Vietnamese example sentences with "cứ"

Learn how to use cứ in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn đang lái xe cứ như một kẻ điên vậy!
Translate from Vietnamese to English

Cứ lấy bao nhiêu bạn muốn.
Translate from Vietnamese to English

Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi chỉ mới có căn cứ đầu tiên.
Translate from Vietnamese to English

Thứ này không thể tìm ở bất cứ đâu.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể đặt nó vào bất cứ nơi nào
Translate from Vietnamese to English

Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from Vietnamese to English

Đã được xác định rằng tin đồn là vô căn cứ.
Translate from Vietnamese to English

Điều lý thú là vẻ đẹp của các vườn Nhật Bản không tìm thấy trong bất cứ nền văn hóa nào.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ theo anh đến bất cứ nơi nào anh đi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể chọn bất cứ màu nào mà bạn thích.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cứ chờ hoài.
Translate from Vietnamese to English

Chó của nó theo nó đi bất cứ đâu.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from Vietnamese to English

Cháu cứ kéo cái chốt, cái then sẽ rơi xuống.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể mua ở bất cứ hiệu sách nào.
Translate from Vietnamese to English

Bạn cứ nghĩ rằng tôi chẳng có việc phải làm, nhưng trái lại tôi rất bận.
Translate from Vietnamese to English

Vì không thống nhất được nên họ quyết định cứ để ngỏ chuyện đó vào lúc này.
Translate from Vietnamese to English

Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Translate from Vietnamese to English

Cứ y án mà thi hành đi.
Translate from Vietnamese to English

Anh căn cứ vào sổ y bạ này mà kiểm tra sức khỏe của ông cụ nha.
Translate from Vietnamese to English

“Cứ y lệnh điều trị của tôi nhé!” bác sĩ căn dặn.
Translate from Vietnamese to English

Cứ y như là có phép lạ, nó không sao hết.
Translate from Vietnamese to English

Cứ gặp cái gì khó khó là y như nó bàn ra.
Translate from Vietnamese to English

Cứ y như rằng cần là nó có mặt.
Translate from Vietnamese to English

Cứ yên tâm đi, mọi việc sẽ xong ngay thôi mà.
Translate from Vietnamese to English

Cứ yên trí đi, đâu lại vào đấy thôi.
Translate from Vietnamese to English

Đó là căn cứ yết hầu của bọn Pháp, chúng ta hãy tấn công váo đó.
Translate from Vietnamese to English

Hãy cứ chọn quyển sách nào mà bạn thích.
Translate from Vietnamese to English

Tại sao yêu nhau mà cứ làm cho nhau đau khổ?
Translate from Vietnamese to English

Lời cô ta nói cứ như lời của một thiên thần.
Translate from Vietnamese to English

Con cái mà cứ nhong nhong ăn bám vào bố mẹ thì chỉ sinh ra tính ỷ lại.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta không có chỗ làm cho bất cứ ai có bằng đại học âm nhạc.
Translate from Vietnamese to English

Nhưng bệnh tật cuả cha cô và những hoá đơn trả tiền cứ dồn dập gửi tới.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không thể giao cho cô bất cứ việc gì khác hơn thế, trừ phi cô có bằng kinh doanh.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả công việc mà cô phải làm là lắng nghe tên cuả họ do bất cứ ai ở Sinco nhắc đến.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ giao cho cô bất cứ chức vụ gì cô muốn.
Translate from Vietnamese to English

Cô thầm mỉm cười khi ông ta trở lại lạnh lùng thông báo rằng cô không đủ tiêu chuẩn để được Sinco thuê làm bất cứ chức vụ nào.
Translate from Vietnamese to English

Mày không nói nó bất cứ điều gì phải không?
Translate from Vietnamese to English

Xin anh cứ tự nhiên như ở nhà.
Translate from Vietnamese to English

Cứ mãi giúp cô ta, rồi một ngày nào đó, anh sẽ thất vọng về cô ta.
Translate from Vietnamese to English

Con chó cứ sủa tôi ngay ở cổng và không cho tôi vào.
Translate from Vietnamese to English

Cứ lấy phần trên và bạn sẽ có phần giữa.
Translate from Vietnamese to English

Tao cứ tưởng đã mất mày.
Translate from Vietnamese to English

Đây là căn cứ của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể tùy ý đi bất cứ đâu.
Translate from Vietnamese to English

bạn khả dĩ tùy tiện đi bất cứ đâu.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy luôn giúp đỡ anh ta bất cứ lúc nào anh ta gặp khó khăn.
Translate from Vietnamese to English

Hôm đó trời cứ mưa rồi lại hết cả ngày.
Translate from Vietnamese to English

Cứ nghĩ đến chích là người run lên lo sợ.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ không làm bất cứ việc gì với bất cứ ai.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ không làm bất cứ việc gì với bất cứ ai.
Translate from Vietnamese to English

Mà mưa thì vẫn cứ.
Translate from Vietnamese to English

Nếu mày cứ càm ràm là tao nổi sùng thiệt đó.
Translate from Vietnamese to English

Lấy bất cứ bông hoa nào bạn thích.
Translate from Vietnamese to English

Nó cứ mời tôi mua vé số mãi.
Translate from Vietnamese to English

Ai không dám hỏi sẽ không đạt được bất cứ điều gì trong cuộc sống.
Translate from Vietnamese to English

Cuộc sống hiện tại của tôi là hoàn hảo. Tôi không muốn bất cứ sự thay đổi nào.
Translate from Vietnamese to English

Anh cứ đi trước! Tôi sẽ gặp anh ở dưới nhà.
Translate from Vietnamese to English

Tại sao bạn cứ nài nỉ? Tôi đã nói là không!
Translate from Vietnamese to English

"Bạn muốn làm lớp mặt của pizza bằng gì?" "Bất cứ thứ gì trừ cá trồng."
Translate from Vietnamese to English

Anh muốn nói thế nào thì cứ nói đi.
Translate from Vietnamese to English

Cứ đi tới phía trước.
Translate from Vietnamese to English

Cứ đi thẳng tới phía trước.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi nói chuyện với nó, nó cứ luôn nhìn qua bên cạnh.
Translate from Vietnamese to English

Khi tôi nói chuyện với ổng, ổng cứ luôn nhìn qua bên cạnh.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta mua một con dao bầu thật to, đem ra cứ mài mài liếc liếc mãi.
Translate from Vietnamese to English

Nó cứ đi đi lại lại trong nhà, không biết đang nghĩ gì?
Translate from Vietnamese to English

Cứ đi thẳng hoài.
Translate from Vietnamese to English

Cứ đi thẳng.
Translate from Vietnamese to English

Sao anh cứ nói mãi.
Translate from Vietnamese to English

Hôm nay cái thời tiết này, thật là, sao lại cứ nhè cái lúc này mà mưa chứ.
Translate from Vietnamese to English

Cứ chào hỏi một câu trước đã, không đến lúc lại vội vội vàng vàng.
Translate from Vietnamese to English

Tớ một mình được mà, cậu cứ yên tâm đi.
Translate from Vietnamese to English

Tại sao quanh năm suốt tháng cứ làm phiền tôi vậy ?
Translate from Vietnamese to English

Cách đối xử như vậy khiến bất cứ ai cũng phải nổi dậy.
Translate from Vietnamese to English

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, cứ hỏi đừng ngại
Translate from Vietnamese to English

Đến gặp tôi bất cứ lúc nào bạn rảnh.
Translate from Vietnamese to English

Muốn tôi làm gì thì anh cứ nói, tôi sẽ làm cho.
Translate from Vietnamese to English

Tôi cố về sớm rồi mà mọi người cứ nhờ tôi giúp mãi thôi.
Translate from Vietnamese to English

Hy vọng bạn không quên bất cứ thứ gì.
Translate from Vietnamese to English

Không ai có thể làm bất cứ điều gì.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta phải lấy lại tài liệu đó trước khi Tom đưa nó cho bất cứ ai.
Translate from Vietnamese to English

Hàng xóm mới của chúng luôn sẵn sàng nếu chúng tôi cần giúp đỡ trong bất cứ việc gì.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết bất cứ ai ở thị trấn này.
Translate from Vietnamese to English

Tất nhiên, bạn có thể làm bất cứ thứ gì mà bạn muốn.
Translate from Vietnamese to English

Tom sẽ không làm tổn thương bất cứ người khác.
Translate from Vietnamese to English

Bạn sẽ không có thêm bất cứ một vấn đề nào nữa.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chối bỏ bất cứ liên quan nào đến vụ giết người.
Translate from Vietnamese to English

Bạn có thể ăn bất cứ thứ gì trong tủ lạnh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi bỏ qua quảng cáo trên video bất cứ khi nào có thể.
Translate from Vietnamese to English

Tom có thể mượn xe của tôi bất cứ buổi chiều nào vào tuần tới.
Translate from Vietnamese to English

Làm bất cứ điều gì mà bạn có thể.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không nghĩ là sẽ có mưa, nhưng cứ cầm theo ô cho chắc.
Translate from Vietnamese to English

Để đề phòng thì cứ mang ô theo, bạn thấy thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Dù sao thì hãy cứ bình tĩnh.
Translate from Vietnamese to English

Tom bảo Mary nên từ bỏ các chứng cứ đi.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn có phiên bản mới bằng bất cứ giá nào.
Translate from Vietnamese to English

Aebat không nói lời từ biệt mà cứ thế tiến vào cổng.
Translate from Vietnamese to English

Cứ ngồi nhé.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: ngờ, nhỉ, Mất, thời, đay, niệm, du, ngoạn, xung, quanh.