Learn how to use tìm in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.
Translate in Safari and other macOS apps in one click.
Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.
Get for freeInstall it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.
Get for free
Cảnh sát sẽ bắt bạn tìm ra mấy viên đạn.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamese to English
Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from Vietnamese to English
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from Vietnamese to English
Tìm thì sẽ thấy.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from Vietnamese to English
Tôi có thể tìm một chiếc xe buýt đưa đón cho sân bay ở đâu?
Translate from Vietnamese to English
Công cụ tìm kiếm câu đàm thoại Anh Việt
Translate from Vietnamese to English
Tôi tìm đến ông ấy để được giúp đỡ.
Translate from Vietnamese to English
Thứ này không thể tìm ở bất cứ đâu.
Translate from Vietnamese to English
Những người đi chơi cuốc bộ hãy mang địa bàn để tìm lối đi qua các khu rừng.
Translate from Vietnamese to English
Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from Vietnamese to English
Các sinh viên nên tìm cách không đến muộn.
Translate from Vietnamese to English
Đó chính là chiếc ô che mưa mà tôi tìm thấy trong xe buýt.
Translate from Vietnamese to English
Christohe Colomb tìm ra châu Mỹ năm 1492.
Translate from Vietnamese to English
Bạn hãy tìm từ này trong từ điển.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta luôn luôn tìm thấy cái gì để trách móc tôi.
Translate from Vietnamese to English
Sung sướng thay người nào tìm được người vợ tốt.
Translate from Vietnamese to English
Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from Vietnamese to English
Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy sang Anh Quốc để tìm hiểu kỹ về văn hóa nước đó.
Translate from Vietnamese to English
Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from Vietnamese to English
Anh ấy tìm thấy một chiếc ghế cũ bị gãy, và ngồi trước đàn pianô.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã tìm cách thay đổi chủ đề.
Translate from Vietnamese to English
Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from Vietnamese to English
Hồ Chủ tịch đã ba chục năm bôn ba nơi hải ngoại, tìm đường cứu nước.
Translate from Vietnamese to English
Bà ấy gửi tới tòa soạn một rao vặt tìm một người giúp việc nhà.
Translate from Vietnamese to English
Tôi mất cái bút . Bạn có vui lòng tìm nó giúp tôi không?
Translate from Vietnamese to English
Nhiều người đi sang phí Tây để tìm kiếm vàng.
Translate from Vietnamese to English
Bạn đừng tìm hạnh phúc ở đâu xa: nó ở ngay trong đầu của chính bạn!
Translate from Vietnamese to English
Các nhà khoa học bắt đầu tìm ra những lời giải cho các câu hỏi đó.
Translate from Vietnamese to English
Đó không phải là cái mà tôi tìm.
Translate from Vietnamese to English
Cô ấy nói rằng cô ấy đi ở trong rừng để tìm kiếm hoa dại.
Translate from Vietnamese to English
Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from Vietnamese to English
Chúng ta hãy tìm kiếm thông tin nhiều nhất có thể có.
Translate from Vietnamese to English
Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from Vietnamese to English
Tôi cần tìm giá phòng rẻ ở nhiều khách sạn.
Translate from Vietnamese to English
Dân làng đi tìm kiếm đứa trẻ lạc.
Translate from Vietnamese to English
Không biết làm sao họ tìm ra được cái giá chúng tôi đã đặt vào phong bì dán kín.
Translate from Vietnamese to English
Mẹ tôi thì bị ám ảnh với việc truy tìm gia phả.
Translate from Vietnamese to English
Bới bèo ra bọ, bới lông tìm vết.
Translate from Vietnamese to English
Nó tìm chỗ ngủ.
Translate from Vietnamese to English
Nó đã tìm nơi để ngủ.
Translate from Vietnamese to English
Tom đã tìm thấy một con heo rừng.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi đã tìm thấy cánh cửa bí mật sau màn rèm.
Translate from Vietnamese to English
Cô vợ vẫn băn khoăn tìm cách giữ chân chồng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi nhớ tình cũ nhưng chưa bao giờ muốn tìm về quá khứ.
Translate from Vietnamese to English
Tôi chẳng thể tìm nó ở đâu cả.
Translate from Vietnamese to English
Tao chẳng thể tìm nó ở đâu cả.
Translate from Vietnamese to English
Chính chúng ta phải tìm và tạo ra những điều kiện để may mắn tìm đên với mình.
Translate from Vietnamese to English
Chính chúng ta phải tìm và tạo ra những điều kiện để may mắn tìm đên với mình.
Translate from Vietnamese to English
Chân thành chúc các bạn sẽ tìm được may mắn trong cuộc sống của mình.
Translate from Vietnamese to English
Hãy tìm các chuyến xe lửa đến London trong bảng lịch trình.
Translate from Vietnamese to English
Nó tìm kiếm gì nhỉ?
Translate from Vietnamese to English
Tao sẽ tìm ra ý mày là gì.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không thể tin có ai đó thực sự tìm ra hòn đảo.
Translate from Vietnamese to English
Dượng nghĩ chúng ta đã tìm ra Hòn đảo Huyền bí.
Translate from Vietnamese to English
Ông đã tìm kiếm Hòn đảo Huyền bí suốt nửa cuộc đời và bặt tin 2 năm rồi.
Translate from Vietnamese to English
Dượng sẽ không để con đi tìm kiếm một mình.
Translate from Vietnamese to English
Con nghĩ mình tìm thấy một lối ra khỏi bờ biển.
Translate from Vietnamese to English
Tôi tìm một cuốn sách có nhiều hình ảnh.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta luôn luôn truy tìm những sai lầm của người khác.
Translate from Vietnamese to English
Tôi muốn đổ xăng nhưng không tìm thấy cây xăng.
Translate from Vietnamese to English
Anh đã tìm thấy cái ví này ở đâu?
Translate from Vietnamese to English
Mày đã tìm thấy cái ví này ở đâu?
Translate from Vietnamese to English
Tại sao tôi không thể tìm được câu ví dụ phức tạp?
Translate from Vietnamese to English
Sau khi dập tắt đám cháy họ tìm thấy những bình đựng xăng và một phụ nữ hai mươi ba tuổi bị chết do tường đổ.
Translate from Vietnamese to English
Thời gian đã mất thì không tìm lại được.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đã tìm thấy cái gì đó.
Translate from Vietnamese to English
Bạn không thể tìm thấy tin tức gì nhiều trong báo ngày hôm nay.
Translate from Vietnamese to English
Tìm thấy một người chủ thích hợp, cốc rượu mạnh Cuba Libre hát một bản ballad tuyệt vời tại quầy karaoke.
Translate from Vietnamese to English
Chúng tôi không biết cách nào để tìm được Tom.
Translate from Vietnamese to English
Cuối cùng tôi cũng tìm được một ý tưởng tuyệt vời.
Translate from Vietnamese to English
Họ tìm thấy thi thể một đứa trẻ mới sinh trong tủ đông.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không thể tìm được lời giải. Giúp tôi với.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ tìm ra giải pháp cho vấn đề.
Translate from Vietnamese to English
Anh ta tìm từ đó trong từ điển.
Translate from Vietnamese to English
Tom lục trong các túi để tìm chìa khóa.
Translate from Vietnamese to English
Có ai đến tìm tôi thì anh bảo tôi đi vắng.
Translate from Vietnamese to English
Tôi sẽ tìm hiểu nó ngay lập tức.
Translate from Vietnamese to English
Trong lúc dọn dẹp, chúng tôi đã tình cờ tìm được một số thứ của ông nhà.
Translate from Vietnamese to English
Làm sao để tìm thức ăn ngoài vũ trụ?
Translate from Vietnamese to English
Thần Chết đang tìm con mồi.
Translate from Vietnamese to English
Chơi trốn tìm đi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi vui mừng tìm được anh.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đang cố gắng tìm một bức ảnh của Tom.
Translate from Vietnamese to English
Bây giờ tôi đang tìm Tom.
Translate from Vietnamese to English
Tại sao chúng ta phải tìm cuộc sống trên sao Hỏa?
Translate from Vietnamese to English
Đi dọc theo con sông và bạn sẽ tìm được ngôi trường.
Translate from Vietnamese to English
Mary đã tìm được việc.
Translate from Vietnamese to English
Tom đang tìm người giúp anh ấy chuyển cái piano đi.
Translate from Vietnamese to English
Tom đã nói với tôi là bạn đang tìm người giữ trẻ.
Translate from Vietnamese to English
Coi tôi tìm được gì ở bãi biển nè.
Translate from Vietnamese to English
Tôi có thể tìm thấy ATM ở đâu.
Translate from Vietnamese to English
Tôi có thể tìm thấy cây ATM ở đâu.
Translate from Vietnamese to English
Tom muốn biết liệu có khó để tìm việc ở Boston hay không.
Translate from Vietnamese to English
Đi tìm chúng đi.
Translate from Vietnamese to English
Tôi không biết phải tìm họ bằng cách nào.
Translate from Vietnamese to English
Tom không thể tìm thấy túi của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English
Tôi đang tìm kiếm một công việc gần nhà.
Translate from Vietnamese to English