"mưa" içeren Vietnamca örnek cümleler

mưa kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Đang mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sẽ tạnh mưa sớm thôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời sắp mưa to rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đến muộn vì trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn hãy mang ô đi, phòng khi trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi gọi xe tắc xi vì trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời mưa từ sáng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy tránh mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mưa đã khiến tôi không đến được.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hồi nhỏ tôi rất thích dạo chơi dưới trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vì trời mưa tôi không đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mưa đã rửa sạch mặt đất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không tin rằng ngày mai sẽ mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi ở lại trong nhà vì mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sẽ mưa to.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hết mưa là nắng hửng lên rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vừa mới ngừng mưa, khi mặt đất đóng băng lại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi ra ngoài mặc dù trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Phải, tôi đã ở bên ngoài và trời đang mưa như trút nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dù cho mưa tôi xin đưa em đến cuối cuộc đời
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đã hai tuần rồi mà chưa có một giọt mưa nào.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta đi ra ngoài bất chấp cơn mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ đi bằng xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mái dột mỗi khi trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những giọt mưa lớn bắt đầu hắt xuống vệ đường quanh cô.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời đang mưa to.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời mưa khoảng 1 tuần nay rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuối cùng mưa cũng ngưng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuối cùng mưa cũng tạnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ đến đó ngay cả trời có mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tao sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tớ sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm đó trời cứ mưa rồi lại hết cả ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mưa chuyển thành tuyết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời đã mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi nào mưa vậy ?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giống như mưa vậy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi gặp phải một cơn mưa rào khi đang đường về nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ăn gió nằm mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mà mưa thì vẫn cứ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Dự báo thời tiết đã nói rằng chiều nay trời sẽ mưa, nhưng nó không xảy ra.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mưa không rơi từ mặt đất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chiều nay mưa như trút.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cơn mưa không ngớt, và kéo dài suốt ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Năm ngoái chúng tôi có nhiều mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay mưa to thế này thì đất bở lắm đấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bỗng nhiên trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay cái thời tiết này, thật là, sao lại cứ nhè cái lúc này mà mưa chứ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời đang mưa, trẻ con không thể ra ngoài sân chơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy bảo trời sẽ mưa, và anh ấy sẽ ở lại nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như trời sẽ mưa hôm nay.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có vẻ như hôm nay trời sẽ mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chắc là hôm nay trời sẽ mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lúc ấy trời vẫn còn mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu trời mưa, chuyến đi sẽ bị hủy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trông như là sắp có mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời gần như là sẽ mưa vào ngày mai.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không nghĩ là sẽ có mưa, nhưng cứ cầm theo ô cho chắc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời sắp mưa đấy, cậu nên cầm ô đi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hôm nay trời mưa to quá
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không phải là có mưa thì trời sẽ tối à?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tốt hơn là mình nên nhanh chóng chuẩn bị cho xong vì mưa không đợi ai đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ta bước ra ngoài, mặc kệ trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời mưa to suốt cả ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời mưa to nguyên một ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lại mưa rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ở Đức mưa có nhiều không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tớ mang ô đề phòng trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tớ mang ô phòng trời mưa
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tớ mang ô nhỡ trời mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời mưa rất nhiều trong tháng này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bọn họ nói rằng tụi mình sẽ gặp mưa to.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cậu có thích mưa không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tạnh mưa chưa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mỗi khi trời mưa, cô ấy lại trở nên buồn rầu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cho dù trời mưa tôi vẫn sẽ đạp xe.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời đã bắt đầu mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mưa bắt đầu rơi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời trở mưa khi chúng tôi đến gần con đèo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Các bạn thích mưa nhỉ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chắc là trời sẽ mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có lẽ trời sẽ mưa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vì trời mưa to nên chúng tôi không thể ra ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi không thể ra ngoài vì trời mưa to.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Khi trời mưa, Tom đi xe buýt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngày bỏ phiếu là một ngày mưa lạnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Vì trời mưa nên chúng tôi đã không đi dã ngoại.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trời đã mưa cả ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi nghĩ nếu ngày mai trời không mưa thì tốt biết mấy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không nghĩ trời sẽ mưa, nhưng tôi sẽ mang theo một cái ô để đề phòng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bây giờ ở Boston có mưa không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: hẳn, hay, trai, Vấn, đề, còn, chờ, đợi, mày, nữa.