"cần" içeren Vietnamca örnek cümleler

cần kelimesini Vietnamca bir cümlede nasıl kullanacağınızı öğrenin. 100'den fazla özenle seçilmiş örnek.

Mate'in Mac uygulamasını deneyin

Safari ve diğer macOS uygulamalarında tek tıklamayla çeviri yapın.

ücretsiz deneyin

Mate'in iOS uygulamasını deneyin

Safari, Mail, PDF'ler ve diğer uygulamalarda tek tıklamayla çeviri yapın.

Mate'in Chrome uzantısını deneyin

Tüm web siteleri ve Netflix altyazıları için çift tıklama çevirisi.

Ücretsiz edin

Mate uygulamalarını deneyin

Bilgisayarınızdaki Chrome'a (veya başka bir tarayıcıya) yükleyin ve interneti sanki yabancı dil yokmuş gibi okuyun.

Ücretsiz edin

Tôi cần hỏi một câu hỏi ngớ ngẩn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần thêm thì giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn cần bao nhiêu tiếng đồng hồ để ngủ vậy?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần lời chỉ bảo của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điểm đầu tiên cần làm rõ là bản thiết kế chỉ mang tính cách thí nghiệm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tất cả mọi người sinh ra đều được tự do và bình đẳng về nhân phẩm và quyền lợi. Mọi con người đều được tạo hóa ban cho lý trí và lương tâm và cần phải đối xử với nhau trong tình anh em.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có cần gí nữa không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn còn cần gì nữa?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nước tối cần thiết đối với chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sức khỏe tối cần thiết cho hạnh phúc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sự giúp đỡ của bạn rất cần thiết đối với chúng tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bây giờ tôi không cần tiền.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ta vừa nghiêm khắc vừa ân cần.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ cần hàng thế kỷ đỏ giải thích tất cả.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chị ấy ân cần chỉ đường cho tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngôn ngữ cầu nối trung lập hoặc ngôn ngữ quốc tế hỗ trợ ngày nay rất cần thiết.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi thích anh ấy, không phải vì anh ấy ân cần mà vì anh ấy lương thiện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần có một máy vi tính mới.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không cần thuê tắc xi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không cần nói rõ rằng anh ta có lý.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh cần phải đến đây ngay lập tức.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn vui lòng ở lại với tôi khi tôi cần đến bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần một người.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần hộ chiếu của ông và ba ảnh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Trẻ em chủ yếu cần tình thương.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh cần gặp bác sĩ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Điều chúng ta cần bây giờ là giải lao.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ông ta thành công nhờ sự khéo tay và cả tính cần cù.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần sự giúp đỡ của anh.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn ra nước ngoài, bạn cần có hộ chiếu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ánh sáng không kém cần thiết đối với cây cối hơn nước.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Để nghiên cứu ngôn ngữ học bằng máy tính cần phải biết nhiều ngôn ngữ, nhưng cũng phải biết sử dụng thành thạo máy tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thụy Sĩ cần những quả táo ngon hơn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thế giới cần công bằng, không cần từ thiện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần bánh mì và sữa.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Anh ấy đã bị thuyết phục về sự cần thiết phải học nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không cần thiết chị ấy phải vội vàng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ngoài ứng xử ân cần anh ấy còn có vẻ ngoài hấp dẫn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Đừng nói cái không cần thiết phải nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Em yêu, chúng ta cần đi đến siêu thị. Chúng ta hết sữa rồi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta thực sự chậm trễ so với kế hoạch rồi. Chúng ta cần phải khẩn trương lên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi sẽ cần chỉ vài phút.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Sức khỏe quan trọng hơn phú quý là điều không cần phải nói.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hồ sơ xin việc cần sao y bản chánh của nhiều bằng cấp đó nha.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cứ y như rằng cần là nó có mặt.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ở đó dường như không cần phải vội đâu.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta không cần vội.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cần tuyển nhân viên đánh máy.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần tìm giá phòng rẻ ở nhiều khách sạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Thắng cuộc chơi mà không cần phải tiếp tục giải mã ô chữ [or nhân vật] bí ẩn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Họ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có cần chúng tôi giúp không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi đoán là bạn sẽ cần giúp đỡ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Những người chịu nạn đói ở châu Phi cần sự trợ giúp khẩn cấp.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mắt của chúng ta cần thời gian để điều chỉnh với bóng tối.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Lauren cần cho cuộc đời nhiều hơn cho âm nhạc.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô cần việc làm, cần tiền, và cần chúng ngay bây giờ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần một người dịch.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần một thông dịch viên.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ngồi nghỉ cho đến khi cô đủ sức bước đi mà không cần người giúp đỡ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu bạn cần sách học tiếng Việt, hãy liên hệ tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có cần sự giúp đỡ của chúng tôi không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn có cần chúng tôi giúp đỡ không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần kêu thợ sửa cái TV này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Có cần hỏi nhiều vậy không?
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn cần phải nạp tiền vào thẻ Oyster của bạn.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chỉ cần anh cố gắng, nhất định anh sẽ học giỏi Hán ngữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi muốn có vợ và con cho nên tôi cần một căn nhà.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cuốn sách đã mang đến cho độc giả một cái nhìn thú vị và sâu sắc về thay đổi những điều kiện cần thiết để tạo ra và duy trì sự may mắn trong cuộc đời chúng ta.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi cần một con dao để cắt dây thừng.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô ấy nhận ra điều cần thiết là tập cho bọn trẻ của cô ấy thức dậy sớm.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không cần phải ăn nó.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cô cần gì ở thư viện?
Translate from Vietnamca to Türkçe

ông ấy chỉ là lão già không hề có mặt những lúc gia đình cần nhất.
Translate from Vietnamca to Türkçe

chúng tôi cần người đưa tới một hòn đảo ở đây.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tôi hiểu các anh đang cần vận chuyển.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng tôi cần người đưa tới chỗ này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ta cần bay thẳng vào tâm bão để tới được hòn đảo.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ta cần phải thu nhặt mọi thứ trôi giạt vào bờ và kiểm kê nguồn dự trữ.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta cần liên lạc với Palau để rời khỏi nơi này.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Hãy để tôi giúp bạn, nếu cần.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Bạn không cần phải đánh thức tôi.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Nếu anh không phiền đợi 2,3 phút, tôi đang cần gọi điện.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Tom cần 2 vé để đi Boston.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Mỗi ngày trẻ sơ sinh cần ngủ từ 16 đến 20 tiếng mỗi ngày.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Chúng ta cần phải động não hơn nữa
Translate from Vietnamca to Türkçe

Cắt và dán là hai chức năng rất cần thiết trong máy tính.
Translate from Vietnamca to Türkçe

Ayrıca şu kelimelere de göz atın: Mayuko, , thiểu, điếu, loài, chủng, nửa, chết, trông, đặt.