Примеры предложений на Вьетнамский со словом "bà"

Узнайте, как использовать bà в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Cái đó tại vì bạn là đàn bà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tên "Kleopatro" đã trở thành đồng nghĩa với người đàn bà đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuối bài diễn văn bà ấy nhắc lại từ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy ghét cậu bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự tài trợ của bà ấy là cần thiết cho dự án của chúng ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy viết truyện ngắn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không nghi ngờ gì, bà ấy giàu có.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy có con trai là thầy thuốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi là bà nội trợ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi gặp một bà già.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đánh xe vào nhà để xe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bây giờ chỉ có phép lạ mới có thể cứu được bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy muốn thuê bao nhiêu người giúp việc?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy sống độc thân cho tới khi chết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from Вьетнамский to Русский

Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy nguyền rủa hắn vì đã gây ra tai nạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh trông thấy người đàn bà đó ở đâu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hẳn bà ấy đẹp khi còn trẻ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kể từ bây giờ bà ấy sẽ chăm sóc ông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy từ chối lời mời của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đã cho tôi những đồng tiền cổ này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà vui lòng mở túi xách của bà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà vui lòng mở túi xách của bà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đã hiến dâng đời mình cho âm nhạc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ta phiền muộn vì con trai duy nhất của mình chết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy có nhã ý giúp tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trước dó tôi chưa bao giờ gặp bà ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy tự vẫn nhảy từ cầu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đã bôn ba khắp nơi trên thế giới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy có làm việc tại thành phố này không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy dường như cô đơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đã thử nhiều phương pháp khác nhau để gầy đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy gửi tới tòa soạn một rao vặt tìm một người giúp việc nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy ăn bữa sáng sớm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy tái giá vào giữa tuổi bốn mươi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nhận ra bà ta ngay khi tôi trông thấy bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nhận ra bà ta ngay khi tôi trông thấy bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi tự cảm thấy có món nợ tinh thần với bà ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cả hai bà chị của tôi đều chưa chồng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy giận dữ vì tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vợ tôi thù tôi từ khi tôi quên ngày sinh của bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mặc dù khẩn tương, bà già nhỡ chuyến tầu cuối.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các bà này là cô của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà Thomas dạy chúng tôi môn lịch sử.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người đàn bà xấu còn hơn cả quỷ dữ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con trai bà ấy là thiên tài.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy mua sách trong cứa hàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta sẽ phải để dành chỗ cho mẹ bạn khi bà ấy dọn vào ở nhà chúng ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ta ồn ào đóng cửa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đã yên giấc ngàn thu dưới ngôi mộ đá lạnh lẽo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ta là thủ tướng chính phủ của Phần Lan
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta được đặt tên theo tên bà mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đàn ông phải làm việc giặt ủi chứ không phải đàn bà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ta hẳn là trên 80 tuổi rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu mẹ cô biết sự tình thế này, thì hẳn tim bà sẽ tan nát trong ngực.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy dạy tiếng Anh cho sinh viên các lớp cao.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy chống án lên toà trên để phản đối quyết định kết tội bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy chống án lên toà trên để phản đối quyết định kết tội bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lauren theo bà thư ký đến cánh cửa gỗ chạm rất khéo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy là một phụ nữ xinh đẹp lạ lùng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Philip Whithworth đã thật sự nhận ra bà Gina Danner rất đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà của tôi vẫn còn rất hoạt bát ở tuổi 85.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà nghĩ bà đang làm cái trò quỷ gì vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà nghĩ bà đang làm cái trò quỷ gì vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy yếu quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy mở cửa sổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nghĩ bà ấy ở với ai?
Translate from Вьетнамский to Русский

Giặc đến nhà, đàn bà cũng đánh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng có lý do gì mà bà ấy la mắng bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngay cả bà của tôi còn có thể gởi tin nhắn nữa là.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà mua quả gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy tự sưởi ấm bằng lửa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà tên là gì?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà chủ vườn lận đận với cà chua 1kg mỗi trái.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cà chua của bà được trồng trong nhà kính chứ không trồng ngoài trời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hiện vườn cà chua của bà Cúc đã đỏ rực nhưng hàng ngày chỉ tiêu thụ được vài trăm kg.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hiện tại bà ấy có vẻ ổn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã chuyển tin nhắn cho bà ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chừng nào một phụ nữ trông có vẻ trẻ hơn con gái mình mười tuổi, thì bà ấy hoàn toàn hài lòng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sách của bà ta bán rất chạy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy không muốn ông ta nuông chiều trẻ em.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ta lại nói này nói nọ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông nói gà bà nói vịt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nói gì với bà ta về điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chủ nhân của thị trường VITARUS ở Kazan là người phụ nữ Việt Nam tên là Đào Thị Côi (Bà Côi).
Translate from Вьетнамский to Русский

Đúng là bà ấy đã qua đời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng nói gì với bà ấy về điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đề nghị của bà ta đáng được xem xét một lần nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đã bảo vệ tôi, và đã dạy tôi tất cả những điều bà biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đã bảo vệ tôi, và đã dạy tôi tất cả những điều bà biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã nghe nói rằng bà ta xấu và béo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà mẹ tách những đứa trẻ đang đánh nhau ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ta quá mệt mỏi để tiếp tục làm việc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày xửa ngày xưa có một ông vua và một bà hoàng hậu, họ có ba người con gái rất xinh đẹp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quả thật bà ấy rất yêu mèo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy đã cho rằng tôi là thầy thuốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Các luật sư hối thúc những ông ba bà mẹ thực hiện mạnh mẽ hơn những hành động hợp pháp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: tuổi, Mật, , trở, lại, mau, không, biết, hết, lời.