Vietnamesisch Beispielsätze mit "còn"

Lernen Sie, wie man còn in einem Vietnamesisch Satz verwendet. Über 100 handverlesene Beispiele.

Probieren Sie die Mate Mac-App aus

Übersetzen Sie in Safari und anderen macOS-Apps mit einem Klick.

kostenlos ausprobieren

Probieren Sie die Mate iOS-App aus

Übersetzen Sie in Safari, Mail, PDFs und anderen Apps mit einem Klick.

Probieren Sie die Mate Chrome-Erweiterung aus

Doppelklick-Übersetzung für alle Websites und Netflix-Untertitel.

Kostenlos ausprobieren

Probieren Sie Mate-Apps aus

Installieren Sie es in Chrome (oder einem anderen Browser) auf Ihrem Computer und lesen Sie das Internet, als gäbe es keine Fremdsprachen.

Kostenlos ausprobieren

Tôi chỉ còn chờ đợi được thôi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kìa mấy cái quần trắng của mình! Vẫn còn mới!
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nhờ ơn của bạn tôi hết còn thèm ăn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Còn chúng tôi làm gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Này, này, bạn còn ở đó không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi phải giặt đồ trong khi trời còn nắng.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn còn rất nhiều thời gian.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hồi tôi bằng tuổi cậu, Diêm Vương vẫn còn là một hành tinh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Từ thuở còn nhỏ tôi đã thích phiêu lưu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngày mai còn xa lắm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi biết em là người đã có tuổi, sự khao khát không còn mảnh liệt như trước, đã trãi nghiệm những cảm xúc tột cùng của tình yêu, mọi thứ đối với em giờ chỉ còn trong kí ức.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giáo viên của chúng tôi hẳn phải học tiếng Anh rất chăm chỉ khi ông còn là một học sinh trung học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tuy chú của tôi không còn trẻ nhưng ông vẫn rất khỏe mạnh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn còn cần gì nữa?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé..
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi tôi còn nhỏ, tôi luôn luôn dậy sớm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bất cứ ai đó sẽ còn tốt hơn không một ai.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Còn rất ít giấy thừa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi sẽ không còn trông thấy cô ấy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn còn nhớ tôi không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ấy cho chúng tôi không chỉ quần áo, mà còn cả một ít tiền.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cám ơn, tốt ạ. Còn bạn?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Đối với tôi, sắc đẹp giống như đỉnh một ngọn núi, một khi đa đạt tới chỉ còn có việc đi xuống.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Giá cuốn sách này còn một nửa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hẳn bà ấy đẹp khi còn trẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cậu ấy còn trả.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hồi tôi còn là sinh viên, tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hôm nay là ngày đầu tiên của phần còn lại của đời bạn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Còn chỗ trống không ạ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thà chết còn hơn ăn cắp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi thà nhịn đói còn hơn ăn cắp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chậm còn hơn không.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Họ đã lấy nhau, khi họ còn rất trẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chỉ còn một con đường sống.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bây giờ bạn không còn trẻ nữa, bạn phải nghĩ đến tương lai của mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh ta còn vã mồ hôi trên sách học vần.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hồi còn trẻ, mẹ tôi rất đẹp.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy hãy còn là đứa bé.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ông ấy nói tiếng Nhật giỏi, còn tôi thì không biết nói tiếng Đức.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Người đàn bà xấu còn hơn cả quỷ dữ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngoài ứng xử ân cần anh ấy còn có vẻ ngoài hấp dẫn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Văn hóa là điều gì còn lại sau khi người ta đã quên tất cả những điều người ta đã học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bạn có nghe nói vị trí trưởng phòng còn trống không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bác sĩ nói rằng bà ngoại vẫn còn bệnh nặng, nhưng bà đã thoát cơn nguy kịch rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Uống thuốc xong bệnh tình anh ta ngược lại còn xấu đi nhiều.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bây giờ ngoài đường không còn tuyết nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trong lũ trẻ có một đứa đang học, còn những đứa khác toàn bộ đang chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

May quá, bóp tiền vẫn còn y nguyên.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Họ cưới nhau khi còn trẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Em gái của cô ấy trông còn trẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lúc còn trẻ thì bạn nên đọc nhiều sách vào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thậm chí anh ta còn có nhiều táo hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi nghĩ là tôi vẫn còn thời gian cho một ly cà phê nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mặc dù anh ta còn trẻ, anh ta vẫn có đủ khà năng để làm nhiệm vụ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lần cuối cùng tôi gặp Kent, anh ta vẫn còn rất khỏe.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nó còn quá trẻ để đi học.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Mặc dù mắt của Tom vẫn còn nước, nó đã bắt đầu cười.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dù nhiều lần bị thất bại, họ vẫn còn nhiều ý chí chiến đấu.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô không còn là một cô bé lọ lem chín tuổi nữa rồi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Bà của tôi vẫn còn rất hoạt bát ở tuổi 85.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

tao còn nợ nó 100 đô la.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngay cả tôi còn không tin được.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chẳng còn giọt nước nào còn sót lại.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chẳng còn giọt nước nào còn sót lại.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Chẳng còn sót giọt nước nào.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Tôi không còn gì để nói nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

London chẳng còn là thành phố sương mù nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Luân đôn không còn là xứ sở sương mù nữa.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Ngay cả bà của tôi còn có thể gởi tin nhắn nữa là.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Niềm vui của tình yêu thì phu du; còn hối tiếc thì đời đời
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh có thể nhớ lần chúng ta đã thăm Tom lúc đó anh ấy vẫn còn là một thanh thiếu niên không?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô Hà còn trẻ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thà ngồi tù còn hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Phần còn lại của đoạn mã nói gì?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Dượng thà đi tàu Titanic còn hơn.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Còn ai nghĩ tới nghề ấp trứng thằn lằn không nhỉ?
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Anh vẫn còn nhiều việc phải làm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Nếu các cô định cho tôi biết, thì nó đâu còn là bí mật nữa chứ.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cậu ấy còn trẻ, ngây thơ và chưa có kinh nghiệm.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Cô ấy vẫn còn tin vào ông già Noel.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Kate mang dù đến trường còn Brian thì không.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Hồi còn đi học tôi hay đến tiệm pizza đó.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Trong đám trẻ chỉ có 1 đứa đang học còn lại thì lo chơi.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Khu vực đó vẫn còn đang thiếu lương thực.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thời gian không còn nhiều nên chúng ta phải cắt bớt một đoạn diễn thyết của chương trình.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Thời gian không còn nhiều nên tôi dự định đi tới quán ăn nhanh.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Còn da bọc xương.
Translate from Vietnamesisch to Deutsch

Sehen Sie sich auch die folgenden Wörter an: rừng, Giẫy, cỏ, vườn, gãy, Kleopatro, dự, án, rồ, bút.