Frases de ejemplo en Vietnamita con "nói"

Aprende a usar nói en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Tôi hết lời để nói.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết nên nói gì cả...
Translate from Vietnamita to Español

Người trước tôi nói ý kiến với tưởng tôi điên.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn muốn nói với tôi về sự tự do hả?
Translate from Vietnamita to Español

Có thể nói cách khác được không?
Translate from Vietnamita to Español

Mẹ của tôi không nói tiếng Anh giỏi lắm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamita to Español

"Nói thật là tôi rất là sợ độ cao." "Bạn nhát quá!"
Translate from Vietnamita to Español

"Tin tôi đi," anh ấy nói.
Translate from Vietnamita to Español

Cần gì thì cứ việc nói với tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from Vietnamita to Español

Tốt nhất là hãy làm theo mọi thứ anh ấy nói với bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Trong tiếng Ý cái đó nói thế nào?
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn nhìn mặt tôi khi nói chuyện!
Translate from Vietnamita to Español

"Chào buổi sáng" Tom mỉm cười và nói.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không nói với anh ấy cái gì à?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đang nói chuyện với ai đây?
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy không muốn nói về chuyện đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn bè tôi nói tôi là người viết nhiều nhưng mấy tháng rồi tôi chưa viết cái gì hêt.
Translate from Vietnamita to Español

Nhưng bạn chưa nói tôi về chuyện này mà!
Translate from Vietnamita to Español

Thôi nào! Nói chuyện với mình đi Trang.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn vừa nói rằng tôi không thể thắng được à?
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nói với tôi chuyện đời của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đang nói cái gì vậy?
Translate from Vietnamita to Español

Cậu nói rằng tôi đang gặp nguy hiểm đến tính mạng sao?
Translate from Vietnamita to Español

Có lẽ bạn nói đúng, tôi đã quá ích kỷ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi định sẽ nói với anh sự thật
Translate from Vietnamita to Español

Hôm qua anh ta nói dối đấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đồng ý phần lớn những điếu anh ấy nói.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta nói rằng anh ta định đánh liều
Translate from Vietnamita to Español

Các chính trị gia không bao giờ nói cho chúng ta những ẩn ý của họ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamita to Español

Xin đừng nói nhanh như vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có nói tiếng Nhật không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm ơn nói chậm hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy nói hầu như chị ấy biết tất cả.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn hãy làm tất cả những gì anh ta nói.
Translate from Vietnamita to Español

Điều bạn nói với tôi khiến tôi nhớ lại một tục ngữ cũ.
Translate from Vietnamita to Español

Cậu ấy nói tiếng Anh tệ thật.
Translate from Vietnamita to Español

Người ta thường nói là phụ nữ sống thọ hơn nam giới.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng nói chuyện kiểu đó chứ.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có gì để nói về việc này không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn nói với anh về chủ đề đó.
Translate from Vietnamita to Español

Anh hãy nói to lên.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không bao giờ nói dối.
Translate from Vietnamita to Español

Có thể chị ấy đã nói dối tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy nói tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español

Không cần nói rõ rằng anh ta có lý.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe nói sản phẩm này nổi tiếng trong giới sành cà phê.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn nói đôi lời để xin lỗi.
Translate from Vietnamita to Español

Cuối tiết học, giáo viên nói: "Hôm nay đủ rồi."
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả những điều anh nói đều đúng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nghe nhưng không phân biệt được họ nói gì.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nói tiếng Anh thông thạo.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nói dối.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không nói gì về giờ giấc.
Translate from Vietnamita to Español

Hôm nọ bạn nói điều đó, có phải không?
Translate from Vietnamita to Español

Một số bạn tôi nói tiếng Anh thông thạo.
Translate from Vietnamita to Español

Bà ấy nói với người đầu bếp "cám ơn về bữa ăn".
Translate from Vietnamita to Español

Con người khác súc vật ở chỗ họ biết suy nghĩ và nói.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy biết nói tiếng Pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Lẽ ra bạn không nên nói điều như vậy trước mặt trẻ em.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nói với ông ấy bằng tiếng Anh, nhưng tôi đã không làm ông ấy hiểu tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy biết nói tiếng Anh, cả tiễng Pháp nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy có điên mới nói điều như vậy.
Translate from Vietnamita to Español

Sách này nói về nhân chủng học.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng nói quanh co.
Translate from Vietnamita to Español

Xin lỗi, ông có nói tiếng Anh không?
Translate from Vietnamita to Español

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamita to Español

Mike và em gái biết nói tiếng Pháp, nhưng không biết nói tiếng Nhật.
Translate from Vietnamita to Español

Tony nói tiếng Anh tốt hơn tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có hiểu tôi nói gì không?
Translate from Vietnamita to Español

Tom nói suốt đêm.
Translate from Vietnamita to Español

Anh có nghe nói gì về tai nạn không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ không nói điều này cho ai cả.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có thể đọc mười cuốn sách mỗi tuần à? Có phải bạn muốn nói mỗi tháng không?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đừng nói chuyện trong lớp.
Translate from Vietnamita to Español

"Phù thủy cải trang thành súc vật, ông ta đội một tấm da thú và dạo chơi trong xã. Bố tôi nói với tôi như vậy."
Translate from Vietnamita to Español

Những kẻ nói dối phải có trí nhớ tốt.
Translate from Vietnamita to Español

Người nói gieo, người nghe thu hoạch.
Translate from Vietnamita to Español

Yêu cầu bạn nói chậm hơn một chút!
Translate from Vietnamita to Español

Điều anh ây nói làm tôi bối rối.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nói về cái gì?
Translate from Vietnamita to Español

Tiếng Anh được nói ở Canađa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nói tất cả.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn làm ơn nói chậm hơn một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Ngoài tiếng Anh, ông Nakajima có thể nói thông thạo tiếng Đức.
Translate from Vietnamita to Español

Nói về ông Tanaka, anh có trông thấy ông ta gần đây không?
Translate from Vietnamita to Español

Ellen không nói tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español

Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là cuốn sách mà tôi đã nói với anh.
Translate from Vietnamita to Español

Thiên hạ nói rằng ông ta là người giàu có nhất thành phố.
Translate from Vietnamita to Español

Kẻ nói nhiều thường làm ít.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta cuối cùng đã nói ra ngày sẽ đến.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích cô ấy cười vì những câu nói đùa của tôi biết bao.
Translate from Vietnamita to Español

Vừa cười vừa nói chuyện, những đứa trẻ trèo lên đồi.
Translate from Vietnamita to Español

Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy không thể nói tốt tiếng Pháp.
Translate from Vietnamita to Español

Sau đó tôi không nói với họ.
Translate from Vietnamita to Español

Lời nói của ông ta hoàn toàn đáng tin.
Translate from Vietnamita to Español

Trước tiên phải nghĩ, sau hãy nói.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: chóng, ngồi, tài, nguyên, thiên, hổ, sạn, so, thị, trấn.