Примеры предложений на Вьетнамский со словом "muốn"

Узнайте, как использовать muốn в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người muốn gặp bạn vì bạn nổi tiếng!
Translate from Вьетнамский to Русский

"Tôi muốn đánh bài." "Tôi cũng vậy."
Translate from Вьетнамский to Русский

Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đấm ai đó cho thỏa thích.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đi du học ở Paris.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn lấy lại lời tuyên bố của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai cũng muốn tin rằng mọi giấc mơ đều có thể trở thành hiện thực.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn tự lập hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn có máy MP3!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn uống gì cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chỉ muốn kiểm tra hòm thư điện tử thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cứ lấy bao nhiêu bạn muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có muốn đi không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn bạn ở lại với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn dùng cà phê hay dùng trà?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đi bơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy muốn thoát khỏi nếp đơn điệu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đi cùng với bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đặt phòng khách sạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn ba cái loại này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn có một tách cà phê.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn biếu cô ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn biếu anh ấy một tặng phẩm nhân dịp sinh nhật anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông có muốn để lại một lời nhắn cho anh ấy không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi càng nhận tôi càng muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chẳng muốn làm hại anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn rằng chị ấy thôi hút thuốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn là Picasso.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn nói với anh về chủ đề đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn học ở nước ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn khẳng định giờ khởi hành.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn nói đôi lời để xin lỗi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn dùng sữa hay đường?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn muốn giảm cân, bạn phải ngừng ăn vặt giữa các bữa ăn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã để trống hai chiều ngày 20 và 21 và tôi muốn biết ông Grant có thể tham dự một cuộc họp vào một trong hai ngày đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có muốn tôi mở cửa sổ không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bỗng nhiên, cô con gái đầu lòng thét lên: "Con muốn ăn kẹo!"
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn về nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lôi muốn lấy cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh hãy cho tôi biết anh muốn gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai muốn nước ca cao nóng?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn có một bản đồ thành phố.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh muốn bao nhiêu quả táo?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn ăn ở ngoài tối nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau khi nghỉ hưu, tôi muốn có một cuộc sống yên tĩnh tại nông thôn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có muốn thưởng thức trà với chúng tôi chiều nay không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn sống một cách sa hoa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đã có lúc tôi muốn trở thành nhà vật lý vũ trụ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn mua cuốn từ điển này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Muốn đi xa đừng dốc sức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả những ước muốn của bạn hãy trở thành hiện thực!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn hỏi bạn một đặc ân lớn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy cho cuốn sách cho người nào muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn biết nhiều về anh ấy hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn một ngày nào đó ra nước ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy tự rót nước, nếu bạn muốn uống!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn uống gì nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn sống một cách chiến đấu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chẳng muốn cam kết gì trong sự việc này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta trở thành ca sĩ ngược với mong muốn của bố mẹ mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có muốn dùng chút cà phê không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn bao nhiêu táo?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh có muốn miếng bánh ngọt khác không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Người tự do đi đến nơi anh ta muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trời như muốn sập.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Billy, hãy cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh ở đây nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn là kỹ sư.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lajos nói rằng, anh ấy muốn cư ngụ ở Szeged.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn thực hiện ý nguyện cuối cùng của cha trước khi cha mất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có thể viết bằng bất kỳ ngôn ngữ nào mà bạn muốn. Ở Tatoeba, tất cả mọi ngôn ngữ đều bình đẳng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự hỗn luạn của mùa đông làm tôi muốn phát điên, cũng may mà kì nghí đông sắp đến rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

tôi không muốn ăn cơm.
Translate from Вьетнамский to Русский

bạn có muốn uống cái gì không ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn nói chuyện với John.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mary muốn gặp được người xứng đáng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đi Áo để học âm nhạc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn bạn giữ lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cảm thấy rằng bạn đang muốn nói gì đó với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn thứ gì đó ngọt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn sẽ không bao giờ muốn thở hơi thở cuối cùng của mình đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn muốn nói như người bạn ngữ, bạn phải tự nguyện thực hành một câu hết lần này đến lần khác giống như cách mà người chơi đàn băng-giô chơi đi chơi lại cho đến khi họ có thể chơi chính xác những nhịp điệu như mong muốn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta là người cuối cùng mà tôi muốn gặp vào ngày hôm đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn trở về Lucca.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn cho bạn một lời khuyên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: nối, sai, gây, Betty, Bắc, Nam, đũa, Cận, Indonexia, Ấn.