Frases de ejemplo en Vietnamita con "nhanh"

Aprende a usar nhanh en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không đủ nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Sẽ có một ngày tôi sẽ chạy nhanh như gió.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi ngán thức ăn nhanh quá rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from Vietnamita to Español

Xin đừng nói nhanh như vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy nhanh lên, kẻo nhỡ chuyến tầu.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi phải nhanh chóng đến ga để kịp chuyến tầu chót.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nhanh chóng ăn bữa trưa.
Translate from Vietnamita to Español

Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from Vietnamita to Español

Nhanh lên không bạn lỡ xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nhanh chóng thích nghi vơ'í hoàn cảnh mới.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta ăn rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Người này không nhanh chóng kết bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Các em hãy chạy nhanh lên, kẻo sẽ đến trường muộn đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thật nhanh để gặp được chuyến tàu đầu tiên.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta phải khắc phục những yếu điểm của vấn đề nhanh chóng.
Translate from Vietnamita to Español

Khi viết chữ Hán nên cẩn thận mấy cái chấm và nét quét, viết nhanh và cẩn thận nhất có thể.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đang chạy rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Xe hơi thì nhanh hơn xe đạp.
Translate from Vietnamita to Español

Ôtô nhanh hơn xe đạp.
Translate from Vietnamita to Español

Báo đốm là loài vật nhanh nhất.
Translate from Vietnamita to Español

Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from Vietnamita to Español

Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from Vietnamita to Español

Mày nói cực kỳ nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Cái đồng hồ đó chạy nhanh hơn một phút.
Translate from Vietnamita to Español

Ngành khoa học máy tính đã tạo được sự tiến bô nhanh chóng ở đất nước chúng tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn bạn xem nhanh qua những tài liệu này.
Translate from Vietnamita to Español

Là một cái tên mà họ của nó có nghĩa "đi nhanh".
Translate from Vietnamita to Español

Một người chạy nhanh ư?
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta phải đi thật nhanh và cẩn thận.
Translate from Vietnamita to Español

Kinh tế Nhật Bản đang phát triển nhanh chóng.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta có thể bơi nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta có thể bơi nhanh hơn bất kì nam sinh nào trong lớp.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã nỗ lực hên mình nhưng ngay sau đó nhận ra mình không thể thắng người chạy đó với tốc độ nhanh như thế kia được.
Translate from Vietnamita to Español

Thời gian không còn nhiều nên tôi dự định đi tới quán ăn nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Xe chạy nhanh làm nó tươi tỉnh lên.
Translate from Vietnamita to Español

Con gái thì lớn nhanh hơn con trai.
Translate from Vietnamita to Español

Với xe lăn tốc độ sẽ không được nhanh lắm.
Translate from Vietnamita to Español

Nó chạy nhanh nhất mà nó có thể.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy chạy nhanh nhất mà anh ấy có thể.
Translate from Vietnamita to Español

Xe của mày rất nhanh, nhưng xe của tao nhanh hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Xe của mày rất nhanh, nhưng xe của tao nhanh hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Xe của cậu rất nhanh, nhưng xe của tớ nhanh hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Xe của cậu rất nhanh, nhưng xe của tớ nhanh hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Nhanh lên!
Translate from Vietnamita to Español

Thực phẩm nhanh hư trong thời tiết nóng.
Translate from Vietnamita to Español

Thực phẩm nhanh hỏng trong thời tiết nóng.
Translate from Vietnamita to Español

Thực phẩm nhanh hư khi trời nóng.
Translate from Vietnamita to Español

Thực phẩm nhanh ôi thiu trong thời tiết nóng.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta phải di chuyển rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Nó đầy lên quá nhanh!
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã trở nên nổi tiếng rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Tom trở nên nổi tiếng cực nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã trở nên rất nổi tiếng một cách nhanh chóng.
Translate from Vietnamita to Español

Thôi nào, nhanh lên đi.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi trông thấy xe ô tô của đội tuần tra phóng nhanh hết tốc độ.
Translate from Vietnamita to Español

Lái nhanh hơn đi.
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ ơi nhanh lên! Mọi người đang đợi đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn cần phải có những phản ứng nhanh mới có thể chơi những trò chơi máy tính này.
Translate from Vietnamita to Español

Chơi trò chơi điện tử này cần phải phản ứng nhanh nhạy.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả bọn họ đều bơi rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng chạy quá nhanh!
Translate from Vietnamita to Español

Nhanh lên !
Translate from Vietnamita to Español

Nhanh lên nào.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi chỉ muốn nhanh chóng thoát ra khỏi đây.
Translate from Vietnamita to Español

Nhanh lên nào!
Translate from Vietnamita to Español

Cậu bơi nhanh thật đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tốt hơn là mình nên nhanh chóng chuẩn bị cho xong vì mưa không đợi ai đâu.
Translate from Vietnamita to Español

Anh nhanh tay lên được không?
Translate from Vietnamita to Español

Anh đi nhanh lên được không?
Translate from Vietnamita to Español

Nhanh chóng chuyền bóng về cho người phía sau.
Translate from Vietnamita to Español

Con mèo đen chạy nhanh thế.
Translate from Vietnamita to Español

Một con báo cheetah có thể chạy nhanh 20 dặm một giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Đồng hồ đeo tay của tôi nhanh những 10 phút.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy chạy nhanh nhất lớp.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy chạy nhanh nhất lớp tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tại sao mà các vận động viên trượt băng nghệ thuật lại có thể xoay vòng vòng nhanh như thế mà không bị chóng mặt nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta chạy rất nhanh, nên bọn họ không thể đuổi kịp.
Translate from Vietnamita to Español

Mọi người nói chuyện nhanh quá, nên lúc đầu thật khó để hiểu họ.
Translate from Vietnamita to Español

Các công nghệ khoa học kỹ thuật về phòng chống thiên tai đã và đang đạt được những bước tiến nhanh chóng mỗi ngày.
Translate from Vietnamita to Español

Ken chạy nhanh hơn bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Không có thời gian đâu, nhanh chân lên.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi định chụp một chú sóc mà tôi trông thấy trong công viên, nhưng nó quá nhanh nhẹn nên tôi không thể chụp nổi một tấm ảnh.
Translate from Vietnamita to Español

Thực phẩm nhanh bị ôi thiu trong thời tiết nóng.
Translate from Vietnamita to Español

Em học sinh đó chạy nhanh phết nhỉ.
Translate from Vietnamita to Español

Em học sinh đó chạy nhanh nhỉ.
Translate from Vietnamita to Español

Tom làm điều đó nhanh hơn tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Thời gian trôi nhanh như tên bắn.
Translate from Vietnamita to Español

Thời gian trôi nhanh như chó chạy ngoài đồng.
Translate from Vietnamita to Español

Em trai tôi nói rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Anh trai tôi nói rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Những người ở đây khá là khó tính về khẩu vị ăn uống, vậy nên kể cả khi một nhà hàng không đắt đỏ, nhà hàng đó sẽ nhanh chóng phá sản nếu đồ ăn ở đó không ngon.
Translate from Vietnamita to Español

Đã có một sự sụt giảm nhanh chóng trong giá cổ phiếu.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi đã nhìn thấy một chiếc xe cảnh sát phóng nhanh hết tốc độ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta có thể bơi rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã chạy nhanh hết sức có thể.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã chạy nhanh hết mức có thể.
Translate from Vietnamita to Español

Thị trường sản phẩm cao cấp đang phát triển một cách nhanh chóng.
Translate from Vietnamita to Español

Chim nhạn bay rất nhanh.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: đi, ngủ, Bạn, đang, làm, , đây, Cái, này, .