Aprende a usar mẹ en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Translate from Vietnamita to Español
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn.
Translate from Vietnamita to Español
Cơm mẹ nấu ngon lắm đấy!
Translate from Vietnamita to Español
Ngày mai mẹ sẽ nấu món gì?
Translate from Vietnamita to Español
con nhớ mẹ quá
Translate from Vietnamita to Español
Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Translate from Vietnamita to Español
Cha mẹ tôi rất yêu tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy hoàn toàn không giống mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Vietnamita to Español
"Ai đó?" "Đó là mẹ của bạn."
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ bây giờ chơi quần vợt.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy làm cho cha mẹ hạnh phúc.
Translate from Vietnamita to Español
Bố mẹ anh ta cho rằng anh ta phung phí tiền bạc vì một cô gái ngớ ngẩn.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ anh có khỏe không?
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ đang bận nấu bữa ăn tối.
Translate from Vietnamita to Español
Một đưa con có hiếu luôn luôn lo làm cho cha mẹ vừa lòng.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ hy vọng rằng phòng học của con có điều hòa không khí.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ tôi luôn luôn dậy sớm buổi sáng.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ ơi, hãy khẩn trương lên!
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy viết thư cho mẹ anh ấy.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ tôi đang ra khỏi nhà.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ tôi không lái được xe hơi.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ cậu ấy không cho phép cậu ấy cưỡi xe máy.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ yêu quý đã chuẩn bị cho chúng tôi ăn trưa.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy đã lớn nhiều! Chẳng bao lâu cô ấy sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from Vietnamita to Español
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi được như thế này là nhờ mẹ tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy trưởng thành ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
Translate from Vietnamita to Español
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Tiếng mẹ đẻ của tôi là món quà đẹp nhất mà tôi nhận được từ mẹ tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Thỉnh thoảng toi nhận được tin của mẹ tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from Vietnamita to Español
Hồi còn trẻ, mẹ tôi rất đẹp.
Translate from Vietnamita to Español
Vì mẹ tôi ốm, tôi không thể tới buổi hòa nhạc được.
Translate from Vietnamita to Español
Vì mẹ tôi ốm tôi không thể đến buổi hòa nhạc được.
Translate from Vietnamita to Español
Cả hai bố mẹ của anh ta đều đã mất.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta sẽ phải để dành chỗ cho mẹ bạn khi bà ấy dọn vào ở nhà chúng ta.
Translate from Vietnamita to Español
Sự nhẫn nại là mẹ của thành công.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ta trông giống mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn sống cùng bố mẹ à?
Translate from Vietnamita to Español
Nó luôn ỷ lại vào cha mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Thằng bé luôn làm trái ý cha mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy băn khoăn với cái nhìn đầy ý nghĩa của mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Ý niệm về cha mẹ là ý niệm thiêng liêng nhất trong mỗi trái tim.
Translate from Vietnamita to Español
Con cái nên làm yên lòng cha mẹ cho phải đạo.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ tôi thu xếp việc nhà cho yên ổn trước khi đi công tác xa.
Translate from Vietnamita to Español
An ủi cô ấy đi, mẹ cô ấy vừa mất đó.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ chỉ mắng yêu con thôi.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không bao giờ quên được ánh mắt chan chứa yêu thương của mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Sau đó, mẹ của anh ta nghĩ ngợi.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy thậm chí không thể nói tiếng mẹ đẻ mà không mắc lỗi
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Nó chưa bao giờ ngừng viết thư cho mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Tiếng Việt là tiếng mẹ đẻ của tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ đã may cho tôi một chiếc đầm màu trắng tinh
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đang nói chuyện thì mẹ tôi đi tới.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ tôi được ba tôi yêu.
Translate from Vietnamita to Español
Con đi bơi được không mẹ?
Translate from Vietnamita to Español
Tôi tình cờ gặp mẹ bạn ở thư viện.
Translate from Vietnamita to Español
Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu mẹ cô biết sự tình thế này, thì hẳn tim bà sẽ tan nát trong ngực.
Translate from Vietnamita to Español
Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from Vietnamita to Español
Anh chị em chúng tôi chỉ ở với mẹ vài hôm.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ dẫn chúng tôi đi và mẹ đem đặt mỗi đứa vào một cái hang đất ở bờ ruộng phía bên kia.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ dẫn chúng tôi đi và mẹ đem đặt mỗi đứa vào một cái hang đất ở bờ ruộng phía bên kia.
Translate from Vietnamita to Español
Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô, nhưng cô đã không toàn tâm toàn ý dành cho nghệ thuật.
Translate from Vietnamita to Español
Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ tao không nói tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español
con sẽ nhớ mẹ lắm.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ của mày có ở nhà không?
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ của cháu có ở nhà không?
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ của con có ở nhà không?
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ của anh có ở nhà không?
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ tôi thì bị ám ảnh với việc truy tìm gia phả.
Translate from Vietnamita to Español
Thiếu niên thường cãi lại cha mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ đã làm cho tôi một ổ bánh cho sinh nhật của tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Có nuôi con mới biết lòng cha mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
Con không chê cha mẹ khó, chó không chê chủ nghèo.
Translate from Vietnamita to Español
Yêu bạn bè, yêu cha mẹ, yêu tổ quốc.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ đã mua cho chúng tôi một con cún.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ đã mua cho chúng tớ một con cún.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy độc lập khỏi ba mẹ của cô ấy.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ luôn luôn đúng.
Translate from Vietnamita to Español
Con có muốn giải thích với mẹ tại sao con lại đột nhập vào trạm vệ tinh ở nơi khỉ ho cò gáy không?
Translate from Vietnamita to Español
Trứng mà to thế này thì chắc con mẹ phải bự lắm đây.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu phải mang một con cá tuyết trên đầu mới là "hài hòa" thì mẹ cũng sẽ làm vậy sao?
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ có cho rằng thế là bình thường không?
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ không biết.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu tôi thất bại, ba mẹ của tôi sẽ nói gì.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu ta thất bại, ba mẹ của tao sẽ nói gì.
Translate from Vietnamita to Español
Khi mẹ nó đi vắng, nó trông chừng em.
Translate from Vietnamita to Español
Người ngoại đó nói tiếng Nhật như là tiếng mẹ đẻ của mình.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ của anh ta gõ cửa.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ta nên phụ giúp mẹ mình.
Translate from Vietnamita to Español
Đây là máy tính của mẹ tôi.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ tôi là người bận nhất trong nhà.
Translate from Vietnamita to Español
Chúc mẹ tròn con vuông.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu không có sự giúp đỡ từ ba mẹ, con sẽ không được như ngày hôm nay.
Translate from Vietnamita to Español