Примеры предложений на Вьетнамский со словом "toàn"

Узнайте, как использовать toàn в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Lúc máy bay gặp gió xoáy, phi công yêu cầu hành khách thắt dây an toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lực lượng vũ trang đã thâu tóm toàn bộ lãnh thổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jane không hẳn hoàn toàn là một kẻ xấu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy hoàn toàn không giống mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ hoàn toàn xứng đôi với nhau.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những người lái xe phải thắt đai an toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không hiểu bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không mệt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy luôn luôn thắt dây đai an toàn của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy không hoàn toàn bình thường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì vụ tai nạn toàn bộ giao thông bị ngừng trệ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì vụ tai nạn giao toàn bộ thông bị gián đoạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những dữ liệu này hoàn toàn không chính xác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vào lúc này tôi không hoàn toàn hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lời nói của ông ta hoàn toàn đáng tin.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tin rằng mặc dù khó khăn thách thức chúng ta phải đối mặt nhưng chúng ta hoàn toàn sẽ có thể vượt qua
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy lái xe an toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hoàn toàn đúng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy chờ bánh mì nguội hoàn toàn mới bắt đầu nếm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hoàn toàn có lý.
Translate from Вьетнамский to Русский

Melissa hoàn toàn mất bình tĩnh khi ngôi nhà phát hỏa. Cô ấy không biết nên làm gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bây giờ khi tôi biết anh, sự việc là hoàn toàn khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta hoàn toàn sai rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không những làm kinh hoàng cả Nhật mà cho cả toàn thế giới luôn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày Quốc tế lao động cũng là ngày lễ dành cho người lao động trên toàn thế giới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta hoàn toàn không ngạc nhiên về khà năng của cô ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

An toàn là trên hết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô, nhưng cô đã không toàn tâm toàn ý dành cho nghệ thuật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô đã thừa hưởng tài năng âm nhạc cuả mẹ cô, nhưng cô đã không toàn tâm toàn ý dành cho nghệ thuật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những người nắm toàn bộ tin tức mật này là các giám đốc nhà máy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu cô khởi sự bằng nghề thư ký với chúng tôi, cô sẽ có một cái nhìn toàn cục về tổng công ty.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không muốn làm việc ấy một chút nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trượt băng trên hồ này an toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

An toàn khi trượt băng trên hồ này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn phản đối kế hoạch.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có một chuyến đi an toàn nhé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phải kiểm tra nốt an toàn chuyến bay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sean hoàn toàn đúng đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Toàn bộ hòn đảo bị nhấn chìm xuống đáy biển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là công nghệ hoàn toàn mới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bài kiểm tra đã kết thúc hoàn toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã hoàn toàn sai lầm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Toàn thể dân tộc vui mừng khi nghe tin ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghe toàn tiếng thổ dân.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bị bao vây hoàn toàn bởi quân ta, kẻ địch cuối cùng cũng đã đầu hàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta hoàn toàn vô cảm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không, không phải toàn bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nơi nguy hiểm nhất là nơi an toàn nhất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuối cùng tôi phải chịu toàn bộ trách nhiệm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong chuyến đi nghỉ, tôi đọc toàn bộ các tác phẩm của Milton.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi phải chấp nhận bảo mật toàn bộ và ký một thỏa thuận không tiết lộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn chỉ toàn than phiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Toàn bộ tập thể đều có mặt để chào mừng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khu vực này đã thay đổi hoàn toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom có vẻ hoàn toàn bối rối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi xin giới thiệu với quý vị danh sách toàn bộ những ca khúc đã lọt vào số mười bài hay nhất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không sợ những sự đe dọa của hắn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuốn sách này là một trong những sách hay nhất trong toàn bộ tác phẩm của ông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đến nơi an toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Gần đây tất cả đều được cải tiến toàn diện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đã ngồi hoàn toàn im lặng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sẽ không phải là quá đáng khi nói rằng tư tưởng của Augustine ảnh hưởng không chỉ riêng Thiên Chúa giáo mà còn tới tư tương của toàn bộ phương Tây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mình muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao muốn nghe toàn bộ câu chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Việc lấy mẫu phải được thực hiện sao cho các lựa chọn được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Việc chọn mẫu phải được đảm bảo là hoàn toàn ngẫu nhiên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không có em, cuộc đời anh hoàn toàn trống rỗng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn chẳng thể hiểu cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không thể hiểu nổi cách suy nghĩ của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không phải toàn bộ các loài nhện đều có độc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom nói rằng anh ấy không nghĩ nó an toàn để bạn làm điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

An toàn giao thông là yạnh phúc cho mọi nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đã kêu gọi đầu tư trên toàn thế giới để có kinh phí cho hoạt động này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuốn sách này được xuất bản vào năm 2015, qua ba lần tái bản đã có hơn một triệu bản được bán ra trên toàn cầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không có ý định trả 10 Đô-la.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều đó là hoàn toàn sai lầm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những nhiễm sắc thể trong tế bào của chúng ta chứa toàn bộ vật chất di truyền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu chiến tranh hạt nhân xảy ra, toàn bộ loài người sẽ phải hứng chịu thiệt hại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Công viên Địa chất Toàn cầu là một dự án đã và đang được bảo dưỡng nhằm giúp bảo vệ những di sản địa chất học có liên quan đến địa tầng, đá, địa hình, núi lửa, sự nứt gãy địa hình, v.v.. nhằm mục đích sử dụng trong việc nghiên cứu, giúp người khác hiểu về mối quan hệ giữa thiên nhiên và con người, phục vụ cho công tác giáo dục về khoa học và phòng chống thiên tai, cũng như trở thành một tài nguyên du lịch góp phần quảng bá cho khu vực.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trên sàn nhà toàn máu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều anh ta làm hoàn toàn không có gì sai cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Người đó đã nói gì thế?" "Anh ta hoàn toàn mù tiếng Nga cho nên tôi mắng anh ta bằng tiếng Nga."
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy mặc toàn màu đen.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy ăn vận toàn màu đen.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quý ông ăn vận toàn màu đen kia là ai vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Quý ông mặc toàn màu đen kia là ai thế?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hoàn toàn không thỏa mãn với kết quả đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đang ở một nơi an toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hoàn toàn không quan tâm đến ăn diện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom hoàn toàn không quan tâm đến việc ăn diện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tiếng Anh giống như là một ngôn ngữ chung của toàn thế giới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ba tháng trước tôi đã bỏ thuốc lá hoàn toàn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã cai thuốc lá hoàn toàn từ ba tháng trước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: ra, đâu, cố, quấy, rầy, hành, Đừng, lo, Toi, se.