学习如何在越南语句子中使用thực。超过100个精心挑选的例子。
Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from 越南语 to 中文
Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from 越南语 to 中文
Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thực sự nghĩ rằng con người một ngày nào đó có thể định cư trên Mặt trăng không?
Translate from 越南语 to 中文
Rất nhiều thực vật nở hoa vào mùa Xuân.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải thực hiện kế hoạch đó.
Translate from 越南语 to 中文
Giấc mơ đã trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy làm việc trên những dự án thực sự điên rồ.
Translate from 越南语 to 中文
Những phụ nữ thực thụ có những đường nét tròn trặn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thực sự tin rằng anh ấy sẽ bỏ cuộc?
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy thực sự chăm chú và kiên nhẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Vạch ra kế hoạch dễ hơn hơn thực hiện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Trên thực tế tôi chưa ăn gì từ sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta không sinh ra với khả năng thực hành chung sống trong hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Trên thực tế tôi không ăn gì từ sáng nay.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from 越南语 to 中文
Con chó thích loại thực phẩm này.
Translate from 越南语 to 中文
Trên thực tế, bài thuyết trình của ông ta gây chán ngán.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thích anh ấy lắm, trên thực tế tôi ghét anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không chịu nhìn thực tế.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thực sự là một cô gái xinh đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Mùa đông với tôi thực sự tốt ngay cả khi âm 20 độ.
Translate from 越南语 to 中文
Với mái tóc đỏ chói của mình, Carl thực sự nổi bật trong đám đông.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta thực sự chậm trễ so với kế hoạch rồi. Chúng ta cần phải khẩn trương lên.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thực sự cảm thấy thượng hại ông lão đó, ông ấy sống một mình và không có gia đình.
Translate from 越南语 to 中文
Từ khi Janet chết, chồng của cô ấy thực sự trở nên chán nản.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta phải thực hành / tập luyện mỗi ngày để trở thành một vận động viên đẳng cấp thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay có nhiều y sinh đến thực tập tại bệnh viện mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn thực hiện ý nguyện cuối cùng của cha trước khi cha mất.
Translate from 越南语 to 中文
Thời thực dân Pháp, yếu lược là cấp học thấp nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Anh quốc thực tế là không tính luôn u
Translate from 越南语 to 中文
Anh quốc thực tế là không tính luôn xứ Wales.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta thực hành tiếng Anh để kiếm một công việc tốt hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chỉ ăn thực phẩm hữu cơ.
Translate from 越南语 to 中文
Quá trình thực hiện là quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Câu chuyện trong Bí Mật của May Mắn hấp dẫn như câu chuyện thần thoại với những chân lý thực tế và vĩnh hằng của cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Nó thực sự quan trọng với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể tin có ai đó thực sự tìm ra hòn đảo.
Translate from 越南语 to 中文
Sean có vẻ thực sự tin.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc máy bay này quả thực đẹp lộng lẫy.
Translate from 越南语 to 中文
Có vẻ chúng ta sắp biết thực hư đây.
Translate from 越南语 to 中文
Thực sự là mình đã nói gì?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã thực hiện hầu hết các cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả mọi người đều muốn tin rằng những giấc mơ có thể trở thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy thực sự là một người đàn ông nhìn xa trông rộng.
Translate from 越南语 to 中文
Thực sự tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Thực tế trong xã hội Mỹ, người đàn ông là trụ cột trong việc nội trợ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn có một thị thực du lịch.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi thực hiện kế hoạch đó.
Translate from 越南语 to 中文
Khu vực đó vẫn còn đang thiếu lương thực.
Translate from 越南语 to 中文
Niềm vui thực sự là một niềm vui cùng với người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích bức tranh này không đơn giản chỉ là do nó nổi tiếng mà bởi vì thực sự nó là một kiệt tác.
Translate from 越南语 to 中文
Thằng nhóc thực sự là một đứa trẻ thông minh.
Translate from 越南语 to 中文
Người đàn ông thực uống trà.
Translate from 越南语 to 中文
Dường như giấc mơ của tôi chẳng bao giờ thành hiện thực.
Translate from 越南语 to 中文
Thực phẩm nhanh hư trong thời tiết nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Thực phẩm nhanh hỏng trong thời tiết nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Thực phẩm nhanh hư khi trời nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Thực phẩm nhanh ôi thiu trong thời tiết nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Văn bản của Tomo làm dấy lên nghi ngờ liệu tiếng Đức có thực sự là tiếng mẹ đẻ của mình hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mario còn chưa phù hợp với thực tại.
Translate from 越南语 to 中文
Tom còn chưa đáp ứng với thực tế.
Translate from 越南语 to 中文
Không có gì hiệu quả bằng thực tế để đừng trở thành ảo tưởng.
Translate from 越南语 to 中文
Thực hiện thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Thực hiện nó như thế này có lẽ cũng là cách vui nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nói là "Vì môi trường của Trái Đất", nhưng thực ra nó là "Vì những người đang sống trên Trái Đất".
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta thực hiện đúng những yêu cầu tối thiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đang xem thực đơn ở trong nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Đây có thực sự là vấn đề như thế?
Translate from 越南语 to 中文
Tom thực sự là một người bạn tốt.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể thực hiện nó lúc này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thực sự tin câu chuyện đó à?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có bắt buộc phải lấy thị thực?
Translate from 越南语 to 中文
Ngày 26 tháng chín là ngày Ngôn ngữ của Châu Âu. Hội đồng Châu Âu muốn làm tăng sự chú ý về di sản đa ngôn ngữ của Châu Âu, tăng cường phát triển sự đa dạng ngôn ngữ và khuyến khích các công dân học ngoại ngữ. Tatoeba là một phương tiện học tập dễ sử dụng và cũng là một cộng đồng sinh động đã thúc đẩy việc học và đánh giá cao các ngôn ngữ một cách thực tế.
Translate from 越南语 to 中文
Nó chỉ là việc nhỏ đối với bạn, nhưng đối với nhiều người khác việc đó rất khó thực hiện.
Translate from 越南语 to 中文
Kế hoạch này mặc dù đã được quyết định thực thi, nhưng mà các chi tiết cụ thể vẫn cần phải được cân nhắc kỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thực sự lấy làm tiếc điều này.
Translate from 越南语 to 中文
Thực sự thì tôi đã làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tiểu Trương một lúc đã sửa xong cái tivi, anh ấy có thực lực, tôi khâm phục anh ấy!
Translate from 越南语 to 中文
Tài điêu luyện đòi hỏi nhiều năm thực hành hằng ngày từ thuở ấu thơ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể thực hiện từ bên ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Một người bạn có mặt lúc ta cần là một người bạn thực sự
Translate from 越南语 to 中文
Thực sự chúng tôi chưa bao giờ gặp nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã thực hiện ba thay đổi.
Translate from 越南语 to 中文
Các luật sư hối thúc những ông ba bà mẹ thực hiện mạnh mẽ hơn những hành động hợp pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thực sự dễ thương.
Translate from 越南语 to 中文
Thực sự xin lỗi đã khiến bạn phải chờ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thực sự nghĩ là Tom sẽ tin tôi?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thực sự phải đi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thực sự không biết, phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Mary không thực sự bị ốm; cô ấy chỉ đang giả vờ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thực thông minh, có phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thực sự thích anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thực sự thích cậu ta.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thực sự không dễ thương cho lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Thực vật lấy nước từ đất.
Translate from 越南语 to 中文