包含"một"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用một。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Đó là một con thỏ hung ác.
Translate from 越南语 to 中文

Cái đó la một cái điều tào lao nhất tôi noi từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi có thể gửi Trang một cục marshmallow thì tôi sẽ gửi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cần hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.
Translate from 越南语 to 中文

Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from 越南语 to 中文

Một triệu người đã ngã xuống trong cuộc chiến đó.
Translate from 越南语 to 中文

Khi tôi ra khỏi ga xe lửa, tôi gặp một gã đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文

Vé khứ hồi phải không? Một chiều thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước Mỹ.
Translate from 越南语 to 中文

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from 越南语 to 中文

"Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không?" "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Translate from 越南语 to 中文

Đã mười một giờ rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Paris là một thành phố đẹp nhất thế giới.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đi mua sắm một chút. Một tiếng sau trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

"Nếu mệt thì ngủ một chút đi?" "Bây giờ mà ngủ thì sẽ dậy sớm lắm."
Translate from 越南语 to 中文

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Đối mặt sự sống với một nụ cười!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chấp nhận, nhưng có một điều kiện.
Translate from 越南语 to 中文

"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from 越南语 to 中文

Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文

Một bước Salsa tôi cũng không nhảy được.
Translate from 越南语 to 中文

Một, hai, ba, bốn, năm, sáu, bảy, tám, chín, mười.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from 越南语 to 中文

Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from 越南语 to 中文

John là một thanh niên người Mỹ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có một chiếc xe đạp.
Translate from 越南语 to 中文

Họ đã có một cuộc sống hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã gặp một ông nhà văn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Translate from 越南语 to 中文

Một con vịt xòe ra hai cái cánh.
Translate from 越南语 to 中文

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Một phần trong câu chuyện của ông là sự thật.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đếm tia sáng những chòm sao như một lời tiên đoán cho tình yêu của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể cho tôi một ví dụ không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta sống một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Cảm thấy hơi chóng mặt, tôi đã ngồi xuống một lúc.
Translate from 越南语 to 中文

Lãng phí tài nguyên thiên nhiên lá một việc làm thật xấu hổ.
Translate from 越南语 to 中文

Khách sạn này có giá cả khá đắt so với một thị trấn như thế này.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thấy phiền không nếu phải chờ một vài phút?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文

Như tôi đã biết thì anh ta thật sự là một chàng trai tốt bụng.
Translate from 越南语 to 中文

Jane không hẳn hoàn toàn là một kẻ xấu.
Translate from 越南语 to 中文

Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thích đi du lịch một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
Translate from 越南语 to 中文

"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua, một tên trộm đã đột nhập vào nhà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文

Họ làm việc tám giờ một ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Họ phải làm việc 8 giờ một ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from 越南语 to 中文

Lẽ ra bạn nên đến sớm hơn một chút.
Translate from 越南语 to 中文

Một đa số áp đảo đã bỏ phiếu bãi bỏ hình phạt tàn nhẫn đó.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from 越南语 to 中文

Ăn vặt giữa các bữa ăn là một thói quen xấu.
Translate from 越南语 to 中文

Khách sạn này được một kiến trúc sư Nhật Bản thiết kế.
Translate from 越南语 to 中文

Ông già sống một mình.
Translate from 越南语 to 中文

Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta là một thành viên không thể thiếu của nhân viên.
Translate from 越南语 to 中文

Ông Tanaka là một trong những người bạn của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé..
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta là một phóng viên giỏi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi e rằng đó không phải là một ý kiến hay.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã gặp khố khăn để kiếm một xe tắc xi.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy cho tôi một anbum ảnh làm quà sinh nhật.
Translate from 越南语 to 中文

Maurice Ravel có một chiếc xe đạp đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Thiếu một cái nĩa.
Translate from 越南语 to 中文

Thiếu một con dao.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn có một tách cà phê.
Translate from 越南语 to 中文

Làm ơn cho tôi một cốc nước.
Translate from 越南语 to 中文

Một mét khối bằng 1000 lít.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Làm ơn cho tôi một tờ giấy để viết.
Translate from 越南语 to 中文

Pho mát là một chất dinh dưỡng, sản xuất từ sữa bò, dê, cừu và các động vật có vú khác.
Translate from 越南语 to 中文

Sau khi làm xong anh ấy để bộ dụng cụ của mình sang một bên.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có một vài đĩa CD không?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy nghỉ một chút.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ cho anh một lời khuyên tốt.
Translate from 越南语 to 中文

Tom là một đầu bếp giỏi.
Translate from 越南语 to 中文

Mắt phải tôi bị một cái gì.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghe thấy một tiếng động không bình thường.
Translate from 越南语 to 中文

Điều bạn nói với tôi khiến tôi nhớ lại một tục ngữ cũ.
Translate from 越南语 to 中文

Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta rơi vào một nhóm người không tốt.
Translate from 越南语 to 中文

Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ có một nửa số sách mà anh ấy có.
Translate from 越南语 to 中文

Điều đó có thể làm trong một ngày.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:。