Vietnamese example sentences with "cơ"

Learn how to use cơ in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Tôi ở gần biển cho nên có nhiều cơ hội đi ra biển chơi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã có cơ hội gặp anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Không, em thích ăn cháo cơ.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta có một cơ thể thật đẹp.
Translate from Vietnamese to English

Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
Translate from Vietnamese to English

"Bạn đã kết hôn rồi cơ mà!?" "Ồ, chúng tôi chia tay nhau. Lời cam kết bị tan vỡ"
Translate from Vietnamese to English

Tin đồn đã được xác nhận là không có cơ sở.
Translate from Vietnamese to English

Đọc đối vời tinh thần cũng như thức ăn đối với cơ thể.
Translate from Vietnamese to English

Máu tuần hoàn trong cơ thể.
Translate from Vietnamese to English

Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from Vietnamese to English

Thôi nào, anh hãy cho tôi một cơ may.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta có ít cơ may thắng.
Translate from Vietnamese to English

Chiếc phi cơ hạ cánh trên sân bay Narita.
Translate from Vietnamese to English

Ông Potter giữ cơ thể mình trong tình trạng khỏe mạnh bằng cách chạy bộ mỗi ngày.
Translate from Vietnamese to English

Đội của chúng tôi không có cơ hội thắng đội của họ vì đội của họ giỏi hơn đội của chúng tôi nhiều.
Translate from Vietnamese to English

Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from Vietnamese to English

Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from Vietnamese to English

Vật chất và ý thức là hai phạm trù cơ bản của triết học.
Translate from Vietnamese to English

Trong điều kiện yếm khí (không có oxy), vi khuẩn yếm khí sẽ phân hủy chất hữu cơ.
Translate from Vietnamese to English

Quần áo ướt dính chặt lấy cơ thể cô ta.
Translate from Vietnamese to English

Tom chỉ ăn thực phẩm hữu cơ.
Translate from Vietnamese to English

Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from Vietnamese to English

Nó luôn luôn lo lắng về sức nặng của cơ thể nó.
Translate from Vietnamese to English

Nếu có cơ hội, tôi nhất định sẽ đi du lịch Bắc Kinh.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi đã thực hiện hầu hết các cơ hội.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thật ngu ngốc khi không đầu tư cùng anh ấy lúc tôi có cơ hội.
Translate from Vietnamese to English

Động cơ của vụ án mạng chưa được làm rõ.
Translate from Vietnamese to English

Con mèo nó không cử động cơ.
Translate from Vietnamese to English

Capô là phần nắp che bộ phận động cơ xe ôtô.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đã bỏ lỡ cơ hội.
Translate from Vietnamese to English

Đạo Cơ Đốc và đạo Hồi là hai đạo phái khác nhau
Translate from Vietnamese to English

Bơi lội làm phát triển cơ bắp.
Translate from Vietnamese to English

Cho nó thêm cơ hội.
Translate from Vietnamese to English

Cho nó cơ hội khác đi.
Translate from Vietnamese to English

Bây giờ xin trấn an mọi người, phương án phân bổ nghiên cứu sinh đã cơ bản hoàn thành.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta không thể để đối phương thừa cơ được.
Translate from Vietnamese to English

Lúc anh ấy ngủ say, một người đàn ông dáng cao cao đã thừa cơ lấy trộm chiếc điện thoại của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

"Trả tôi quyển sách đây!" "Quyển sách nào cơ?"
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ cho anh ấy một cơ hội nữa.
Translate from Vietnamese to English

Cấu tạo cơ thể người là do các tế bào tạo thành.
Translate from Vietnamese to English

Giờ làm việc cơ động giúp nhân viên năng suất hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tom cầu xin Mary cho anh ấy một cơ hội khác.
Translate from Vietnamese to English

Tom không cho Mary cơ hội để giải thích.
Translate from Vietnamese to English

Tôi tưởng cậu ở phố Park cơ.
Translate from Vietnamese to English

Đó là cơ hội để cô thể hiện mình làm được những gì.
Translate from Vietnamese to English

Tôi để vuột mất cơ hội gặp ông ấy.
Translate from Vietnamese to English

Tom đang có một cơ hội lớn
Translate from Vietnamese to English

Bạn nên cố tận dụng tối đa những cơ hội mà mình có.
Translate from Vietnamese to English

Giao tiếp bằng ngôn ngữ cơ thể là một nghệ thuật.
Translate from Vietnamese to English

Nhiệt độ cơ thể của con người dao động trên dưới mức 37 độ C.
Translate from Vietnamese to English

Việc thiếu ngủ sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim.
Translate from Vietnamese to English

Việc thiếu ngủ sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim.
Translate from Vietnamese to English

Đây là quả kiwi hữu cơ. Xin hãy cứ tự nhiên hái chúng.
Translate from Vietnamese to English

"Sushi khỏa thân" là một từ chỉ việc bày trí các món ăn như sashimi lên cơ thể người phụ nữ.
Translate from Vietnamese to English

Loại thuốc này giúp làm giảm cơn đau cơ.
Translate from Vietnamese to English

Khi tuổi càng cao, da trên cơ thể sẽ bắt đầu chảy xệ.
Translate from Vietnamese to English

Đã bảo là im đi rồi cơ mà!
Translate from Vietnamese to English

Về cơ bản, tôi đồng tình với quan điểm của bạn.
Translate from Vietnamese to English

Về cơ bản, tôi đồng ý với quan điểm của bạn.
Translate from Vietnamese to English

Không biết có phải do tôi tưởng tượng không, cơ mà tôi có cảm giác là hình như sau khi cập nhật phiên bản mới thì Chrome lác kinh khủng.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đang làm việc cho cơ quan tình báo Pháp.
Translate from Vietnamese to English

Gì cơ? Bạn vẫn chưa biết lái ô tô sao?
Translate from Vietnamese to English

Công ty Boeing đã phát triển một loại thủy phi cơ phục vụ cho Lực lượng Phòng vệ Biển Nhật Bản.
Translate from Vietnamese to English

"Tom này, đối với bạn thì cái gì quan trọng nhất?" "Cái gì cơ? Đây là lần đầu tiên có người hỏi tôi câu đó đấy."
Translate from Vietnamese to English

Những loài động vật này đang có nguy cơ tuyệt chủng.
Translate from Vietnamese to English

Bạn không nên bỏ lỡ cơ hội này.
Translate from Vietnamese to English

Tôi tưởng bạn nói với tôi là bạn thích bóng chày cơ mà.
Translate from Vietnamese to English

"Tom này, bạn có biết đây là chữ nước nào không?" "Để xem nào, tôi nghĩ chắc đây là chữ Tây Tạng. Cơ mà tôi không đọc được gì hết."
Translate from Vietnamese to English

"Tom này, cậu có biết đây là chữ nước nào không?" "Để xem nào, chắc là chữ Tây Tạng. Cơ mà tớ không đọc được gì hết."
Translate from Vietnamese to English

Bơi lội giúp cơ bắp phát triển.
Translate from Vietnamese to English

Về cơ bản, người Nhật là những người ngại ngùng.
Translate from Vietnamese to English

"Cái gì cơ? Bạn đang nghi ngờ tôi ư?" "Vì, vì tự dưng bạn bảo tôi tin vào dăm ba cái "Ma Giới" rồi là "Ma Tộc". Tin được mới lạ đấy!"
Translate from Vietnamese to English

"Cái gì cơ? Bạn đang nghi ngờ chúng tôi ư?" "Vì, vì tự dưng các người bảo tôi tin vào dăm ba cái "Ma Giới" rồi là "Ma Tộc". Tin được mới lạ đấy!"
Translate from Vietnamese to English

Sau khi đã suy nghĩ rất nhiều, và đây chỉ là ý kiến chủ quan của cá nhân tôi, cơ mà tôi nghĩ rằng giá trị của một món quà sẽ thay đổi tùy vào việc có bao nhiêu tình cảm được đặt vào trong món quà đó.
Translate from Vietnamese to English

"Sao Tom không đến vậy?" "Hình như nó nói nó bị nhiễm virus máy tính rồi thì phải" "Gì cơ? Tom á?" "Ừ, hình như nó bị sốt rồi ngủ suốt ngày." "Tao chả hiểu gì hết." "Tao cũng thế."
Translate from Vietnamese to English

"Giỏi quá! Sao mà bạn biết vậy?" "Vì tớ là thiên tài mà." "Cái gì cơ? Bình thường có ai tự nhận mình là thiên tài đâu?" "Vì tớ có phải người bình thường đâu."
Translate from Vietnamese to English

Mỗi khi có cơ hội, tôi đều đi Boston.
Translate from Vietnamese to English

"Này này, chuyện gì đã xảy ra trong tập cuối của "Tom và Mary"?" "Cuối cùng họ chia tay nhau. Thật sự tớ đã rất buồn." "Cái gì?! Hai người này yêu nhau thế kia cơ mà.."
Translate from Vietnamese to English

Cái gì cơ? Đã 11 giờ rồi á? Tôi cứ tưởng là bây giờ mới tầm khoảng 9 giờ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghĩ việc sách vẫn còn tồn tại là một điều tốt, cơ mà chúng thật sự khiến tôi buồn ngủ.
Translate from Vietnamese to English

Việc đọc sách đối với tinh thần cũng giống như thức ăn đối với cơ thể vậy.
Translate from Vietnamese to English

Điều mà bạn nói quả thực là hoàn hảo đấy, cơ mà có lẽ không phải ai cũng làm được đâu nhỉ.
Translate from Vietnamese to English

Một trong những rào cản lớn nhất của học sinh cấp Trung học cơ sở trong việc học tiếng Anh đó là các "Đại từ quan hệ".
Translate from Vietnamese to English

Nếu Hoa Kỳ có đầy đủ vũ khí và quân đội, họ sẽ hủy diệt toàn bộ loài người. Lý do ngăn cản họ làm điều này, đó là vì vũ khi hạt nhân có nguy cơ khiến toàn bộ hành tinh không thể cư trú được trong nhiều thế kỷ.
Translate from Vietnamese to English

Nếu như Mỹ có đủ vũ khí và quân đội, họ sẽ hủy diệt toàn bộ loài người. Lý do ngăn cản họ làm điều này, đó là bởi vì vũ khi hạt nhân có nguy cơ khiến toàn bộ hành tinh không thể cư trú được trong nhiều thế kỷ.
Translate from Vietnamese to English

Tom ngu đến thế cơ á?
Translate from Vietnamese to English

Hầu hết những nghiên cứu về chủ đề này đã chỉ ra rằng, sự can thiệp của cơ quan lập pháp đã gây ra ảnh hưởng xấu.
Translate from Vietnamese to English

Cơ mà bây giờ đã sắp mười một rưỡi rồi.
Translate from Vietnamese to English

Chavacano là một tiếng bồi hình thành trên cơ sở tiếng Tây Ban Nha.
Translate from Vietnamese to English

Chavacano là một ngôn ngữ bồi hình thành trên cơ sở tiếng Tây Ban Nha.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không có ghét bạn đâu. Cơ mà tôi không có ý định coi trọng bạn. Như tôi đã nói biết bao nhiêu lần là tôi không cần bạn bè nào cả.
Translate from Vietnamese to English

Sao bạn lại có thể để chuyện này xảy ra cơ chứ?
Translate from Vietnamese to English

Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ nằm liệt một chỗ mà thôi.
Translate from Vietnamese to English

Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ nằm liệt một chỗ mà thôi.
Translate from Vietnamese to English

Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ phải nằm liệt giường mà thôi.
Translate from Vietnamese to English

Ý tôi không phải là bạn cần phải trở nên cuồn cuộn cơ bắp, nhưng mà nếu bạn không rèn luyện cơ bắp ở một mức độ nào đó, thì sớm muộn gì bạn cũng sẽ phải nằm liệt giường mà thôi.
Translate from Vietnamese to English

Thời cơ đến.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã bảo bạn đừng có làm điều gì ngu xuẩn rồi cơ mà.
Translate from Vietnamese to English

Tổ chức Y tế Thế giới WHO nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from Vietnamese to English

Tổ chức Y tế Thế giới nói rằng tỷ lệ tử vong từ đại dịch COVID-19 là vào khoảng 3.4%, và những người trên 60 tuổi và những người có vấn đề sức khỏe khác có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn hẳn so với những người trẻ hơn.
Translate from Vietnamese to English

Cơ thể tôi là của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: noi, xưa, đến, Sống, Mỹ, rất, thích, kiếm, tiền, mập.