学习如何在越南语句子中使用chỉ。超过100个精心挑选的例子。
Cám ơn chỉ dạy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ còn chờ đợi được thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from 越南语 to 中文
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần lời chỉ bảo của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from 越南语 to 中文
Cửa hàng này chỉ phục vụ học sinh sinh viên.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ muốn kiểm tra hòm thư điện tử thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文
Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from 越南语 to 中文
Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
Translate from 越南语 to 中文
Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
Translate from 越南语 to 中文
Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from 越南语 to 中文
Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ có một nửa số sách mà anh ấy có.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy ân cần chỉ đường cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from 越南语 to 中文
Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh đừng chỉ ăn cá, hãy ăn cả thịt nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Vì chăm chỉ anh ấy đã thành công.
Translate from 越南语 to 中文
Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ chỉ có phép lạ mới có thể cứu được bà ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta chỉ là một doanh nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chỉ trốn tránh những khó khăn của cuộc sống hằng ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có thể chỉ cho tôi lối đi tới ga?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy bỏ qua chỉ dẫn này.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chỉ có vừa đủ sống.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy có cử chỉ rất nhã nhặn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ có 10 cuốn sách.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta chỉ có thể hy vọng rằng chính phủ quyết định rút quân.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ kéo dài 15 phút, có phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi vào tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ có một mảnh vườn nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn không thể gửi video vì nặng, ít nhất hãy chỉ ra đường link.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from 越南语 to 中文
Đuôi -n chỉ đối tượng.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ còn một con đường sống.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta mất việc, chỉ bởi anh ta đã từ chối sự nói dối.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ ít người hiểu anh ta nói cái gì.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Translate from 越南语 to 中文
Ai quen cảnh bất hạnh, chỉ người đó đánh giá được hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi chỉ có thể nói tiếng Anh!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ cần chỉ vài phút.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ chỉ mắng yêu con thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ làm theo những gì tôi đã được yêu cầu.
Translate from 越南语 to 中文
Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta làm việc rất chăm chỉ vì sợ bị thất bại.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta mới chỉ ăn Sushi và uống bia thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ có thể nói cho chính mình thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Họ bắt tôi làm việc chăm chỉ hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Andy phài luyện tập rất chăm chỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ vào người khác là bất lịch sự.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ nói được một ít tiếng Việt.
Translate from 越南语 to 中文
Điền tên và địa chỉ của bạn vào.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc chắn đó chỉ là một tai nạn khủng khiếp.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chỉ ăn thực phẩm hữu cơ.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống.
Translate from 越南语 to 中文
Nó chẳng biết phải làm gì, chỉ biết khóc thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cho mình xin địa chỉ đọc tiểu thuyết online?
Translate from 越南语 to 中文
Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from 越南语 to 中文
Anh chị em chúng tôi chỉ ở với mẹ vài hôm.
Translate from 越南语 to 中文
Cầu thang chỉ nên có 21 bậc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chỉ biết rằng người ta sẽ bị đưa vào tù nếu làm việc ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mày lúc nào cũng chăm chỉ như con ong.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn lúc nào cũng chăm chỉ như một con ong.
Translate from 越南语 to 中文
Mày chỉ sống được một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ vui lòng khuyên anh ấy làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ vui lòng khuyên nó làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ vui lòng khuyên hắn làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from 越南语 to 中文
Những gì bạn phải làm là làm việc chăm chỉ hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Làm theo cách mà nó đã chỉ mày.
Translate from 越南语 to 中文
Làm theo cách mà anh ấy đã chỉ bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi biết tên và địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ viết thư cho cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Trong trường hợp khả quan nhất, chúng ta chỉ có thể hy vọng lợi nhuận nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể chỉ đường cho tôi đi được không?
Translate from 越南语 to 中文
Ông có thể chỉ đường cho cháu đi được không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh có thể chỉ đường cho tôi đi được không?
Translate from 越南语 to 中文
Mr Wilder đã đưa cho tôi địa chỉ e-mail của bạn.
Translate from 越南语 to 中文