Примеры предложений на Вьетнамский со словом "nhưng"

Узнайте, как использовать nhưng в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng ở đây, không dễ dàng như vậy đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc sống thì khó khăn đấy, nhưng tôi mạnh mẽ hơn nó nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng mà vũ trụ là vô tận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng, sự trái ngược cũng luôn luôn có lý.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn phát biểu nhưng không ai tới thì sao?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chấp nhận, nhưng có một điều kiện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có thuyết cho là lý thuyết không khác gì với thực hành, nhưng trong thực hành thì lại có khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà!
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuộc đời không dài nhưng rộng!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết lái xe ô-tô, nhưng Tom thì không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi định đến gặp anh, nhưng tuần này tôi rất bận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Beth phản đối, nhưng mẹ cô nhắc cô về sự béo phì không thể tin được của cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy nghèo, nhưng không vay tiền của ai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đúng là nó không hợp với căn phòng, nhưng miễn phí nên lấy cũng không sao.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết rằng đó là chất dẻo nhưng nó có vị như là gỗ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy trẻ thật, nhưng anh ấy thông minh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết người khác thế nào, nhưng về phần tôi, tôi ủng hộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn viết hàng trăm câu trên Tatoeba nhưng tôi có nhiều việc khác phải làm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã nghe nhưng không phân biệt được họ nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã gặp anh ấy một lần, nhưng tôi không thể nhớ ở đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một vài con gà mái không ở trong chuồng nhưng lại đậu trên cây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã phải thử tất cả các mặt hàng của cửa hàng, nhưng chẳng có gì hợp với tôi cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tưởng mọi việc sẽ cải thiện nhưng trên thực tế lại trở nên trầm trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sara không ngã, nhưng cô bé đã khóc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Được, tốt rồi.Tạm biệt nhé, nhưng hãy lái cẩn thận đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đọc lại nhưng chẳng có gì là phi lý.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy trưởng thành ở Hoa Kỳ, nhưng tiếng mẹ đẻ của anh ấy là tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có một chiếc ô che mưa, nhưng bạn tôi thì không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đọc đi đọc lại bức thư cô ta gửi, nhưng vẫn không hiểu cô ta muốn nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Việc làm kiếm tiền tốt, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mỗi ngày mười hai giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi mời mười hai người tới bữa tiệc của tôi, nhưng một người không đến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không sao nhớ nổi Timothy trông như thế nào, nhưng tôi tin chắc là tôi sẽ nhận ra anh ấy ngay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nhớ khuôn mặt của người đàn ông nhưng không nhớ tên ông ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù bị rầy nhưng nó ngồi y như cũ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn ấy có ý kiến về bài học nhưng không dám phát biểu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta bao dạn nhưng rất ý tứ trong lời nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский

Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta từ Hokkaido, nhưng hiện tại đang sống ở Tokyo
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đã từng hy vọng sẽ thành công, nhưng điều đó không thành hiện thực.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi là người Mỹ, nhưng tôi có thể nói được một ít tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bánh quy vỡ ra nhưng thế này nè.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe tăng và máy bay có thể đánh bại quân đội nhưng chúng không thề chinh phục được người dân.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bruce đã vô cùng giận khi bạn gái bỏ anh ta, nhưng anh ta đã sớm vượt qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bài luận của bạn có vài lỗi, nhưng tổng thể thì làm rất tốt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô, nhưng cô đã không toàn tâm toàn ý dành cho nghệ thuật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lauren đã gặp vô số người, nhưng không bao giờ có thời gian cho một cuộc làm quen ngắn ngủi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô đã chiếm được các học bổng, các phần thưởng và giải thưởng, nhưng chưa bao giờ đủ tiền để tiêu dùng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng bệnh tật cuả cha cô và những hoá đơn trả tiền cứ dồn dập gửi tới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tóc cuả cô sáng hơn, nhưng cô rất giống má cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng tại sao ông lại không như thế?
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng tôi không muốn làm thư ký.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ta trả lời với một vẻ quả quyết nhưng bình thản.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lúc đầu tôi không thích cô ấy, nhưng bây giờ thì có.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết vẽ, nhưng chị của tôi là một họa sĩ vĩ đại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể quên nhưng tôi chẳng nhớ gì cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó nói, "tôi cảm thấy bệnh, nhưng tôi không sao."
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã nói nó đối mặt với báo chí nhưng nó từ chối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho dù tôi đã tốt nghiệp nhiều năm rồi nhưng tôi không hề quên một giáo viên nào đã dạy tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tụi nó tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng nó tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các bạn ấy tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tụi tao tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó tuy lùn nhưng chơi bóng rổ rất giỏi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó lùn nhưng rất giỏi môn bóng rổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nhớ tình cũ nhưng chưa bao giờ muốn tìm về quá khứ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã dùng thử Controls, nhưng hình như nó chật hơn Duex
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng các fan của Verne lại nghĩ khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thử lại lần nữa nhưng vẫn thất bại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta bất tỉnh nhưng tỉnh lại trong vài phút sau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta đã nỗ lực hên mình nhưng ngay sau đó nhận ra mình không thể thắng người chạy đó với tốc độ nhanh như thế kia được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không giỏi tiếng Trung, nhưng tôi đủ hiểu những gì anh ấy nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi có thể là một người phản xã hội, nhưng điều đó không đồng nghĩa với việc tôi không nói chuyện với ai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô giáo của chúng là một người đẹp nhưng lại không phải là típ người mặc đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy rất vui vẻ, nhưng lại không biết tiếng Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn đổ xăng nhưng không tìm thấy cây xăng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hiện vườn cà chua của bà Cúc đã đỏ rực nhưng hàng ngày chỉ tiêu thụ được vài trăm kg.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta nghèo, nhưng cô ấy rất hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dự báo thời tiết đã nói rằng chiều nay trời sẽ mưa, nhưng nó không xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã cố gắng đứng lên, nhưng anh ấy không làm được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không phải là thông dịch viên nhưng tôi rất thích dịch ngôn ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe của mày rất nhanh, nhưng xe của tao nhanh hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe của cậu rất nhanh, nhưng xe của tớ nhanh hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: thỏa, Nóng, nỗi, luộc, trứng, nóc, mặt, phát, biểu, bị.