Примеры предложений на Вьетнамский со словом "này"

Узнайте, как использовать này в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Cái này là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này xẽ không bao giờ chấm giứt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tấm hình này có mới không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi là người có nhiều thói xấu nhưng những thói xấu này có thể dễ dàng sửa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này rất là hấp dẫn!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng không muốn vụ này xảy ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này sẽ là một kỷ niệm tốt của cuộc du ngoạn xung quanh nước Mỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn cả đời hối tiếc vì chuyện này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai lại không biết về vấn đề này?!
Translate from Вьетнамский to Русский

Này, này, bạn còn ở đó không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Này, này, bạn còn ở đó không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm ơn kiên nhẫn một chút đi, cái này phải tốn thì giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà!
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này làm tôi phát điên mất!
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã quá già cho thế giới này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã suy nghĩ về vấn đề này hết cả buổi sáng rồi. Đi ăn trưa đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho tôi mượn cái gì đấy để cắt sợi dây này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quyển sách này thật là cũ!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bản phân tích này đưa ra kết quả sau đây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cửa hàng này chỉ phục vụ học sinh sinh viên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu mà thế giới không như thế này, cái gì tôi cũng tin.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ phim này chán òm!
Translate from Вьетнамский to Русский

Cà phê này có vị khét.
Translate from Вьетнамский to Русский

Này! Bạn đang làm con đường bị tắc nghẽn đấy!
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi bị thiếu nước trầm trọng trong mùa hè này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khách sạn này có giá cả khá đắt so với một thị trấn như thế này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khách sạn này có giá cả khá đắt so với một thị trấn như thế này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quyển sách này đọc thật thú vị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Bạn có thể đưa tôi một ít đường không?" "Đây này bạn".
Translate from Вьетнамский to Русский

Câu này có thể được diễn giải theo 2 cách.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sân bay này tại vịnh Osaka.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta phải làm gì với nữ phạm nhân này?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy ra khỏi thành phố này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thứ này không thể tìm ở bất cứ đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhiều loài sẽ bị tuyệt chủng vào cuối thế kỷ này
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi rời nước này hẳn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn đã bao giờ đọc cuốn sách này chưa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Phim này thích hợp với trẻ em.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy cho tôi một cái bút. "Cái này sẽ thích hợp không?" "Có, nó sẽ thích hợp."
Translate from Вьетнамский to Русский

Báo này miễn phí.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau mọi nỗi vất vả của anh ta, lần này anh vẫn thất bại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi định đến gặp anh, nhưng tuần này tôi rất bận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khách sạn này được một kiến trúc sư Nhật Bản thiết kế.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đoàn tầu này đi từ New York tới Boston.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những sách này là của ai?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này là cái gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn ba cái loại này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin cho biết tên phố này là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông phải lên xe buýt này để đi tới bảo tàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này giá bao nhiêu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể nhìn tấm ảnh này mà không cảm thất rất buồn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phòng này yên tĩnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể đồng ý với bạn về điểm này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nghĩa của câu này không rõ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thành phố này là nơi sinh của nhiều người nổi tiếng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin bạn hãy nhận món quả nhỏ này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này rất ngon.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dây thừng này chắc, có phải không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bơi ở sông này rất nguy hiểm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể nhận tặng phẩm này được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các em có phải là học sinh của trường này không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Phim này đã được phát trên truyền hình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phòng này đủ lớn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những chiếc bút này là của ai?
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy viết truyện ngắn này khi 20 tuổi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh sinh viên này là người Mỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy nhìn kỹ tấm ảnh này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có gì để nói về việc này không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy nhìn núi cao này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Máy thu hình này vừa to vừa đắt tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phản đối dự án này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Công việc này đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn hãy tìm từ này trong từ điển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghe nói sản phẩm này nổi tiếng trong giới sành cà phê.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua Jack đập vỡ cửa sổ này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghĩ rằng tôi sẽ nghỉ ngơi tuần này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tiểu thuyết này gồm ba phần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể cho bạn mượn cuốn sách này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những hoa này mọc ở xứ nóng.
Translate from Вьетнамский to Русский

bức thư này do Naoko viết đêm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngay cả những chuyên gia cũng không hiểu được tai nạn không thể tin được này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Công việc này đòi hỏi nhiều kiên nhẫn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều này trái với các nguyên tắc của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết tên của con vật này
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết người đàn ông này là ai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một vài thành phần của nước uống này có hại, đặc biệt nếu bạn có thai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cư dân các vùng này ngày càng bị đói hằng năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cũng thích màu này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi biết người Đức có râu dài này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lúc này tôi đang gặp khó khăn về thư điện tử.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngôi nhà này bán.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: nguyện, đáp, lái, ôtô, săn, , tử, Lực, lượng, thâu.