from 越南语 to 中文
Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai tới hết.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó không có ý nghĩa gì hết mà!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tốn hết buổi chiều tán chuyện với đám bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi không làm bay giờ thì tôi sẽ không bao giờ làm hết.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta kiếm được nhiều tiền hơn mức có thể tiêu hết
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã hết kiên nhẫn rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết rằng anh đã cố gắng hết sức.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bè và người thân của tôi đã qua đời hết.
Translate from 越南语 to 中文
Trước hết anh hãy chăm sóc chính bản thân mình.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hốt bạc không hết.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả những quả táo rơi bị lợn ăn hết.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta đồn rằng anh ta mất hết tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Hết khổ đến sướng.
Translate from 越南语 to 中文
Ứng xử của họ hết sức tao nhã.
Translate from 越南语 to 中文
Hết mưa là nắng hửng lên rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chris, bạn bị ướt hết rồi kìa!
Translate from 越南语 to 中文
Em yêu, chúng ta cần đi đến siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đọc hết quyển sách.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta đã cố gắng viết tiểu thuyết hết mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ y như là có phép lạ, nó không sao hết.
Translate from 越南语 to 中文
Thưa quý khách, hàng hóa được yết giá hết rồi ạ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh yêu thương em nhiều hơn ai hết.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng có tin bất kỳ ai ở đây hết.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng nói được ngành khoa học sẽ phát triển đến mức nào khi hết thế kỉ 20 nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hết năng lượng rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Do tôi bị bệnh trong một tuần, tôi đang nỗi lực hết sức có thể để bắt kịp.
Translate from 越南语 to 中文
An toàn là trên hết.
Translate from 越南语 to 中文
Hầu hết giáo viên không có được một cuộc sống tử tế do số giờ mà họ phải làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Sáng sớm tóc tôi rối bù hết. Ít ra thì đưa tôi cái gương cầm tay đi - nó chắc là ở trong ngăn kéo đằng kia.
Translate from 越南语 to 中文
Gom hết tất cả tiền lại cũng không đủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng hiểu bạn nói gì hết.
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã hết đánh vợ mày chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Anh thua hết tiền rồi phải không? Điều đó sẽ dạy cho anh đừng có đánh bạc.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta bị lừa mất hết tài sản thừa kế hợp pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bị trộm hết tiền và gặp khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có ai có thể học nhiều tới mức bieesrt hết tất cả.
Translate from 越南语 to 中文
Học mà không nghĩ thì mất hết, nghĩ mà không học thì mỏi mệt.
Translate from 越南语 to 中文
Tuyết tan hết trong một ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Thiết bị của tôi không đủ mạnh để nhận hết thông điệp.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã thực hiện hầu hết các cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm đó trời cứ mưa rồi lại hết cả ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc bạn trở về quê nhà có lẽ cũng là lúc cánh hoa anh đào rụng rơi hết.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không giao du với hầu hết mọi người.
Translate from 越南语 to 中文
Một sinh viên đã giải quyết hết tất cả vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Vụ này hết cách rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Đồng hồ hết pin rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đã ăn hết tất cả táo.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy đã ăn hết tất cả táo.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã ăn hết tất cả táo.
Translate from 越南语 to 中文
Anh đã đọc hết nó rồi à?
Translate from 越南语 to 中文
Anh đã đọc hết quyển đó rồi à?
Translate from 越南语 to 中文
Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Hầu hết các nhà văn đều dễ bị tổn thương bởi các lời chỉ trích.
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ có một buổi tiệc khi hết giờ làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta đã hết bơ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hết bơ rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bấy nhiêu việc đã chiếm hết cả thì giờ rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Hết cả mọi người đều biết chuyện đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dành hầu hết thời gian ở Boston.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hết lòng hết ý khoản đãi họ, họ cũng chưa chắc sẽ đối với tôi như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hết lòng hết ý khoản đãi họ, họ cũng chưa chắc sẽ đối với tôi như thế.
Translate from 越南语 to 中文
Ăn không lo của kho cũng hết.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi trông thấy xe ô tô của đội tuần tra phóng nhanh hết tốc độ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không tôn trọng ai hết.
Translate from 越南语 to 中文
Hầu hết người ta cần sự đa dạng.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả những câu này cần để dấu chấm hết.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả những câu này cần phải để dấu chấm hết.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta nỗ lực hết sức nhưng anh ta đã thất bại.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu tốt hơn hết là làm quen với nó đi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy xinh đẹp, thông minh và trên hết là có một trái tim nhân hậu.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta tốt hơn hết là rời khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã đọc hết chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Em/Anh có muốn nói hết sự thực cho anh/em không?
Translate from 越南语 to 中文
Sách của tôi mất hết rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi hết sức xin lỗi về chuyện đã xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Những người thuê nhà trong tòa nhà này hầu hết là nghệ sỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Hầu hết những người thuê nhà trong tòa nhà này đều là nghệ sỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Không thể lơ là tên đó một phút nào hết.
Translate from 越南语 to 中文
Uống coca làm lưỡi tôi rát hết cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thấy có gì giống nhau hết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết ơn không sao kể hết.
Translate from 越南语 to 中文
Nhà hàng hết chỗ rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ nghe hết những điều cậu nói.
Translate from 越南语 to 中文
Ai đã ăn hết chỗ thức ăn thừa vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn hết tầm mắt, không có gì ngoài cánh đồng lúa mì.
Translate from 越南语 to 中文
Không có gì ngoài nước khi nhìn hết tầm mắt.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian đã hết.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy dùng hết cả đi
Translate from 越南语 to 中文
Isaac Newton thường xuyên được gọi là (coi là) cha đẻ của nền khoa học hiện đại, nhưng những năm tháng cuối đời ông lại được dành hết để nghiên cứu về thuật giả kim.
Translate from 越南语 to 中文
Hết sức nhút nhát, hễ thấy người lạ thì lập tức lẩn trốn.
Translate from 越南语 to 中文
Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng hết sức quan trọng trong cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chịu hết nổi rồi.
Translate from 越南语 to 中文