Примеры предложений на Вьетнамский со словом "hôm"

Узнайте, как использовать hôm в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Hôm nay là ngày 18 tháng sáu, và cũng là ngày sinh nhật của Muiriel!
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua anh ta nói dối đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã không đi học ngày hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua, một tên trộm đã đột nhập vào nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay khá nóng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua tôi đã nhận được một bức thư viết bằng tiếng Anh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay không có mây.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua tôi mua trâu vẽ bóng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua chị ấy đi bệnh viện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi gặp anh ấy hôm trước.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu con trai tôi không chết vì tai nạn xe cộ, hôm nay nó đã là sinh viên đại học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị tôi hôm qua đi Kobe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay tôi khỏe.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua Jack đập vỡ cửa sổ này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuối tiết học, giáo viên nói: "Hôm nay đủ rồi."
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nọ bạn nói điều đó, có phải không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi cho rằng hôm nay Tatoeba khá chậm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tầu hỏa hôm nay chậm 10 phút.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua con có về nhà ngay sau khi tan học?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua tôi giúp bố tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua anh ấy đi ngủ hồi 11 giờ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay tôi vội.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua tôi bị đau răng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua tôi đã bay đến Osaka.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thích mai đến hơn là hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy qua đời hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua tôi đến Tokyo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay tôi làm việc hơi lâu một chút để tránh sáng mai công việc bị quá tải.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi ngại làm việc hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay tôi ăn ngon miệng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm đó thời tiết nóng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm đó là tối thứ bảy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có tìm thấy chiếc ô mà bạn bảo rằng hôm nọ bạn đánh mất không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại của đời bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay tôi chả có việc gì đáng làm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua tôi đã nấu bữa chiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn vui lòng hôm nay gửi cho tôi hồ sơ qua thư điện tử.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay nhiều và nhiều hơn những người đi tới các trường đại học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua là kỷ niệm ngày sinh của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhiệt độ tối thiểu hôm nay lên tới +3 độ C.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay là thứ Hai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi rất tiếc, hôm nay tôi không thể tham gia với bạn. Trước buổi tối nay tôi phải chạy rất nhiều việc vặt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua, học sinh đã học xong Chương 1 nên bây giờ học sẽ tiếp tục học Chương 2.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua chúng tôi đi xe đạp trong rừng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay có tiết của thầy phải hôn?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay học tiết 5 đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay có bài kiểm tra đó nha.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay mày được mấy điểm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay có nhiều y sinh đến thực tập tại bệnh viện mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua, tôi đã đi vui thú yên hà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jim sẽ không đến hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

hôm qua gió thổi mạnh (một cơn gió thổi mạnh hồi hôm qua)
Translate from Вьетнамский to Русский

hôm qua gió thổi mạnh (một cơn gió thổi mạnh hồi hôm qua)
Translate from Вьетнамский to Русский

Trò chơi tối hôm qua rất hào hứng
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay ban có rãnh không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua bạn không đi học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu ngày hôm đó anh ta ở nhà, thì anh ta đã không phải gặp tai họa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay tôi đã đi đến gặp nha sỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta là người cuối cùng mà tôi muốn gặp vào ngày hôm đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi vẫn chưa đọc báo của ngày hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh chị em chúng tôi chỉ ở với mẹ vài hôm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chuyện đó lại mới xảy ra ngày hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay là ngày mai của hôm qua, nhưng hôm nay sẽ là ngày hôm qua của ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy sinh bé gái hồi hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một bé gái.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một đứa con gái.
Translate from Вьетнамский to Русский

cô ấy đã sinh ra một bé gái hồi hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ăn bữa hôm lo bữa mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Buổi sáng hôm sau, chúng tôi rất buồn ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự kiên nhẫn của chúng tôi cũng trong tình trạng như hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó đã rời khỏi London vào ngày hôm kia.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã rời khỏi London vào ngày hôm kia.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay chẳng có gió.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không có gió hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng có gió hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay đéo có gió.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã tiêu 100 đô la ngày hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi phải bàn giao báo cáo hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay các anh hên rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm đó có gió mạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đã đến Tokyo hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua trời rất lạnh nên tôi ở trong nhà.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm đó trời cứ mưa rồi lại hết cả ngày.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nhờ Helius làm vài việc vì thế thằng bé mới bỏ học hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta khởi hành chuyến đi từ hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm nay chúng ta có khách.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua là sinh nhật của tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe của tôi bị hư từ hôm qua đến giờ vẫn chưa sửa được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy qua đời vào chiều ngày hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một ngày nọ anh bạn của tôi gọi điện và bảo rằng: "Có chuyện này hay lắm, anh đến nhà tôi chơi không ?", thế là hôm đó tôi đi đến nhà anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: tội, tán, đám, lập, đứng, tai, đuôi, tràn, ngập, hạnh.