包含"chỉ"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用chỉ。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Cám ơn chỉ dạy.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ còn chờ đợi được thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ có sự thật là tốt đẹp.
Translate from 越南语 to 中文

Cuộc biểu quyết chỉ ra rằng chúng ta phản đối ý kiến được đưa ra.
Translate from 越南语 to 中文

Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cần lời chỉ bảo của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from 越南语 to 中文

Cửa hàng này chỉ phục vụ học sinh sinh viên.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ muốn kiểm tra hòm thư điện tử thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from 越南语 to 中文

Năm ký tự đầu tiên trong địa chỉ mail của bạn là gì ?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from 越南语 to 中文

Một trận động đất lớn đã xảy ra khi tôi mới chỉ mười tuổi.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
Translate from 越南语 to 中文

Đó chỉ là lý do để không làm gì.
Translate from 越南语 to 中文

Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta chỉ có thể phê bình những người khác đằng sau lưng.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ có chị ấy mới có thể sử dụng máy vi tính.
Translate from 越南语 to 中文

Điều đó chỉ cho biết rằng bạn không phải là người máy.
Translate from 越南语 to 中文

Làm ơn viết địa chỉ nhà riêng của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ có một nửa số sách mà anh ấy có.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy ân cần chỉ đường cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Điều như vậy tôi chưa từng bao giờ thấy trong cuộc đời của tôi, dù chỉ là một lần!
Translate from 越南语 to 中文

Vì chị ấy không biết địa chỉ của anh ta nên không viết thư cho anh ta.
Translate from 越南语 to 中文

Anh đừng chỉ ăn cá, hãy ăn cả thịt nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Vì chăm chỉ anh ấy đã thành công.
Translate from 越南语 to 中文

Vấn đề là họ chỉ nghĩ về bản thân.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy chỉ rõ cái gì đúng và cái gì sai.
Translate from 越南语 to 中文

Bây giờ chỉ có phép lạ mới có thể cứu được bà ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ta chỉ là một doanh nhân.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn chỉ trốn tránh những khó khăn của cuộc sống hằng ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Nhìn xa được đến đâu, vẫn chỉ trông thấy một cánh đồng lúa mỳ.
Translate from 越南语 to 中文

Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from 越南语 to 中文

Ông có thể chỉ cho tôi lối đi tới ga?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi mới chỉ đi bộ một kilomet rưỡi thì bắt đầu có sấm.
Translate from 越南语 to 中文

Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from 越南语 to 中文

Xin hãy bỏ qua chỉ dẫn này.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi chỉ có vừa đủ sống.
Translate from 越南语 to 中文

Chị ấy có cử chỉ rất nhã nhặn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ có 10 cuốn sách.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta chỉ có thể hy vọng rằng chính phủ quyết định rút quân.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文

Không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ kéo dài 15 phút, có phải không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi vào tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ có một mảnh vườn nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn không thể gửi video vì nặng, ít nhất hãy chỉ ra đường link.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi rất chân thành cám ơn bạn vì bạn đã chỉ ra cho tôi những lỗi sai.
Translate from 越南语 to 中文

Đuôi -n chỉ đối tượng.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ còn một con đường sống.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta mất việc, chỉ bởi anh ta đã từ chối sự nói dối.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ ít người hiểu anh ta nói cái gì.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng chỉ nhìn mặt trái sự việc.
Translate from 越南语 to 中文

Ai quen cảnh bất hạnh, chỉ người đó đánh giá được hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi chỉ có thể nói tiếng Anh!
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ cần chỉ vài phút.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ chỉ mắng yêu con thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Mọi người yêu mến cô ta chỉ vì vẻ bề ngoài của cô ta mà thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ làm theo những gì tôi đã được yêu cầu.
Translate from 越南语 to 中文

Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta làm việc rất chăm chỉ vì sợ bị thất bại.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta mới chỉ ăn Sushi và uống bia thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Một nghiên cứu chỉ ra rằng hầu hết 10% đàn ông sẽ bị béo phì vào năm 2008. Tỉ lệ này đã tăng từ khoảng 5% vào năm 1980.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ có thể nói cho chính mình thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Họ bắt tôi làm việc chăm chỉ hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Andy phài luyện tập rất chăm chỉ.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ vào người khác là bất lịch sự.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ nói được một ít tiếng Việt.
Translate from 越南语 to 中文

Điền tên và địa chỉ của bạn vào.
Translate from 越南语 to 中文

Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chắc chắn đó chỉ là một tai nạn khủng khiếp.
Translate from 越南语 to 中文

Tom chỉ ăn thực phẩm hữu cơ.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống.
Translate from 越南语 to 中文

Nó chẳng biết phải làm gì, chỉ biết khóc thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Cho mình xin địa chỉ đọc tiểu thuyết online?
Translate from 越南语 to 中文

Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from 越南语 to 中文

Anh chị em chúng tôi chỉ ở với mẹ vài hôm.
Translate from 越南语 to 中文

Cầu thang chỉ nên có 21 bậc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chỉ biết rằng người ta sẽ bị đưa vào tù nếu làm việc ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Mày lúc nào cũng chăm chỉ như con ong.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn lúc nào cũng chăm chỉ như một con ong.
Translate from 越南语 to 中文

Mày chỉ sống được một lần.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn sẽ vui lòng khuyên anh ấy làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn sẽ vui lòng khuyên nó làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn sẽ vui lòng khuyên hắn làm việc chăm chỉ hơn không?
Translate from 越南语 to 中文

Những gì bạn phải làm là làm việc chăm chỉ hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Làm theo cách mà nó đã chỉ mày.
Translate from 越南语 to 中文

Làm theo cách mà anh ấy đã chỉ bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu tôi biết tên và địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ viết thư cho cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Trong trường hợp khả quan nhất, chúng ta chỉ có thể hy vọng lợi nhuận nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文

Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文

Chỉ trong vòng hai tuần, Good Luck đã vượt lên dẫn đầu danh sách những cuốn sách bán chạy nhất ở Tây Ban Nha, Nhật Bản, Brazil, Mỹ. Hàn Quốc, Đài Loan.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể chỉ đường cho tôi đi được không?
Translate from 越南语 to 中文

Ông có thể chỉ đường cho cháu đi được không?
Translate from 越南语 to 中文

Anh có thể chỉ đường cho tôi đi được không?
Translate from 越南语 to 中文

Mr Wilder đã đưa cho tôi địa chỉ e-mail của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:RốtcuộcaitựhọcthôiSẽxảyrađâu