学习如何在越南语句子中使用toàn。超过100个精心挑选的例子。
Lúc máy bay gặp gió xoáy, phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Lực lượng vũ trang đã thâu tóm toàn bộ lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文
Jane không hẳn hoàn toàn là một kẻ xấu.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy hoàn toàn không giống mẹ.
Translate from 越南语 to 中文
Họ hoàn toàn xứng đôi với nhau.
Translate from 越南语 to 中文
Những người lái xe phải thắt đai an toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không hiểu bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không mệt.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy luôn luôn thắt dây đai an toàn của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không hoàn toàn bình thường.
Translate from 越南语 to 中文
Vì vụ tai nạn toàn bộ giao thông bị ngừng trệ.
Translate from 越南语 to 中文
Vì vụ tai nạn giao toàn bộ thông bị gián đoạn.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Những dữ liệu này hoàn toàn không chính xác.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Vào lúc này tôi không hoàn toàn hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Lời nói của ông ta hoàn toàn đáng tin.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from 越南语 to 中文
Hãy lái xe an toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hoàn toàn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy chờ bánh mì nguội hoàn toàn mới bắt đầu nếm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hoàn toàn có lý.
Translate from 越南语 to 中文
Melissa hoàn toàn mất bình tĩnh khi ngôi nhà phát hỏa. Cô ấy không biết nên làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ khi tôi biết anh, sự việc là hoàn toàn khác.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hoàn toàn sai rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from 越南语 to 中文
Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hoàn toàn không ngạc nhiên về khà năng của cô ta.
Translate from 越南语 to 中文
An toàn là trên hết.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô, nhưng cô đã không toàn tâm toàn ý dành cho nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô, nhưng cô đã không toàn tâm toàn ý dành cho nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文
Những người nắm toàn bộ tin tức mật này là các giám đốc nhà máy.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu cô khởi sự bằng nghề thư ký với chúng tôi, cô sẽ có một cái nhìn toàn cục về tổng công ty.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không muốn làm việc ấy một chút nào.
Translate from 越南语 to 中文
Trượt băng trên hồ này an toàn.
Translate from 越南语 to 中文
An toàn khi trượt băng trên hồ này.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn phản đối kế hoạch.
Translate from 越南语 to 中文
Có một chuyến đi an toàn nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải kiểm tra nốt an toàn chuyến bay.
Translate from 越南语 to 中文
Sean hoàn toàn đúng đó.
Translate from 越南语 to 中文
Toàn bộ hòn đảo bị nhấn chìm xuống đáy biển.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là công nghệ hoàn toàn mới.
Translate from 越南语 to 中文
Bài kiểm tra đã kết thúc hoàn toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đã hoàn toàn sai lầm.
Translate from 越南语 to 中文
Toàn thể dân tộc vui mừng khi nghe tin ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghe toàn tiếng thổ dân.
Translate from 越南语 to 中文
Bị bao vây hoàn toàn bởi quân ta, kẻ địch cuối cùng cũng đã đầu hàng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hoàn toàn vô cảm.
Translate from 越南语 to 中文
Không, không phải toàn bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Nơi nguy hiểm nhất là nơi an toàn nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Cuối cùng tôi phải chịu toàn bộ trách nhiệm.
Translate from 越南语 to 中文
Trong chuyến đi nghỉ, tôi đọc toàn bộ các tác phẩm của Milton.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi phải chấp nhận bảo mật toàn bộ và ký một thỏa thuận không tiết lộ.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn chỉ toàn than phiền.
Translate from 越南语 to 中文
Toàn bộ tập thể đều có mặt để chào mừng.
Translate from 越南语 to 中文
Khu vực này đã thay đổi hoàn toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom có vẻ hoàn toàn bối rối.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi xin giới thiệu với quý vị danh sách toàn bộ những ca khúc đã lọt vào số mười bài hay nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không sợ những sự đe dọa của hắn.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách này là một trong những sách hay nhất trong toàn bộ tác phẩm của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã đến nơi an toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Gần đây tất cả đều được cải tiến toàn diện.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã ngồi hoàn toàn im lặng.
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ không phải là quá đáng khi nói rằng tư tưởng của Augustine ảnh hưởng không chỉ riêng Thiên Chúa giáo mà còn tới tư tương của toàn bộ phương Tây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from 越南语 to 中文
Mình muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from 越南语 to 中文
Tao muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from 越南语 to 中文
Việc lấy mẫu phải được thực hiện sao cho các lựa chọn được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Việc chọn mẫu phải được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
Không có em, cuộc đời anh hoàn toàn trống rỗng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn chẳng thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không thể hiểu nổi cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Không phải toàn bộ các loài nhện đều có độc.
Translate from 越南语 to 中文
Tom nói rằng anh ấy không nghĩ nó an toàn để bạn làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
An toàn giao thông là yạnh phúc cho mọi nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Đã kêu gọi đầu tư trên toàn thế giới để có kinh phí cho hoạt động này.
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách này được xuất bản vào năm 2015, qua ba lần tái bản đã có hơn một triệu bản được bán ra trên toàn cầu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không có ý định trả 10 Đô-la.
Translate from 越南语 to 中文
Điều đó là hoàn toàn sai lầm.
Translate from 越南语 to 中文
Những nhiễm sắc thể trong tế bào của chúng ta chứa toàn bộ vật chất di truyền.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu chiến tranh hạt nhân xảy ra, toàn bộ loài người sẽ phải hứng chịu thiệt hại.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì.
Translate from 越南语 to 中文
Công viên Địa chất Toàn cầu là một dự án đã và đang được bảo dưỡng nhằm giúp bảo vệ những di sản địa chất học có liên quan đến địa tầng, đá, địa hình, núi lửa, sự nứt gãy địa hình, v.v.. nhằm mục đích sử dụng trong việc nghiên cứu, giúp người khác hiểu về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người, phục vụ cho công tác giáo dục về khoa học và phòng chống thiên tai, cũng như trở thành một tài nguyên du lịch góp phần quảng bá cho khu vực.
Translate from 越南语 to 中文
Trên sàn nhà toàn máu.
Translate from 越南语 to 中文
Điều anh ta làm hoàn toàn không có gì sai cả.
Translate from 越南语 to 中文
"Người đó đã nói gì thế?" "Anh ta hoàn toàn mù tiếng Nga cho nên tôi mắng anh ta bằng tiếng Nga."
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy mặc toàn màu đen.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy ăn vận toàn màu đen.
Translate from 越南语 to 中文
Quý ông ăn vận toàn màu đen kia là ai vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Quý ông mặc toàn màu đen kia là ai thế?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hoàn toàn không thỏa mãn với kết quả đó.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn đang ở một nơi an toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hoàn toàn không quan tâm đến ăn diện.
Translate from 越南语 to 中文
Tom hoàn toàn không quan tâm đến việc ăn diện.
Translate from 越南语 to 中文
Tiếng Anh giống như là một ngôn ngữ chung của toàn thế giới.
Translate from 越南语 to 中文
Ba tháng trước tôi đã bỏ thuốc lá hoàn toàn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã cai thuốc lá hoàn toàn từ ba tháng trước.
Translate from 越南语 to 中文