学习如何在越南语句子中使用thứ。超过100个精心挑选的例子。
"Đây đúng là thứ mà tôi đang tìm" anh ta kêu lên.
Translate from 越南语 to 中文
Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Có em bên cạnh thì bây giờ mọi thứ đều ổn cả rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Có nhiều thứ để làm quá!
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ghét những thứ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ có những người thất nghiệp mới hẹn hò vào thứ tư.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn bên cạnh tôi thì bây giờ mọi thứ êm xuôi rồi
Translate from 越南语 to 中文
Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ bạn phải làm là thực hiện theo lời khuyên của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi bảo quản rất tốt mọi thứ mà cô có.
Translate from 越南语 to 中文
Thứ này không thể tìm ở bất cứ đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Vào thế kỷ thứ mười chín nhiều người châu Phi bị bán làm nô lệ sang Hoa Kỳ.
Translate from 越南语 to 中文
Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from 越南语 to 中文
Không phải tất cả mọi thứ trên web đều có thể tìm thấy được qua Google.
Translate from 越南语 to 中文
Phố thứ ba bên phải.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là người thứ ba rùi, vậy phải đi thôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các tên được xếp danh sách theo thứ tự a b c.
Translate from 越南语 to 中文
Trọng âm của từ ở âm tiết thứ hai.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không nghĩ rằng kỹ thuật có thể mang lại cho ta tất cả những thứ ta cần.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm đó là tối thứ bảy.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ bạn có thể làm là chờ đợi.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có thể vui lòng hoàn thành công việc này vào thứ hai không?
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay là thứ Hai.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đến vào thứ năm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy bắt đầu vào giữa thứ sáu hoặc thứ bảy.
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy bắt đầu vào giữa thứ sáu hoặc thứ bảy.
Translate from 越南语 to 中文
Một người không thể học làm bất kỳ thứ gì mà không gây ra lỗi lầm cả.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ đã xảy ra, như tôi đã mong.
Translate from 越南语 to 中文
Thứ đập vào mắt tôi về cô ấy là sự vô tội của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ ở lại khách sạn này trong một tháng kể từ ngày thứ hai tới.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn thứ gì đó ngọt.
Translate from 越南语 to 中文
The Beatles nhấn chìm cả thế giới trong biển lửa với thứ âm nhạc tuyệt vời của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn thành thật xin lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
Nói tóm lại là, anh ta chán mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文
Người giàu nhất cũng không thể mua được mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文
Trường chúng tôi được thành lập vào năm thứ 20 đời Minh Trị.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi lợi dụng tụi nó mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文
Cha của tôi rảnh vào ngày thứ bảy.
Translate from 越南语 to 中文
Ba tao rảnh vào thứ bảy.
Translate from 越南语 to 中文
Không phải mọi thứ đều trắng và đen.
Translate from 越南语 to 中文
Không phải thứ gì cũng có màu trắng đen.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ đều chờ đợi câu trả lời của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi thứ đều treo vì sự trả lời của hắn.
Translate from 越南语 to 中文
Tuyết rơi từ thứ 2 đến thứ 6
Translate from 越南语 to 中文
Tuyết rơi từ thứ 2 đến thứ 6
Translate from 越南语 to 中文
Tôi e rằng chúng ta không thể đi vào ngày thứ 2.
Translate from 越南语 to 中文
Tao e rằng tụi tao không thể đi vào ngày thứ 2.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi e rằng chúng tôi không thể đi vào ngày thứ 2.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể chịu được cái thứ âm nhạc ngớ ngẩn đó.
Translate from 越南语 to 中文
Thái dương hệ chỉ có 8 hành tinh bây giờ là Pluto, hành tinh thứ 9, đã được công nhận là một hành tinh lùn.
Translate from 越南语 to 中文
Trong số năm đứa chúng tôi, anh ấy hiển nhiên là người có thể nói được nhiều thứ tiếng nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Ta cần phải thu nhặt mọi thứ trôi giạt vào bờ và kiểm kê nguồn dự trữ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy thử một vài thứ.
Translate from 越南语 to 中文
Ở đó không có thứ gì có thể tổn hại con.
Translate from 越南语 to 中文
Anh văn là tiết thứ 3.
Translate from 越南语 to 中文
Con lấy thứ đó ở đâu vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Xe buýt hay đến trễ vào ngày thứ hai.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy dành thời gian rảnh vào chiều thứ 7 tuần sau.
Translate from 越南语 to 中文
Tới dự có Bí thư Thứ nhất Trung ương Đoàn.
Translate from 越南语 to 中文
tới dự có bí thư thứ nhất trung ương đoàn
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nói như thể bạn đã biết mọi thứ.
Translate from 越南语 to 中文
Cô không được phép ăn những thứ này.
Translate from 越南语 to 中文
Vợ là cái thứ phải mất rất nhiều tiền mới có được. Vậy mà khi có xong rồi thì: Bán không ai mua; cho không ai lấy; càng để lâu càng mất giá, nhưng luôn luôn dễ bị mất cắp!
Translate from 越南语 to 中文
Phần ăn thứ hai có chứa thịt.
Translate from 越南语 to 中文
Trong những thứ Tom đã làm cuối tuần rồi, anh ta nói rằng lướt ván buồm là vui nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Ô tô của tôi đã bị hỏng sáng nay và sẽ không được sửa xong trước thứ sáu.
Translate from 越南语 to 中文
"Bạn muốn làm lớp mặt của pizza bằng gì?" "Bất cứ thứ gì trừ cá trồng."
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có một số thứ có thể làm bạn thích.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là lần thứ hai tôi tự đến Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không tha thứ cho bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta là người thứ bao nhiêu đến đây hỏi việc này?
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ tôi sẽ trình bày vấn đề thứ hai.
Translate from 越南语 to 中文
Thứ vải này đã rẽ lại bền.
Translate from 越南语 to 中文
Thứ này sẽ tốn €30.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai là thứ Tư và ngày kia là thứ Năm.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày mai là thứ Tư và ngày kia là thứ Năm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã sắp xếp mọi thứ để chúng ta xuất phát chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Những thứ mà mày thấy đều là ảo giác.
Translate from 越南语 to 中文
Trong lúc dọn dẹp, chúng tôi đã tình cờ tìm được một số thứ của ông nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Đây là lần thứ hai tôi bay.
Translate from 越南语 to 中文
Thứ ba tới là sinh nhật của tôi và tôi sẽ tổ chức một buổi tiệc sinh nhật.
Translate from 越南语 to 中文
Vào Thế chiến thứ 2, Phát xít Đức đã sát hại rất nhiều người ở trại tập trung Auschwitz.
Translate from 越南语 to 中文
B là chữ thứ hai của bảng chữ cái.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy thường đến đây vào các ngày thứ ba.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã làm mọi thứ bạn có thể làm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chưa bao giờ mượn bất kì thứ gì của bạn mà không hỏi trước cả.
Translate from 越南语 to 中文
Có thứ bột trắng gì đó trên sàn.
Translate from 越南语 to 中文
Con người thường sẽ nghi ngờ những thứ tốt đẹp mà họ nghe thấy nhưng lại tin tất cả những thứ xấu xa mà không cần suy nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Con người thường sẽ nghi ngờ những thứ tốt đẹp mà họ nghe thấy nhưng lại tin tất cả những thứ xấu xa mà không cần suy nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh còn nhiều thứ khác phải lo nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi và Tom đã từng là thứ gì đó của nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Bài thứ hai thì rất đơn giản.
Translate from 越南语 to 中文
Chuẩn bị cho ngày thứ bảy nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không định cho Tom thấy thứ này.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chơi bóng đá mỗi thứ bảy.
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay là thứ sáu, ngày mai là ngày cuối tuần rồi!
Translate from 越南语 to 中文
Những thứ lấp lánh đó không phải vàng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi cần giải thích một vài thứ.
Translate from 越南语 to 中文
Hy vọng bạn không quên bất cứ thứ gì.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dành quá nhiều thời gian để lo lắng về những thứ không quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba.
Translate from 越南语 to 中文