Узнайте, как использовать trước в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.
Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.
Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.
Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.
Скачать бесплатноУстановите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.
Скачать бесплатно
Người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên.
Translate from Вьетнамский to Русский
Giặt trước khi mặc lần đầu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng mở trước khi xe lửa ngừng lại.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu muốn chứng minh điều gì thì trước hết phải biết là nó đúng đã.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tuần trước tôi mới bắt đầu học tiếng Trung quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng uống bia trước khi đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã đến châu Âu trước khi có chiến tranh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chiếc máy bay đã bay sát mặt trước khi nó đâm sầm xuống.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ trở về trước sáu giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi gặp anh ấy hôm trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khi tôi dọn sang Hoa Kỳ ở bốn năm trước đây, tôi đã gặp khó khăn để thích nghi với ngôn ngữ và văn hóa mới.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cậu nên đến trường trước 8 giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi tới Tokyo ba năm trước đây và từ đó tôi sống tại đây.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trước khi sang Nhật, tôi chưa bao giờ ăn xasimi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ông Smith sống ở Kyoto ba năm trước đây.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đánh răng trước khi đi ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy sang Nhật hai năm trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hàng trăm người chờ trước phòng bán vé.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy tìm thấy một chiếc ghế cũ bị gãy, và ngồi trước đàn pianô.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã làm việc đó trước sự có mặt của anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bố anh ấy chết vì ung thư, mười năm trước đây.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi phải có mặt tại đó trước 7 giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trước hết anh hãy chăm sóc chính bản thân mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi trả lời anh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Jim nhìn sang phải và sang trái trước khi qua đường.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không ai chạy trước anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy đến gặp tôi ba ngày trước khi anh ấy đi châu Phi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mọi người đều bình đăng trước pháp luật.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trước các cuộc gặp gỡ tôi luôn luôn cảm thấy lo sợ thế nào ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi tháng trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trước dó tôi chưa bao giờ gặp bà ta.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi phải cởi giầy trước khi vào nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã thay đổi địa chỉ của tôi vào tháng trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ấy ít khi, có thể chưa bao giờ đi ngủ trước 11 giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh hãy đi trước tiên.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trước tiên phải nghĩ, sau hãy nói.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi phải suy nghĩ điều đó trước khi trả lời anh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cha tôi có thói quen đọc báo trước lúc ăn sáng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chị ấy ghét nói trước cong chúng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Loại cây này từ trước đến nay tôi chưa từng thấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ông ấy có thói quen dạo chơi mỗi sáng trước bữa điểm tâm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi luôn luôn vận động bắp chân trước khi đánh tenis.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi rất tiếc, hôm nay tôi không thể tham gia với bạn. Trước buổi tối nay tôi phải chạy rất nhiều việc vặt.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu bạn muốn có được thị thực đi Mỹ, trước hết bạn phải làm đúng nhiều thủ tục.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nhớ ko nhầm là trước Tết luôn!
Translate from Вьетнамский to Русский
Từ trước đến nay cha tôi chưa bao giờ ra nước ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi mua cái vợt này 2 tháng trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ta từ từ tiến về phía trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi muốn thực hiện ý nguyện cuối cùng của cha trước khi cha mất.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hãy đeo tạp dề trước khi nấu ăn nha con.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mẹ tôi thu xếp việc nhà cho yên ổn trước khi đi công tác xa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không chịu nổi trước dáng vẻ yêu kiều của cô ấy mày à.
Translate from Вьетнамский to Русский
tại sao không chịu nói điều đó với tôi trước ?
Translate from Вьетнамский to Русский
Không, xin bấm số chín trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Vài năm trước, cô ta từng chơi với một đám lái mô-tô.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn phải đi trước rồi mới chạy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom giới thiệu sản phẩm mới nhất của công ty trước công chúng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tình huống đã được cải thiện đáng kể so với trước đây.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn thật táo bạo khi đứng lên trước ông chủ như thế.
Translate from Вьетнамский to Русский
Rửa tay trước khi ăn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng tin những người khen bạn ngay trước mặt bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi chạy bộ một giờ trước khi đi đến trường.
Translate from Вьетнамский to Русский
Vũ trụ được hình thành từ hơn 12 tỉ năm về trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Điều đó xảy ra vào ba ngày trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta hít một hơi thật sâu trước khi bước vào phòng của sếp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom bối rối mỗi khi nó nói chuyện trước công chúng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Từ trước đến giờ mày luôn đúng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Việc đó xảy ra mười bảy năm trước khi hai anh em Wright bay thử lần đầu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đôi cánh tôi, trước kia ngắn hủn hoẳn bây giờ thành cái áo dài kín xuống tận chấm đuôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lauren tựa lưng vào ghế, hơi sững sốt trước cái hướng không chờ đợi cuộc phỏng vấn xảy ra như thế này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ngôi trường ở phía trước 2 cây số.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó đã nhận tội trước tòa rằng nó đã liên lạc với nhóm chống chủng tộc.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trước khi thương người, hãy thương lấy người nhà mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bí quyết thành công và may mắn của Max nằm ở câu chuyện kỳ diệu mà người ông đã kể lại cho Max từ nhiều năm trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ông lão đó đã qua đời tuần trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Văn phòng của anh ta ở ngay đằng trước kia.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bệnh viện đó bắt đầu hoạt động từ tháng trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi có thể đặt chỗ trước ở đây không ?
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn tốt hơn nên nói chuyện với anh ta trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cửa hàng đó lúc nào cũng đông nhưng tôi đã đặt chỗ trước nên không sao đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tòa nhà đó sập đổ 3 năm trước.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trước đây tôi đã từng đi lễ nhà thờ ngày Chủ Nhật.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không thể biết trước điều gì sẽ xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy định gặp cô ấy trước khi đi ra khỏi thành phố.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đèn trước của xe bạn đã bị cháy một bên rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trước khi bắn được gấu, đừng rao bán bộ lông của nó nhé!
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh cứ đi trước! Tôi sẽ gặp anh ở dưới nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hãy quên những điều chúng ta đã nói trước đây đi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta không thay đổi chút nào kể từ lần trước tôi gặp.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn phải làm sạch răng trước khi lên giường.
Translate from Вьетнамский to Русский
Việc này đã từng xảy ra với bạn trước đây chưa?
Translate from Вьетнамский to Русский
Trong hai thiết kế, tôi thích cái trước hơn cái sau.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ô tô của tôi đã bị hỏng sáng nay và sẽ không được sửa xong trước thứ sáu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có vẻ chúng tôi đã hàn gắn được khoảng cách một năm đó và làm mới lại tình bạn trước đây của chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский