Узнайте, как использовать quá в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.
Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.
Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.
Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.
Скачать бесплатноУстановите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.
Скачать бесплатно
Tôi mập quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hễ tôi kiếm được cái gì tôi thích thì nó lại đắt quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi không biết phải trình bày thế nào, bởi vì nó đã quá rõ ràng rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn làm gì mà thức khuya quá vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский
"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from Вьетнамский to Русский
Đêm cũng dài quá ha?
Translate from Вьетнамский to Русский
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский
Người nghèo không phải là người có quá ít mà là người muốn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chúng tôi không ngủ được vì ồn quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn nhìn ngốc quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có nhiều thứ để làm quá!
Translate from Вьетнамский to Русский
Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đói quá rồi!
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Вьетнамский to Русский
Muộn quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
"Đang lúc ăn chưa, tôi ngủ một hồi tại vì mệt quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đã quá già cho thế giới này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không bao giờ trễ quá để học hỏi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hay quá! Tôi thắng hai lần liền!
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi ngán thức ăn nhanh quá rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi lười làm bài quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không, tôi không cho bạn vào được. Đã nhiều người quá rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mày làm tao tức quá!
Translate from Вьетнамский to Русский
Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn có thể ăn gì cũng được, miễn là đừng ăn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский
con nhớ mẹ quá
Translate from Вьетнамский to Русский
Sáng nay ông ấy đã ngủ quá giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn cho vào nhiều tiêu quá đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bác sĩ khuyên tôi đừng làm việc quá nhiều nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta dở đó không quá bốn ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ông tôi là người quá tỉ mỉ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cây đàn ghi ta này quá đắt khiên tôi không thể mua được.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nghe bạn khó quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta quá nhút nhát để tỏ tình với cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chiếc xe này quá đắt đẻ tôi có thể mua được.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng xô đẩy tôi mạnh quá. Nguy hiểm đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trời nóng quá nên tôi đã bỏ áo khoác ra.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy làm việc dữ quá khiến rốt cuộc anh ấy bị ốm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Do mưa to, chúng tôi đến trường quá muộn.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ sẽ không bao giờ chấp nhận. Quá xa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trời quá nắng để có thể ở lại trong nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский
Những người đi xa quá lâu trở thành những người nước ngoài tại chinh nước mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi ngủ quá lâu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cho cả hai bản dịch tôi luôn phải dùng từ điển và tôi thấy quá thiếu những từ khoa học trong đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tom cho quá nhiều đường vào trà của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ấy làm việc thái quá và bị ốm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cơn đau quá mức anh ta chịu đựng được.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi đói quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh hãy bảo cô ấy đừng lại gần con chó nhiều quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Kỳ nghỉ hè kết thúc quá sớm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lẽ ra em không nên tiết lộ việc em có mang quá sớm. Anh muốn làm mọi người ngạc nhiên.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nancy sẽ không bao giờ hẹn hò với tôi. Cô ấy quá cao xa đối với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Họ quá mệt mỏi vì họ đã làm việc suốt 2 ngày đêm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Quá tiếc khi bạn không biết nó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Radio nói ồn quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Chương này dài quá, học không kịp rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Thôi chắc mang bùa vào lớp quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Có người cho rằng đây là báo ứng trong quá khứ của Nhật Bản.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tội nghiệp con cháu của họ ngày nay quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sao mà ước tính được, nhiều quá cơ mà!
Translate from Вьетнамский to Русский
Zê rô điểm mày ơi, buồn quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
May quá, bóp tiền vẫn còn y nguyên.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta thật quá đáng, phải có ý kiến với anh ta mới được.
Translate from Вьетнамский to Русский
Tao kiếm người yêu khó quá mày ơi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Ý tưởng của bạn lớn lao quá!
Translate from Вьетнамский to Русский
Yên xe đạp quá cao so với thân hình thấp bé của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không khí ở đây yên lặng quá!
Translate from Вьетнамский to Русский
Tởm quá đi!
Translate from Вьетнамский to Русский
Bạn đẹp quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Anh ta quá mệt đến nỗi không đi xa hôn được nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hoa hồng này đẹp quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Khi bắt tay ai không được nắm chặt quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Không được học nhiều quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Mặt trăng sáng quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cuộc chơi chấm dứt quá sớm.
Translate from Вьетнамский to Русский
Uống nhiều quá sẽ bệnh.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hình như anh ta bị mệt do làm việc quá sức.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó còn quá trẻ để đi học.
Translate from Вьетнамский to Русский
To quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Hưởng thụ đời quá nhiều thì sai sao?
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó quá yếu hèn để cố gắn việc đó.
Translate from Вьетнамский to Русский
Trong đời, tôi chưa bao giờ gặp một đứa bé khó chịu, quá quắt, thô lỗ, và quê mùa như thế.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng có rầu rĩ quá như thế.
Translate from Вьетнамский to Русский
Quyển sách này quá xa vời đối với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lauren đến văn phòng nhân sự cuả tổng công ty Sinco thì đã quá năm giờ chiều.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó yếu quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Cô ấy quá yếu.
Translate from Вьетнамский to Русский
Bà ấy yếu quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Đừng để bị đau bụng vì ăn quá nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский
Quá trình thực hiện là quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский
Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from Вьетнамский to Русский
Nó hát hay quá.
Translate from Вьетнамский to Русский
Sao mày xấu quá vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский
Sao bạn xấu quá?
Translate from Вьетнамский to Русский
Tôi nhớ tình cũ nhưng chưa bao giờ muốn tìm về quá khứ.
Translate from Вьетнамский to Русский