学习如何在越南语句子中使用hiểu。超过100个精心挑选的例子。
Có nhiều chữ tôi không hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai hiểu được tôi hết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from 越南语 to 中文
Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu tiếng Đức.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Vâng, tôi hiểu. Cám ơn anh.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi khoog thể hiểu được tình cảm của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy sang Anh Quốc để tìm hiểu kỹ về văn hóa nước đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu tại sao anh áy làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không hiểu bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có hiểu tôi nói gì không?
Translate from 越南语 to 中文
Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đừng ngại hỏi nếu bạn không hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cho rằng tôi hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Điều ấy vượt qua sự hiểu biết của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Hai anh em không thể hiểu được nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Thật là rất khó mà hiểu được anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ ít người hiểu anh ta nói cái gì.
Translate from 越南语 to 中文
Nó hiểu rõ ý định của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu được bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom chẳng hiểu việc gì đang xảy ra cả.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không thể hiểu được mục đích của nhiệm vụ là gì.
Translate from 越南语 to 中文
Mục đích của khoa học là, như thường được nói, là để tiên đoán chứ không phải để hiểu
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có hiểu được sự khác biệt không?
Translate from 越南语 to 中文
Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chẳng hiểu bạn nói gì hết.
Translate from 越南语 to 中文
Cô bỏ ra hàng tuần lễ để soạn bản phúc trình mà không hiểu vì sao cô làm việc đó.
Translate from 越南语 to 中文
Ở một mức độ nào đó, phát âm không chuẩn thì người nghe cũng vấn hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi vì đã hiểu lầm bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tao xin lỗi vì đã hiểu lầm mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi vì đã hiểu nhầm bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu sự miễn cưỡng đi của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Hà có hiểu câu hỏi không?
Translate from 越南语 to 中文
Con vẫn không hiểu ai cho ông ấy cái quyền được nói?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hiểu các anh đang cần vận chuyển.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không giỏi tiếng Trung, nhưng tôi đủ hiểu những gì anh ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
Khi đèn tín hiểu chuyển sang màu vàng, chúng ta dừng lại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu chút nào những gì anh ấy nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể hiểu ngôn ngữ của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tao có thể hiểu ngôn ngữ của mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ có thể hiểu tiếng của cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Cố gắng hiểu tôi à?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu ý của bạn là gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tom vẫn không hiểu vấn đề.
Translate from 越南语 to 中文
Bạo lực là ngôn ngữ duy nhất mà tụi nó hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Nó khó để mà hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ tìm hiểu nó ngay lập tức.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu tiếng Quảng Châu, nên thường làm trò cười cho người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ anh có thể hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ tôi bắt đầu hiểu rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Thái độ của Tom cũng là dễ hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Tom dường như đã hiểu
Translate from 越南语 to 中文
Không ai trong số họ có thể hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết bạn có hiểu không?
Translate from 越南语 to 中文
Tom dường như đã hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào cháu bang tuổi bác, cháu sẽ hiểu tất cả điều này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể hiểu ý của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể hiểu ý tưởng của nó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể hiểu bạn ở mức độ nào đó.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chắc là bạn sẽ hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Cho dù có cố suy nghĩ thế nào đi nữa thì tôi vẫn không thể hiểu được chuyện này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu chuyện gì đã xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Rất tiếc, nhưng tôi không hiểu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất muốn tìm hiểu lý do tại sao cô ấy nói vậy
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn nói chuyện với một người bằng ngôn ngữ mà anh ta có thể hiểu, điều đó sẽ đi vào tâm trí anh ta. Nếu bạn nói chuyện với anh ta bằng chính ngôn ngữ của anh ta, điều đó sẽ chạm tới trái tim anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng cần phải nói cũng hiểu sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu sao Tom lại ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như Tom không hiểu những điều bạn nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu mấy bản dịch này.
Translate from 越南语 to 中文
Hiểu rồi!
Translate from 越南语 to 中文
Họ không hiểu điện thoại di động hoạt động ra sao.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không hiểu tại sao anh ta lại như vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là người duy nhất thực sự hiểu Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn chẳng thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không thể hiểu nổi cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Không hiểu sao, mọi người không ưa hắn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hiểu rằng anh ta không còn sống được bao lâu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã sống một cuộc đời với đầy nỗi hổ thẹn. Tôi không thể hiểu được cuộc sống của con người là như thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy là một người đáng tin cậy, lịch sự và có hiểu biết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hiểu cảm giác của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hiểu bạn đang cảm thấy thế nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vẫn nghĩ là Tom không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi vẫn cho rằng Tom không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không thể hiểu nghĩa câu đó
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta không thể hiểu được câu đó.
Translate from 越南语 to 中文
Họ đang cảm thấy khó hiểu, phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Bước tiếp theo của tôi là tìm hiểu lý do tại sao.
Translate from 越南语 to 中文
Chuyện đó mà cũng không hiểu nữa hả, đồ ngu?!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì.
Translate from 越南语 to 中文