学习如何在越南语句子中使用cơ。超过100个精心挑选的例子。
Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Không, em thích ăn cháo cơ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from 越南语 to 中文
Tin đồn đã được xác nhận là không có cơ sở.
Translate from 越南语 to 中文
Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from 越南语 to 中文
Máu tuần hoàn trong cơ thể.
Translate from 越南语 to 中文
Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi nào, anh hãy cho tôi một cơ may.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta có ít cơ may thắng.
Translate from 越南语 to 中文
Chiếc phi cơ hạ cánh trên sân bay Narita.
Translate from 越南语 to 中文
Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Đội của chúng tôi không có cơ hội thắng đội của họ vì đội của họ giỏi hơn đội của chúng tôi nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from 越南语 to 中文
Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from 越南语 to 中文
Vật chất và ý thức là hai phạm trù cơ bản của triết học.
Translate from 越南语 to 中文
Trong điều kiện yếm khí (không có oxy), vi khuẩn yếm khí sẽ phân hủy chất hữu cơ.
Translate from 越南语 to 中文
Quần áo ướt dính chặt lấy cơ thể cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chỉ ăn thực phẩm hữu cơ.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from 越南语 to 中文
Nó luôn luôn lo lắng về sức nặng của cơ thể nó.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ đi du lịch Bắc Kinh.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã thực hiện hầu hết các cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật ngu ngốc khi không đầu tư cùng anh ấy lúc tôi có cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
Động cơ của vụ án mạng chưa được làm rõ.
Translate from 越南语 to 中文
Con mèo nó không cử động cơ.
Translate from 越南语 to 中文
Capô là phần nắp che bộ phận động cơ xe ôtô.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã bỏ lỡ cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
Đạo Cơ Đốc và đạo Hồi là hai đạo phái khác nhau
Translate from 越南语 to 中文
Bơi lội làm phát triển cơ bắp.
Translate from 越南语 to 中文
Cho nó thêm cơ hội.
Translate from 越南语 to 中文
Cho nó cơ hội khác đi.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ xin trấn an mọi người, phương án phân bổ nghiên cứu sinh đã cơ bản hoàn thành.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta không thể để đối phương thừa cơ được.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
"Trả tôi quyển sách đây!" "Quyển sách nào cơ?"
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ cho anh ấy một cơ hội nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cấu tạo cơ thể người là do các tế bào tạo thành.
Translate from 越南语 to 中文
Giờ làm việc cơ động giúp nhân viên năng suất hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cầu xin Mary cho anh ấy một cơ hội khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không cho Mary cơ hội để giải thích.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tưởng cậu ở phố Park cơ.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là cơ hội để cô thể hiện mình làm được những gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi để vuột mất cơ hội gặp ông ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đang có một cơ hội lớn
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên cố tận dụng tối đa những cơ hội mà mình có.
Translate from 越南语 to 中文
Giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể là một nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiệt độ cơ thể của con người dao động trên dưới mức 37 độ C.
Translate from 越南语 to 中文
Việc thiếu ngủ sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim.
Translate from 越南语 to 中文
Việc thiếu ngủ sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là quả kiwi hữu cơ. Xin hãy cứ tự nhiên hái chúng.
Translate from 越南语 to 中文
"Sushi khỏa thân" là một từ chỉ việc bày trí các món ăn như sashimi lên cơ thể người phụ nữ.
Translate from 越南语 to 中文
Loại thuốc này giúp làm giảm cơn đau cơ.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tuổi càng cao, da trên cơ thể sẽ bắt đầu chảy xệ.
Translate from 越南语 to 中文
Đã bảo là im đi rồi cơ mà!
Translate from 越南语 to 中文
Về cơ bản, tôi đồng tình với quan điểm của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Về cơ bản, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, cơ mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome lác kinh khủng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đang làm việc cho cơ quan tình báo Pháp.
Translate from 越南语 to 中文
Gì cơ? Bạn vẫn chưa biết lái ô tô sao?
Translate from 越南语 to 中文
Công ty Boeing đã phát triển một loại thủy phi cơ phục vụ cho Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản.
Translate from 越南语 to 中文
"Tom này, đối với bạn thì cái gì quan trọng nhất?" "Cái gì cơ? Đây là lần đầu tiên có người hỏi tôi câu đó đấy."
Translate from 越南语 to 中文
Những loài động vật này đang có nguy cơ tuyệt chủng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không nên bỏ lỡ cơ hội này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tưởng bạn nói với tôi là bạn thích bóng chày cơ mà.
Translate from 越南语 to 中文
"Tom này, bạn có biết đây là chữ nước nào không?" "Để xem nào, tôi nghĩ chắc đây là chữ Tây Tạng. Cơ mà tôi không đọc được gì hết."
Translate from 越南语 to 中文
"Tom này, cậu có biết đây là chữ nước nào không?" "Để xem nào, chắc là chữ Tây Tạng. Cơ mà tớ không đọc được gì hết."
Translate from 越南语 to 中文
Bơi lội giúp cơ bắp phát triển.
Translate from 越南语 to 中文
Về cơ bản, người Nhật là những người ngại ngùng.
Translate from 越南语 to 中文
"Cái gì cơ? Bạn đang nghi ngờ tôi ư?" "Vì, vì tự dưng bạn bảo tôi tin vào dăm ba cái "Ma Giới" rồi là "Ma Tộc". Tin được mới lạ đấy!"
Translate from 越南语 to 中文
"Cái gì cơ? Bạn đang nghi ngờ chúng tôi ư?" "Vì, vì tự dưng các người bảo tôi tin vào dăm ba cái "Ma Giới" rồi là "Ma Tộc". Tin được mới lạ đấy!"
Translate from 越南语 to 中文
Sau khi đã suy nghĩ rất nhiều, và đây chỉ là ý kiến chủ quan của cá nhân tôi, cơ mà tôi nghĩ rằng giá trị của một món quà sẽ thay đổi tùy vào việc có bao nhiêu tình cảm được đặt vào trong món quà đó.
Translate from 越南语 to 中文
"Sao Tom không đến vậy?" "Hình như nó nói nó bị nhiễm virus máy tính rồi thì phải" "Gì cơ? Tom á?" "Ừ, hình như nó bị sốt rồi ngủ suốt ngày." "Tao chả hiểu gì hết." "Tao cũng thế."
Translate from 越南语 to 中文
"Giỏi quá! Sao mà bạn biết vậy?" "Vì tớ là thiên tài mà." "Cái gì cơ? Bình thường có ai tự nhận mình là thiên tài đâu?" "Vì tớ có phải người bình thường đâu."
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi khi có cơ hội, tôi đều đi Boston.
Translate from 越南语 to 中文
"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Thật sự tớ đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau thế kia cơ mà.."
Translate from 越南语 to 中文
Cái gì cơ? Đã 11 giờ rồi á? Tôi cứ tưởng là bây giờ mới tầm khoảng 9 giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ việc sách vẫn còn tồn tại là một điều tốt, cơ mà chúng thật sự khiến tôi buồn ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Việc đọc sách đối với tinh thần cũng giống như thức ăn đối với cơ thể vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Điều mà bạn nói quả thực là hoàn hảo đấy, cơ mà có lẽ không phải ai cũng làm được đâu nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Một trong những rào cản lớn nhất của học sinh cấp Trung học cơ sở trong việc học tiếng Anh đó là các "Đại từ quan hệ".
Translate from 越南语 to 中文
Nếu Hoa Kỳ có đầy đủ vũ khí và quân đội, họ sẽ hủy diệt toàn bộ loài người. Lý do ngăn cản họ làm điều này, đó là vì vũ khi hạt nhân có nguy cơ khiến toàn bộ hành tinh không thể cư trú được trong nhiều thế kỷ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu như Mỹ có đủ vũ khí và quân đội, họ sẽ hủy diệt toàn bộ loài người. Lý do ngăn cản họ làm điều này, đó là bởi vì vũ khi hạt nhân có nguy cơ khiến toàn bộ hành tinh không thể cư trú được trong nhiều thế kỷ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom ngu đến thế cơ á?
Translate from 越南语 to 中文
Hầu hết những nghiên cứu về chủ đề này đã chỉ ra rằng, sự can thiệp của cơ quan lập pháp đã gây ra ảnh hưởng xấu.
Translate from 越南语 to 中文
Cơ mà bây giờ đã sắp mười một rưỡi rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chavacano là một tiếng bồi hình thành trên cơ sở tiếng Tây Ban Nha.
Translate from 越南语 to 中文
Chavacano là một ngôn ngữ bồi hình thành trên cơ sở tiếng Tây Ban Nha.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có ghét bạn đâu. Cơ mà tôi không có ý định coi trọng bạn. Như tôi đã nói biết bao nhiêu lần là tôi không cần bạn bè nào cả.
Translate from 越南语 to 中文
Sao bạn lại có thể để chuyện này xảy ra cơ chứ?
Translate from 越南语 to 中文
Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ nằm liệt một chỗ mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ nằm liệt một chỗ mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ phải nằm liệt giường mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ phải nằm liệt giường mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Thời cơ đến.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bảo bạn đừng có làm điều gì ngu xuẩn rồi cơ mà.
Translate from 越南语 to 中文
Tổ chức Y tế Thế giới WHO nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Tổ chức Y tế Thế giới nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Cơ thể tôi là của tôi.
Translate from 越南语 to 中文