Узнайте, как использовать hiểu в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.
Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.
Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.
Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.
Скачать бесплатноУстановите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.
Скачать бесплатно
Có nhiều chữ tôi không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không ai hiểu được tôi hết.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cái gì dễ bị hiểu lầm thì sẽ luôn như vậy thôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Vẻ đẹp chỉ tồn tại trong mắt của những người hiểu được nó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Rốt cuộc, họ đã bắt đầu hiểu sự thật
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu tiếng Đức.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi cho rằng chị ấy từ chối đề nghị của anh ta là rất dễ hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Vâng, tôi hiểu. Cám ơn anh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi khoog thể hiểu được tình cảm của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy sang Anh Quốc để tìm hiểu kỹ về văn hóa nước đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu tại sao anh áy làm điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi hoàn toàn không hiểu bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có hiểu tôi nói gì không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn đừng ngại hỏi nếu bạn không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi cho rằng tôi hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Điều ấy vượt qua sự hiểu biết của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hai anh em không thể hiểu được nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thật là rất khó mà hiểu được anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chỉ ít người hiểu anh ta nói cái gì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó hiểu rõ ý định của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu được bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom chẳng hiểu việc gì đang xảy ra cả.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom không thể hiểu được mục đích của nhiệm vụ là gì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mục đích của khoa học là, như thường được nói, là để tiên đoán chứ không phải để hiểu
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có hiểu được sự khác biệt không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Không ai trong số họ hiểu cô ấy vừa ám chỉ điều gì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi chẳng hiểu bạn nói gì hết.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô bỏ ra hàng tuần lễ để soạn bản phúc trình mà không hiểu vì sao cô làm việc đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ở một mức độ nào đó, phát âm không chuẩn thì người nghe cũng vấn hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi xin lỗi vì đã hiểu lầm bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao xin lỗi vì đã hiểu lầm mày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi xin lỗi vì đã hiểu nhầm bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu sự miễn cưỡng đi của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hà có hiểu câu hỏi không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Con vẫn không hiểu ai cho ông ấy cái quyền được nói?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi hiểu các anh đang cần vận chuyển.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không giỏi tiếng Trung, nhưng tôi đủ hiểu những gì anh ấy nói.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khi đèn tín hiểu chuyển sang màu vàng, chúng ta dừng lại.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu chút nào những gì anh ấy nói.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể hiểu ngôn ngữ của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao có thể hiểu ngôn ngữ của mày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tớ có thể hiểu tiếng của cậu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cố gắng hiểu tôi à?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu ý của bạn là gì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom vẫn không hiểu vấn đề.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạo lực là ngôn ngữ duy nhất mà tụi nó hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó khó để mà hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ tìm hiểu nó ngay lập tức.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khi tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu tiếng Quảng Châu, nên thường làm trò cười cho người khác.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi nghĩ anh có thể hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi nghĩ tôi bắt đầu hiểu rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thái độ của Tom cũng là dễ hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom dường như đã hiểu
Translate from Вьетнамский to Русский
Không ai trong số họ có thể hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không biết bạn có hiểu không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom dường như đã hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sự được mất của kết hôn là thấu hiểu được, đồng thời là vỡ mộng, về bản chất của phụ nữ. Bởi vậy những tiểu thuyết gia còn độc thân chẳng biết viết gì về phụ nữ, còn những thi sĩ đã lập gia đình chẳng buồn ngợi ca phụ nữ nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khi nào cháu bang tuổi bác, cháu sẽ hiểu tất cả điều này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không thể hiểu ý của nó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không thể hiểu ý tưởng của nó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể hiểu bạn ở mức độ nào đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi chắc là bạn sẽ hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cho dù có cố suy nghĩ thế nào đi nữa thì tôi vẫn không thể hiểu được chuyện này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu chuyện gì đã xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский
Rất tiếc, nhưng tôi không hiểu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi rất muốn tìm hiểu lý do tại sao cô ấy nói vậy
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu bạn nói chuyện với một người bằng ngôn ngữ mà anh ta có thể hiểu, điều đó sẽ đi vào tâm trí anh ta. Nếu bạn nói chuyện với anh ta bằng chính ngôn ngữ của anh ta, điều đó sẽ chạm tới trái tim anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chẳng cần phải nói cũng hiểu sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu sao Tom lại ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hình như Tom không hiểu những điều bạn nói.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu mấy bản dịch này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hiểu rồi!
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ không hiểu điện thoại di động hoạt động ra sao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không hiểu tại sao anh ta lại như vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi là người duy nhất thực sự hiểu Tom.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi hoàn toàn không thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi hoàn toàn chẳng thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi hoàn toàn không thể hiểu nổi cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không hiểu sao, mọi người không ưa hắn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta hiểu rằng anh ta không còn sống được bao lâu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã sống một cuộc đời với đầy nỗi hổ thẹn. Tôi không thể hiểu được cuộc sống của con người là như thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ấy là một người đáng tin cậy, lịch sự và có hiểu biết.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi hiểu cảm giác của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi hiểu bạn đang cảm thấy thế nào.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi vẫn nghĩ là Tom không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi vẫn cho rằng Tom không hiểu chuyện gì đang xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy không thể hiểu nghĩa câu đó
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta không thể hiểu được câu đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ đang cảm thấy khó hiểu, phải không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bước tiếp theo của tôi là tìm hiểu lý do tại sao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chuyện đó mà cũng không hiểu nữa hả, đồ ngu?!
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский