学习如何在越南语句子中使用nhanh。超过100个精心挑选的例子。
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không đủ nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi ngán thức ăn nhanh quá rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from 越南语 to 中文
Xin đừng nói nhanh như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn hãy nhanh lên, kẻo nhỡ chuyến tầu.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi phải nhanh chóng đến ga để kịp chuyến tầu chót.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nhanh chóng ăn bữa trưa.
Translate from 越南语 to 中文
Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from 越南语 to 中文
Nhanh lên không bạn lỡ xe buýt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy nhanh chóng thích nghi vơ'í hoàn cảnh mới.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta ăn rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Người này không nhanh chóng kết bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải khắc phục những yếu điểm của vấn đề nhanh chóng.
Translate from 越南语 to 中文
Khi viết chữ Hán nên cẩn thận mấy cái chấm và nét quét, viết nhanh và cẩn thận nhất có thể.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đang chạy rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Xe hơi thì nhanh hơn xe đạp.
Translate from 越南语 to 中文
Ôtô nhanh hơn xe đạp.
Translate from 越南语 to 中文
Báo đốm là loài vật nhanh nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Mày nói cực kỳ nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đồng hồ đó chạy nhanh hơn một phút.
Translate from 越南语 to 中文
Ngành khoa học máy tính đã tạo được sự tiến bô nhanh chóng ở đất nước chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn bạn xem nhanh qua những tài liệu này.
Translate from 越南语 to 中文
Là một cái tên mà họ của nó có nghĩa "đi nhanh".
Translate from 越南语 to 中文
Một người chạy nhanh ư?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải đi thật nhanh và cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Kinh tế Nhật Bản đang phát triển nhanh chóng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có thể bơi nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có thể bơi nhanh hơn bất kì nam sinh nào trong lớp.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã nỗ lực hên mình nhưng ngay sau đó nhận ra mình không thể thắng người chạy đó với tốc độ nhanh như thế kia được.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian không còn nhiều nên tôi dự định đi tới quán ăn nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên.
Translate from 越南语 to 中文
Con gái thì lớn nhanh hơn con trai.
Translate from 越南语 to 中文
Với xe lăn tốc độ sẽ không được nhanh lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Nó chạy nhanh nhất mà nó có thể.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy chạy nhanh nhất mà anh ấy có thể.
Translate from 越南语 to 中文
Xe của mày rất nhanh, nhưng xe của tao nhanh hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Xe của mày rất nhanh, nhưng xe của tao nhanh hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Xe của cậu rất nhanh, nhưng xe của tớ nhanh hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Xe của cậu rất nhanh, nhưng xe của tớ nhanh hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Nhanh lên!
Translate from 越南语 to 中文
Thực phẩm nhanh hư trong thời tiết nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Thực phẩm nhanh hỏng trong thời tiết nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Thực phẩm nhanh hư khi trời nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Thực phẩm nhanh ôi thiu trong thời tiết nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải di chuyển rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đầy lên quá nhanh!
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã trở nên nổi tiếng rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Tom trở nên nổi tiếng cực nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã trở nên rất nổi tiếng một cách nhanh chóng.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi nào, nhanh lên đi.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi trông thấy xe ô tô của đội tuần tra phóng nhanh hết tốc độ.
Translate from 越南语 to 中文
Lái nhanh hơn đi.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ ơi nhanh lên! Mọi người đang đợi đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn cần phải có những phản ứng nhanh mới có thể chơi những trò chơi máy tính này.
Translate from 越南语 to 中文
Chơi trò chơi điện tử này cần phải phản ứng nhanh nhạy.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả bọn họ đều bơi rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng chạy quá nhanh!
Translate from 越南语 to 中文
Nhanh lên !
Translate from 越南语 to 中文
Nhanh lên nào.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi chỉ muốn nhanh chóng thoát ra khỏi đây.
Translate from 越南语 to 中文
Nhanh lên nào!
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bơi nhanh thật đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Tốt hơn là mình nên nhanh chóng chuẩn bị cho xong vì mưa không đợi ai đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Anh nhanh tay lên được không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh đi nhanh lên được không?
Translate from 越南语 to 中文
Nhanh chóng chuyền bóng về cho người phía sau.
Translate from 越南语 to 中文
Con mèo đen chạy nhanh thế.
Translate from 越南语 to 中文
Một con báo cheetah có thể chạy nhanh 20 dặm một giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Đồng hồ đeo tay của tôi nhanh những 10 phút.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy chạy nhanh nhất lớp.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy chạy nhanh nhất lớp tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mà các vận động viên trượt băng nghệ thuật lại có thể xoay vòng vòng nhanh như thế mà không bị chóng mặt nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta chạy rất nhanh, nên bọn họ không thể đuổi kịp.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người nói chuyện nhanh quá, nên lúc đầu thật khó để hiểu họ.
Translate from 越南语 to 中文
Các công nghệ khoa học kỹ thuật về phòng chống thiên tai đã và đang đạt được những bước tiến nhanh chóng mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文
Ken chạy nhanh hơn bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Không có thời gian đâu, nhanh chân lên.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi định chụp một chú sóc mà tôi trông thấy trong công viên, nhưng nó quá nhanh nhẹn nên tôi không thể chụp nổi một tấm ảnh.
Translate from 越南语 to 中文
Thực phẩm nhanh bị ôi thiu trong thời tiết nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Em học sinh đó chạy nhanh phết nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Em học sinh đó chạy nhanh nhỉ.
Translate from 越南语 to 中文
Tom làm điều đó nhanh hơn tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian trôi nhanh như tên bắn.
Translate from 越南语 to 中文
Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng.
Translate from 越南语 to 中文
Em trai tôi nói rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh trai tôi nói rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Những người ở đây khá là khó tính về khẩu vị ăn uống, vậy nên kể cả khi một nhà hàng không đắt đỏ, nhà hàng đó sẽ nhanh chóng phá sản nếu đồ ăn ở đó không ngon.
Translate from 越南语 to 中文
Đã có một sự sụt giảm nhanh chóng trong giá cổ phiếu.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã nhìn thấy một chiếc xe cảnh sát phóng nhanh hết tốc độ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta có thể bơi rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đã chạy nhanh hết sức có thể.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta đã chạy nhanh hết mức có thể.
Translate from 越南语 to 中文
Thị trường sản phẩm cao cấp đang phát triển một cách nhanh chóng.
Translate from 越南语 to 中文
Chim nhạn bay rất nhanh.
Translate from 越南语 to 中文