学习如何在越南语句子中使用cứ。超过100个精心挑选的例子。
Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Translate from 越南语 to 中文
Cứ lấy bao nhiêu bạn muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
Translate from 越南语 to 中文
Thứ này không thể tìm ở bất cứ đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from 越南语 to 中文
Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from 越南语 to 中文
Đã được xác định rằng tin đồn là vô căn cứ.
Translate from 越南语 to 中文
Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ theo anh đến bất cứ nơi nào anh đi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể chọn bất cứ màu nào mà bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cứ chờ hoài.
Translate from 越南语 to 中文
Chó của nó theo nó đi bất cứ đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from 越南语 to 中文
Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể mua ở bất cứ hiệu sách nào.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from 越南语 to 中文
Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from 越南语 to 中文
Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ y án mà thi hành đi.
Translate from 越南语 to 中文
Anh căn cứ vào sổ y bạ này mà kiểm tra sức khỏe của ông cụ nha.
Translate from 越南语 to 中文
“Cứ y lệnh điều trị của tôi nhé!” bác sĩ căn dặn.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ y như là có phép lạ, nó không sao hết.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ gặp cái gì khó khó là y như nó bàn ra.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ y như rằng cần là nó có mặt.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ yên tâm đi, mọi việc sẽ xong ngay thôi mà.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là căn cứ yết hầu của bọn Pháp, chúng ta hãy tấn công váo đó.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from 越南语 to 中文
Lời cô ta nói cứ như lời của một thiên thần.
Translate from 越南语 to 中文
Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta không có chỗ làm cho bất cứ ai có bằng đại học âm nhạc.
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng bệnh tật cuả cha cô và những hoá đơn trả tiền cứ dồn dập gửi tới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể giao cho cô bất cứ việc gì khác hơn thế, trừ phi cô có bằng kinh doanh.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả công việc mà cô phải làm là lắng nghe tên cuả họ do bất cứ ai ở Sinco nhắc đến.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ giao cho cô bất cứ chức vụ gì cô muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Cô thầm mỉm cười khi ông ta trở lại lạnh lùng thông báo rằng cô không đủ tiêu chuẩn để được Sinco thuê làm bất cứ chức vụ nào.
Translate from 越南语 to 中文
Mày không nói nó bất cứ điều gì phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Xin anh cứ tự nhiên như ở nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ mãi giúp cô ta, rồi một ngày nào đó, anh sẽ thất vọng về cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
Con chó cứ sủa tôi ngay ở cổng và không cho tôi vào.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ lấy phần trên và bạn sẽ có phần giữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tao cứ tưởng đã mất mày.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là căn cứ của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể tùy ý đi bất cứ đâu.
Translate from 越南语 to 中文
bạn khả dĩ tùy tiện đi bất cứ đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy luôn giúp đỡ anh ta bất cứ lúc nào anh ta gặp khó khăn.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm đó trời cứ mưa rồi lại hết cả ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ nghĩ đến chích là người run lên lo sợ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không làm bất cứ việc gì với bất cứ ai.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không làm bất cứ việc gì với bất cứ ai.
Translate from 越南语 to 中文
Mà mưa thì vẫn cứ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mày cứ càm ràm là tao nổi sùng thiệt đó.
Translate from 越南语 to 中文
Lấy bất cứ bông hoa nào bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Nó cứ mời tôi mua vé số mãi.
Translate from 越南语 to 中文
Ai không dám hỏi sẽ không đạt được bất cứ điều gì trong cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Cuộc sống hiện tại của tôi là hoàn hảo. Tôi không muốn bất cứ sự thay đổi nào.
Translate from 越南语 to 中文
Anh cứ đi trước! Tôi sẽ gặp anh ở dưới nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao bạn cứ nài nỉ? Tôi đã nói là không!
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn muốn làm lớp mặt của pizza bằng gì?" "Bất cứ thứ gì trừ cá trồng."
Translate from 越南语 to 中文
Anh muốn nói thế nào thì cứ nói đi.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ đi tới phía trước.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ đi thẳng tới phía trước.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi nói chuyện với nó, nó cứ luôn nhìn qua bên cạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Khi tôi nói chuyện với ổng, ổng cứ luôn nhìn qua bên cạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta mua một con dao bầu thật to, đem ra cứ mài mài liếc liếc mãi.
Translate from 越南语 to 中文
Nó cứ đi đi lại lại trong nhà, không biết đang nghĩ gì?
Translate from 越南语 to 中文
Cứ đi thẳng hoài.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ đi thẳng.
Translate from 越南语 to 中文
Sao anh cứ nói mãi.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay cái thời tiết này, thật là, sao lại cứ nhè cái lúc này mà mưa chứ.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ chào hỏi một câu trước đã, không đến lúc lại vội vội vàng vàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ một mình được mà, cậu cứ yên tâm đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao quanh năm suốt tháng cứ làm phiền tôi vậy ?
Translate from 越南语 to 中文
Cách đối xử như vậy khiến bất cứ ai cũng phải nổi dậy.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ hỏi đừng ngại
Translate from 越南语 to 中文
Đến gặp tôi bất cứ lúc nào bạn rảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Muốn tôi làm gì thì anh cứ nói, tôi sẽ làm cho.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cố về sớm rồi mà mọi người cứ nhờ tôi giúp mãi thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Hy vọng bạn không quên bất cứ thứ gì.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai có thể làm bất cứ điều gì.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải lấy lại tài liệu đó trước khi Tom đưa nó cho bất cứ ai.
Translate from 越南语 to 中文
Hàng xóm mới của chúng luôn sẵn sàng nếu chúng tôi cần giúp đỡ trong bất cứ việc gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết bất cứ ai ở thị trấn này.
Translate from 越南语 to 中文
Tất nhiên, bạn có thể làm bất cứ thứ gì mà bạn muốn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom sẽ không làm tổn thương bất cứ người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ không có thêm bất cứ một vấn đề nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chối bỏ bất cứ liên quan nào đến vụ giết người.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể ăn bất cứ thứ gì trong tủ lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi bỏ qua quảng cáo trên video bất cứ khi nào có thể.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có thể mượn xe của tôi bất cứ buổi chiều nào vào tuần tới.
Translate from 越南语 to 中文
Làm bất cứ điều gì mà bạn có thể.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nghĩ là sẽ có mưa, nhưng cứ cầm theo ô cho chắc.
Translate from 越南语 to 中文
Để đề phòng thì cứ mang ô theo, bạn thấy thế nào?
Translate from 越南语 to 中文
Dù sao thì hãy cứ bình tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Tom bảo Mary nên từ bỏ các chứng cứ đi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn có phiên bản mới bằng bất cứ giá nào.
Translate from 越南语 to 中文
Aebat không nói lời từ biệt mà cứ thế tiến vào cổng.
Translate from 越南语 to 中文
Cứ ngồi nhé.
Translate from 越南语 to 中文