学习如何在越南语句子中使用tại。超过100个精心挑选的例子。
Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from 越南语 to 中文
Cộng sản sẽ chẳng bao giờ tồn tại đến đời của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Trong tất cả các loại hình chính phủ, dân chủ là tệ nhất, trừ mọi chính phủ mà đã tồn tại từ xưa đến giờ.
Translate from 越南语 to 中文
"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from 越南语 to 中文
Không tồn tại vấn đề mà không có giải pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn lại có thể không biết được?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã gặp cô ta tại bữa tiệc.
Translate from 越南语 to 中文
Có một lượng lớn khán giả tại rạp chiếu phim.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đánh giá ông là một trong số các nhà soạn nhạc hiện đại nhất tại Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文
Sân bay này tại vịnh Osaka.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc hoàng hôn người ta họp tại đây.
Translate from 越南语 to 中文
Điều gì đã xảy ra tại đây?
Translate from 越南语 to 中文
Ở Thụy Sĩ, người ta có thể mua bao cao su tại máy bán hàng tự động.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vào phòng tôi, tại đó tôi có thể học.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn lại hạnh phúc như vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chôn con chó của tôi tại nghĩa trang gia súc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã từng làm việc tại một nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao ông ta lại rời bỏ nhiệm sở?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sẽ có mặt tại đó cả buổi tối.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là lý do tại sao cậu ấy đến trường muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng đêm qua.
Translate from 越南语 to 中文
Đêm qua tôi tình cờ gặp thầy giáo của tôi tại nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tại lễ hội, mọi người đều ăn mặc đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu tại sao anh áy làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tại công viên có rất nhiều người.
Translate from 越南语 to 中文
Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Kibune có mặt tại Tokyo.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao chị lại hạnh phúc như vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Sống tại một thành phố lớn có nhiều lợi ích.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy mời chúng tôi ăn bữa chiều tại nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi ông chết, các bức tranh của ông ấy đã được trưng bày tại bảo tàng này.
Translate from 越南语 to 中文
Hầu như tình cờ, tôi gặp bạn cũ của tôi tại sân bay.
Translate from 越南语 to 中文
Bố tôi làm việc tại một nhà máy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho ông thuốc gây tê tại chỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy chết chẳng bao lâu sau tại nạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao cuốn sách này được giới thanh niên thích?
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi nghỉ hưu, tôi muốn có một cuộc sống yên tĩnh tại nông thôn.
Translate from 越南语 to 中文
Đây alf lý do tại sao tôi thi trượt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sống tại một ngôi nhà xa làng.
Translate from 越南语 to 中文
Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao sáng nay anh đến muộn?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Bà ấy có làm việc tại thành phố này không?
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai tôi sẽ có mặt tại đó.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao anh không đến?
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã đến tại nhà ga.
Translate from 越南语 to 中文
Tại cuộc hội thảo, họ đã tụ họp chúng tôi thành các nhóm và bắt chúng tôi nói chuyện với nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay từ tháng một tôi làm việc tại thư viện.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay có nhiều y sinh đến thực tập tại bệnh viện mình.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao hắn ta lại có thể nghĩ như vậy nhỉ? Thật là một ý nghĩ kì quặc!
Translate from 越南语 to 中文
Ý tại ngôn ngoại.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang ở tại khách sạn kia.
Translate from 越南语 to 中文
Cái máy ảnh này được sản xuất tại Đức.
Translate from 越南语 to 中文
tại sao không chịu nói điều đó với tôi trước ?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn nghĩ Tom thích sống ở vùng đồng quê ?
Translate from 越南语 to 中文
Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao anh hôn em?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta từ Hokkaido, nhưng hiện tại đang sống ở Tokyo
Translate from 越南语 to 中文
"Tại sao?". Cô con gái hỏi với một chút bực dọc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ở tại một khách sạn rẻ tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao công nghệ hiện đại lại không phát triển ở Trung Quốc?
Translate from 越南语 to 中文
Tại vì tôi nhầm hay là điều đó sai vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Danner là giáo sư tại trường đại học Chicago.
Translate from 越南语 to 中文
Đã mười bốn năm trôi qua vẫn không làm lu mờ cái ký ức đau xót về hai ngày cô có mặt tại lâu đài lộng lẫy Grosse Pointe.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao cô đang có sự thay đổi trong lòng về ông ta?
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng tại sao ông lại không như thế?
Translate from 越南语 to 中文
Và tại sao tôi phải làm điều đó?
Translate from 越南语 to 中文
Người dùng bạn muốn gởi tin này đến không tồn tại. Vui lòng thử tên khác.
Translate from 越南语 to 中文
Gặp tôi tại hành lang của khách sạn Hoàng Gia vào lúc 6:30 tối.
Translate from 越南语 to 中文
Có quá nhiều người tại buổi hòa nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là một buổi chiều mùa xuân đẹp trời tại công viên trung tâm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể giới thiệu tôi chỗ ở tại Luân đôn không?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mọi người lại nói dối?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mọi người lại nói xạo?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mọi người lại nói láo?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mọi người nói dối?
Translate from 越南语 to 中文
Con có muốn giải thích với mẹ tại sao con lại đột nhập vào trạm vệ tinh ở nơi khỉ ho cò gáy không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định sẽ ở qua đêm tại khách sạn này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tư duy, nên tôi tồn tại.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi ở tại London mùa thua năm ngoái.
Translate from 越南语 to 中文
Tại Mỹ ở bất kỳ thị trấn nào cũng có thư viện.
Translate from 越南语 to 中文
Alice đã không có mặt tại cuộc họp phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thỏa mãn với doanh thu hiện tại.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn vẫn ở đây?
Translate from 越南语 to 中文
Hiện tại nó có vẻ ổn.
Translate from 越南语 to 中文
Hiện tại cô ta có vẻ ổn.
Translate from 越南语 to 中文
Hiện tại cô ấy có vẻ ổn.
Translate from 越南语 to 中文
Hiện tại chị ấy có vẻ ổn.
Translate from 越南语 to 中文
Hiện tại bà ấy có vẻ ổn.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mày nghĩ Tom đang khóc?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn nghĩ Tom đang khóc?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao tôi không thể tìm được câu ví dụ phức tạp?
Translate from 越南语 to 中文