Vietnamese example sentences with "theo"

Learn how to use theo in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Tôi rất ghét phải viết theo khuôn mẫu!
Translate from Vietnamese to English

Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from Vietnamese to English

Tùy theo bạn cách nghĩa sự "tin" Chúa là sao.
Translate from Vietnamese to English

Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đang làm việc chăm chỉ để theo kịp những người khác.
Translate from Vietnamese to English

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy đã ghi chép tên và địa chỉ theo yêu cầu
Translate from Vietnamese to English

Tiếp theo tôi phải làm gì?
Translate from Vietnamese to English

Tôi dắt cho đi dạo dọc theo con sông vào mỗi sáng.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã làm theo quyết định của mình.
Translate from Vietnamese to English

Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from Vietnamese to English

Theo ý anh, chị ấy sẽ làm gì?
Translate from Vietnamese to English

Theo báo cáo điều tra mỗi năm 53 nghìn người Hoa Kỳ chết vì những hậu quả của hít thuốc thụ động.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã nghe theo lời khuyên của tôi.
Translate from Vietnamese to English

Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Translate from Vietnamese to English

Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from Vietnamese to English

Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from Vietnamese to English

Đừng chạy theo trời trang.
Translate from Vietnamese to English

Cái đó sẽ tốn ba mươi nghì yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Vietnamese to English

Cái đó sẽ tốn ba mươi nghìn yen theo ước tính thấp nhất.
Translate from Vietnamese to English

Người Nhật thích du lịch theo nhóm.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không mang theo tiền lẻ.
Translate from Vietnamese to English

Nếu Trái Đất ngừng quay, điều gì sẽ xảy ra theo ý bạn?
Translate from Vietnamese to English

Tắc kè hoa có thể đổi màu theo môi trường xung quanh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ theo anh đến bất cứ nơi nào anh đi.
Translate from Vietnamese to English

Esperanto được viết theo âm bằng bảng 27 chữ cái.
Translate from Vietnamese to English

Theo con đường ngắn nhất để tới Paris.
Translate from Vietnamese to English

Chứng thống dâm masochism được gọi theo tên nhà văn Đức Leopold von Sacher-Masoch, sống vào thế kỷ 19 và sách của ông mô tả sự khoái lạc khi bị vợ hành hạ.
Translate from Vietnamese to English

Chó của nó theo nó đi bất cứ đâu.
Translate from Vietnamese to English

Đừng đánh giá công vệc theo vẻ bên ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Sự thuận lợi của từ điển điện tử này là người ta dễ mang nó theo.
Translate from Vietnamese to English

Con chó vừa vẫy đuôi vừa đi theo chủ của nó.
Translate from Vietnamese to English

Nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.
Translate from Vietnamese to English

Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.
Translate from Vietnamese to English

Chim muông có thể trở lại tổ của chúng theo bản năng.
Translate from Vietnamese to English

Theo anh ta, sự giàu có là phần thưởng lớn nhất trong cuộc đời.
Translate from Vietnamese to English

Không được phán xét sự việc theo vẻ ngoài của nó.
Translate from Vietnamese to English

Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from Vietnamese to English

Cảnh sát sẽ theo dõi người đàn ông đó vì họ nghĩ ông ta là tội phạm.
Translate from Vietnamese to English

Hãy thuê 1 chiếc xe tải nhỏ (có 8 chỗ) theo giờ đi.
Translate from Vietnamese to English

Theo báo chí thì anh ta đã tự sát.
Translate from Vietnamese to English

Nói theo khoa học nghe có lý.
Translate from Vietnamese to English

Theo ý tôi là vậy, ý anh sao?
Translate from Vietnamese to English

Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Translate from Vietnamese to English

Theo ý tôi, đá banh là môn thể thao tuyệt vời.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chỉ làm theo những gì tôi đã được yêu cầu.
Translate from Vietnamese to English

Tom đang theo đuổi một công việc thành đạt ở New York.
Translate from Vietnamese to English

Cảnh sát đang đuổi theo người đàn ông.
Translate from Vietnamese to English

Họ đã thề sẽ tuân theo luật cuả Mexico.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta được đặt tên theo tên bà mình.
Translate from Vietnamese to English

Vì những tình huống đột ngột, buổi hội nghị tối nay sẽ bị hủy bỏ cho đến khi có thông báo tiếp theo.
Translate from Vietnamese to English

Một khi mọi chuyện đã xảy ra theo chiều hướng này, thì kết cục tất cả cũng như nhau thôi.
Translate from Vietnamese to English

Một chiếc xe tải vừa lao đi dọc theo con đường.
Translate from Vietnamese to English

Tấm hình đẹp theo cách riêng của nó.
Translate from Vietnamese to English

Lauren theo bà thư ký đến cánh cửa gỗ chạm rất khéo.
Translate from Vietnamese to English

Tôi có mang theo đây một bảng tóm tắt thành tích.
Translate from Vietnamese to English

Ở Trung Quốc, người ta mừng năm mới theo lịch âm.
Translate from Vietnamese to English

Làm theo cách mà nó đã chỉ mày.
Translate from Vietnamese to English

Làm theo cách mà anh ấy đã chỉ bạn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi mong sao mọi người ngưng nói ra ý kiến theo kiểu chà đạp những ước mơ trẻ.
Translate from Vietnamese to English

Phần tiếp theo của câu đố là gì?
Translate from Vietnamese to English

Nữ hoàng Isabella đâu có lẽo đẽo theo Colombus.
Translate from Vietnamese to English

Giờ không phải lúc làm theo sách đâu!
Translate from Vietnamese to English

Giăng đuổi theo Mari.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta nhất định phải làm theo ý mình.
Translate from Vietnamese to English

Đi theo tôi và tôi sẽ chỉ cho bạn đường đi.
Translate from Vietnamese to English

Đi theo tôi và tôi sẽ chỉ cho bạn cách.
Translate from Vietnamese to English

Đi theo tao rồi tao sẽ chỉ cho mày cách.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả những gì bạn phải làm là theo tôi.
Translate from Vietnamese to English

Tất cả các loài khỉ giống như con người vẫn còn sống có thể đứng theo chiều dọc.
Translate from Vietnamese to English

Những người ấy muốn ngưới ta đi theo họ.
Translate from Vietnamese to English

Theo như tôi biết, cô ta chưa đi đâu.
Translate from Vietnamese to English

Tom đã đi theo tôi.
Translate from Vietnamese to English

Sự việc không đơn giản thế đâu, cậu phải dùng đầu óc mà suy nghĩ cho kỹ, không thể chạy theo đám đông một cách mù quáng được.
Translate from Vietnamese to English

Ăn cỗ đi trước, lội nước theo sau.
Translate from Vietnamese to English

Ăn theo thuở, ở theo thời.
Translate from Vietnamese to English

Ăn theo thuở, ở theo thời.
Translate from Vietnamese to English

Chúng ta theo dõi tin tức khá thường xuyên.
Translate from Vietnamese to English

Đi dọc theo con sông và bạn sẽ tìm được ngôi trường.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi buộc phải tuân theo luật.
Translate from Vietnamese to English

Ấn Độ theo đạo Hindu, sau đó là Phật Giáo, tiếp theo lại là đạo Hindu vì đạo Hindu đã tái hấp thụ Phật Giáo
Translate from Vietnamese to English

Ấn Độ theo đạo Hindu, sau đó là Phật Giáo, tiếp theo lại là đạo Hindu vì đạo Hindu đã tái hấp thụ Phật Giáo
Translate from Vietnamese to English

Đi theo người đó.
Translate from Vietnamese to English

Đừng quên đem theo máy ảnh.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chẳng biết phải làm sao, đành phải theo cô ấy.
Translate from Vietnamese to English

Tiếc quá, tôi không mang theo nhiều tiền trong người.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chỉ mang theo đồ dùng cá nhân.
Translate from Vietnamese to English

Tom muốn chúng ta đi theo anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Đi dọc theo con phố và rẽ trái ở nút giao thứ ba.
Translate from Vietnamese to English

Nhập tên người dùng của bạn, tiếp theo đó là mật khẩu.
Translate from Vietnamese to English

Cậu ta xuống ở nhà ga tiếp theo.
Translate from Vietnamese to English

Cậu mang theo nhiều tiền chứ?
Translate from Vietnamese to English

Tôi không nghĩ là sẽ có mưa, nhưng cứ cầm theo ô cho chắc.
Translate from Vietnamese to English

Theo dự báo thời tiết, mai sẽ có tuyết.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đang theo dõi cân nặng của mình.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chưa từng nghĩ theo cách đó.
Translate from Vietnamese to English

Ai muốn đi tiếp theo?
Translate from Vietnamese to English

Để đề phòng thì bạn có thể mang ô theo.
Translate from Vietnamese to English

Để đề phòng thì cứ mang ô theo, bạn thấy thế nào?
Translate from Vietnamese to English

Bạn có theo đạo gì không?
Translate from Vietnamese to English

Theo mình nhớ thì nhà của Tom hơi xa đường cái.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: đâu, cố, quấy, rầy, hành, Đừng, lo, Toi, se, goi.