学习如何在越南语句子中使用cần。超过100个精心挑选的例子。
Tôi cần hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.
Translate from 越南语 to 中文
Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần thêm thì giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần lời chỉ bảo của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần gí nữa không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn còn cần gì nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Nước tối cần thiết đối với chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Sức khỏe tối cần thiết cho hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ tôi không cần tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta vừa nghiêm khắc vừa ân cần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ cần hàng thế kỷ đỏ giải thích tất cả.
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy ân cần chỉ đường cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Ngôn ngữ cầu nối trung lập hoặc ngôn ngữ quốc tế hỗ trợ ngày nay rất cần thiết.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần có một máy vi tính mới.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không cần thuê tắc xi.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần nói rõ rằng anh ta có lý.
Translate from 越南语 to 中文
Anh cần phải đến đây ngay lập tức.
Translate from 越南语 to 中文
Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần một người.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần hộ chiếu của ông và ba ảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Trẻ em chủ yếu cần tình thương.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from 越南语 to 中文
Anh cần gặp bác sĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from 越南语 to 中文
Điều chúng ta cần bây giờ là giải lao.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần sự giúp đỡ của anh.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn ra nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu.
Translate from 越南语 to 中文
Ánh sáng không kém cần thiết đối với cây cối hơn nước.
Translate from 越南语 to 中文
Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from 越南语 to 中文
Thụy Sĩ cần những quả táo ngon hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần bánh mì và sữa.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã bị thuyết phục về sự cần thiết phải học nó.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần thiết chị ấy phải vội vàng.
Translate from 越南语 to 中文
Ngoài ứng xử ân cần anh ấy còn có vẻ ngoài hấp dẫn.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng nói cái không cần thiết phải nói.
Translate from 越南语 to 中文
Em yêu, chúng ta cần đi đến siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta thực sự chậm trễ so với kế hoạch rồi. Chúng ta cần phải khẩn trương lên.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ cần chỉ vài phút.
Translate from 越南语 to 中文
Sức khỏe quan trọng hơn phú quý là điều không cần phải nói.
Translate from 越南语 to 中文
Hồ sơ xin việc cần sao y bản chánh của nhiều bằng cấp đó nha.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ y như rằng cần là nó có mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Ở đó dường như không cần phải vội đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta không cần vội.
Translate from 越南语 to 中文
Cần tuyển nhân viên đánh máy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần tìm giá phòng rẻ ở nhiều khách sạn.
Translate from 越南语 to 中文
Thắng cuộc chơi mà không cần phải tiếp tục giải mã ô chữ [or nhân vật] bí ẩn.
Translate from 越南语 to 中文
Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần chúng tôi giúp không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đoán là bạn sẽ cần giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Những người chịu nạn đói ở châu Phi cần sự trợ giúp khẩn cấp.
Translate from 越南语 to 中文
Mắt của chúng ta cần thời gian để điều chỉnh với bóng tối.
Translate from 越南语 to 中文
Lauren cần cho cuộc đời nhiều hơn cho âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần một người dịch.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần một thông dịch viên.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ngồi nghỉ cho đến khi cô đủ sức bước đi mà không cần người giúp đỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn cần sách học tiếng Việt, hãy liên hệ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần sự giúp đỡ của chúng tôi không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần chúng tôi giúp đỡ không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần kêu thợ sửa cái TV này.
Translate from 越南语 to 中文
Có cần hỏi nhiều vậy không?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cần phải nạp tiền vào thẻ Oyster của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn có vợ và con cho nên tôi cần một căn nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách đã mang đến cho độc giả một cái nhìn thú vị và sâu sắc về thay đổi những điều kiện cần thiết để tạo ra và duy trì sự may mắn trong cuộc đời chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần một con dao để cắt dây thừng.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy nhận ra điều cần thiết là tập cho bọn trẻ của cô ấy thức dậy sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không cần phải ăn nó.
Translate from 越南语 to 中文
Cô cần gì ở thư viện?
Translate from 越南语 to 中文
ông ấy chỉ là lão già không hề có mặt những lúc gia đình cần nhất.
Translate from 越南语 to 中文
chúng tôi cần người đưa tới một hòn đảo ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hiểu các anh đang cần vận chuyển.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi cần người đưa tới chỗ này.
Translate from 越南语 to 中文
Ta cần bay thẳng vào tâm bão để tới được hòn đảo.
Translate from 越南语 to 中文
Ta cần phải thu nhặt mọi thứ trôi giạt vào bờ và kiểm kê nguồn dự trữ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta cần liên lạc với Palau để rời khỏi nơi này.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy để tôi giúp bạn, nếu cần.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không cần phải đánh thức tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu anh không phiền đợi 2,3 phút, tôi đang cần gọi điện.
Translate from 越南语 to 中文
Tom cần 2 vé để đi Boston.
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi ngày trẻ sơ sinh cần ngủ từ 16 đến 20 tiếng mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta cần phải động não hơn nữa
Translate from 越南语 to 中文
Cắt và dán là hai chức năng rất cần thiết trong máy tính.
Translate from 越南语 to 中文