Узнайте, как использовать tao в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.
Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.
Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.
Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.
Скачать бесплатноУстановите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.
Скачать бесплатно
Tao sẽ bắn nó suống.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không thích mày nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mày làm tao tức quá!
Translate from Вьетнамский to Русский
Hãy để tao yên!
Translate from Вьетнамский to Русский
Ứng xử của họ hết sức tao nhã.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from Вьетнамский to Русский
Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from Вьетнамский to Русский
Đợi tao với!
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó chép bài của tao cứ như sao y bản chính.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao thấy hình như nó có ý không vui.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đoán được ý đồ của mày rồi nha.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao vừa nảy ra một ý nghĩ hay lắm mày ơi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao kiếm người yêu khó quá mày ơi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mày giúp tao dò la ý tứ của cô ấy thế nào nha.
Translate from Вьетнамский to Русский
Suốt đêm qua, tao không thể yên giấc được mày à.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mày để cho tao yên thân có được không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không chịu nổi trước dáng vẻ yêu kiều của cô ấy mày à.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao sẽ biến nó thành ếch.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ba tao rảnh vào thứ bảy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đếch quan tâm tới nó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao đã nhìn thấy ánh sáng ở xa xa
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao chẳng biết nó sống ở đâu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao đã chọn Henry làm đội trưởng của đội của tụi tao rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao đã chọn Henry làm đội trưởng của đội của tụi tao rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mẹ tao không nói tiếng Anh.
Translate from Вьетнамский to Русский
tao sẽ nhớ mày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao nợ nó 100 đô la.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó là bạn của vợ tao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao thiếu nó 100 đô la.
Translate from Вьетнамский to Русский
tao còn nợ nó 100 đô la.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao chẳng biết ai trong thành phố này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao độc thân.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đang đợi bồ của tao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đang đợi bồ của tao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đang đợi bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đang đợi bạn của tao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đang đợi bạn của tao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đang đợi bạn gái.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lâu rồi không gặp. Tao nghe nói mày đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không thể làm việc đó bởi vì tao không có đủ tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không thể làm việc đó bởi vì tao không có đủ tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lúc nào tao cũng cảm thấy đói
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao luôn cảm thấy đói bụng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao nghe nói máy có bạn gái mới.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao đang học tiếng Ả Rập.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao e rằng tụi tao không thể đi vào ngày thứ 2.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao e rằng tụi tao không thể đi vào ngày thứ 2.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không có nhiều tiền như mày nghĩ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao thuê một căn hộ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tao thuê một căn hộ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao có thể đón xe buýt ở đâu?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao xin lỗi vì đã hiểu lầm mày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không tán thành việc mày đi chơi với nó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mày có muốn tao sơn mày không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao muốn giết người.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao tuy nghèo nhưng rất vui sướng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trong thành phố của tao, chẳng có trường nào dạy Quốc tế ngữ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sally và tao làm việc trong cùng một văn phòng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao không tham gia việc mua xe mới của tụi nó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao chán sống cuộc sống này rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao ăn bơ trên bánh mì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao chẳng thể tìm nó ở đâu cả.
Translate from Вьетнамский to Русский
Quá dễ để tao giải bài toán.
Translate from Вьетнамский to Русский
Quá dễ để tao giải quyết vấn đề.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao có 2 quyển sách.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con của tao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao sẽ mua một chiếc đồng hồ cho con của tao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đã làm bể đồ gạt tàn thuốc của mày rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đất nước của chúng tao đang trong thời kỳ khủng hoảng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mr Wilder đã đưa cho tao địa chỉ e-mail của mày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chỗ của tao ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho mày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao biết bài hát này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bài hát này quen thuộc với tụi tao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao có một cây ghita điện.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao sẽ tìm ra ý mày là gì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao sẽ viết một quyển sách.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao cứ tưởng đã mất mày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không, tao là người Anh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao đã kết hôn được 30 năm rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không có thêm ý tưởng nào nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu ta thất bại, ba mẹ của tao sẽ nói gì.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao nghĩ rằng thông điệp đó là thật.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao có thể hiểu ngôn ngữ của mày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nếu mày cứ càm ràm là tao nổi sùng thiệt đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mày đang làm mất thời gian của tụi tao.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao sẽ chờ ở ngoài.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khi nào mày trả tiền cho tao?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao có thể sờ râu của mày được không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Đi theo tao rồi tao sẽ chỉ cho mày cách.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đi theo tao rồi tao sẽ chỉ cho mày cách.
Translate from Вьетнамский to Русский
Xe của mày rất nhanh, nhưng xe của tao nhanh hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng lo, lúc nào tao cũng ở bên mày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao biết tỏng trò của mày rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tụi tao đã giải quyết vấn đề đó trong một tuần.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao có nên trả lời không?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao đã khiến cho Tom bỏ vali của nó lại.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao không giống mày!
Translate from Вьетнамский to Русский
Đó là lý do tại sao tụi tao ở đây.
Translate from Вьетнамский to Русский