学习如何在越南语句子中使用hay。超过100个精心挑选的例子。
Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from 越南语 to 中文
Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from 越南语 to 中文
Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from 越南语 to 中文
Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from 越南语 to 中文
Hay quá! Tôi thắng hai lần liền!
Translate from 越南语 to 中文
Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn dùng cà phê hay dùng trà?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi e rằng đó không phải là một ý kiến hay.
Translate from 越南语 to 中文
Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Càng nghe, tôi thấy càng hay.
Translate from 越南语 to 中文
anh ấy hát không hay lắm.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hay quên giữ lời hứa.
Translate from 越南语 to 中文
Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn dùng sữa hay đường?
Translate from 越南语 to 中文
Chị tôi hay khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Em gái tôi hay khóc.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy chơi viôlông rất hay.
Translate from 越南语 to 中文
Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có gặp người nào hay trong lễ hội không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hay chơi ghi ta.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hay trượt tuyết.
Translate from 越南语 to 中文
Thất bại của anh ấy là do không hay biết.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy đến bằng xe ca hay tầu hỏa?
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả những sách này không nhất thiết là hay.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như con chó hay cắn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from 越南语 to 中文
Chị ấy không chọn được giữa kiếm được một việc làm hay đi học.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hay đi du lịch.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không bao giờ giết hay làm ai bị thương.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết liệu George sẽ đến hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thích dùng cà fê hay trà?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta phải đi tới đó bằng xe hơi hay tắc xi?
Translate from 越南语 to 中文
Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from 越南语 to 中文
Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Translate from 越南语 to 中文
Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Anh có hay bị ợ chua không?
Translate from 越南语 to 中文
Nó hay thủ cây bút ghi âm.
Translate from 越南语 to 中文
Tao vừa nảy ra một ý nghĩ hay lắm mày ơi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể ăn hay uống những thức ăn rất nóng.
Translate from 越南语 to 中文
Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from 越南语 to 中文
Họ không thể quyết định được sẽ đi lên núi hay xuống biển.
Translate from 越南语 to 中文
Khu vực lân cận có gì hay không?
Translate from 越南语 to 中文
Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Từ "giả thuyết" rất hay bị lạm dụng.
Translate from 越南语 to 中文
Tại vì tôi nhầm hay là điều đó sai vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hay tạt qua chỗ tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Cô biết những gì về tổng công ty hay về gián điệp kinh tế?
Translate from 越南语 to 中文
Đây là quyển sách hay nhất mà tôi đã từng đọc.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết George có đến hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi là một thằng nhóc hay mắc cỡ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó hát hay quá.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from 越南语 to 中文
Từ khi nó hay nói dối, không ai tin nó nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Xe buýt hay đến trễ vào ngày thứ hai.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có hứng đi xem phim, hay là chúng ta đi dạo đi.
Translate from 越南语 to 中文
Yuri gần đây hay tới London.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta hát không hay.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có đến hay không đối với tôi không quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bảo giàu có hay không không quan trọng rồi !
Translate from 越南语 to 中文
Hồi còn đi học tôi hay đến tiệm pizza đó.
Translate from 越南语 to 中文
Một ngày nọ anh bạn của tôi gọi điện và bảo rằng: "Có chuyện này hay lắm, anh đến nhà tôi chơi không ?", thế là hôm đó tôi đi đến nhà anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Muốn học hay không thì tùy.
Translate from 越南语 to 中文
Học hay không thì tùy bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Ai nói tiếng của bạn tốt hơn, đàn ông hay phụ nữ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hay đi trượt tuyết vào mùa đông.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from 越南语 to 中文
Phô mai hay phô mát là một.
Translate from 越南语 to 中文
Văn bản của Tomo làm dấy lên nghi ngờ liệu tiếng Đức có thực sự là tiếng mẹ đẻ của mình hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Trăm hay không bằng tay quen.
Translate from 越南语 to 中文
Nhiều người đã nghỉ hưu chuyển đến vùng Sunbelt để có thể thưởng thức các môn thể thao như gôn hay quần vợt ở vùng khí hậu ôn hòa hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có muốn cái này hay không?
Translate from 越南语 to 中文
Đấy là một ý kiến hay.
Translate from 越南语 to 中文
Bài hát ấy cũng hay đấy chứ?
Translate from 越南语 to 中文
Bài văn này rất hay.
Translate from 越南语 to 中文
Hỏi anh ta xem anh ta bị sếp sa thải rồi, hay là anh ta sa thải sếp rồi?
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng lẽ không còn phương pháp hay nào.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không chắc câu này của tôi viết đúng hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn muốn uống trà hay cà phê?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi xin giới thiệu với quý vị danh sách toàn bộ những ca khúc đã lọt vào số mười bài hay nhất.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó tốt hay xấu?
Translate from 越南语 to 中文
Cuốn sách này là một trong những sách hay nhất trong toàn bộ tác phẩm của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Ông tán thành hay phản đối ý kiến của nó?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang kiểm tra xem ở đây có thiết bị báo động laser hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết nên đi đâu hay làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Sách của bạn hay là mượn thư viện vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tom đã nghĩ rằng ý tưởng của Mary là ý hay.
Translate from 越南语 to 中文
Tom và Mary ăn bít tết 2 hay 3 lần một tuần.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nên đi đường này hay đi đường kia?
Translate from 越南语 to 中文
Bạn thích uống cà-phê hay uống trà?
Translate from 越南语 to 中文
Cái này khá hay đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn sẽ phải làm điều đó, cho dù có thích hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Không phải là người hay than vãn.
Translate from 越南语 to 中文
Trước mắt đang cân nhắc xem có để cho anh ta làm công việc này hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Tom muốn biết liệu có khó để tìm việc ở Boston hay không.
Translate from 越南语 to 中文
Có phần thưởng hay không?
Translate from 越南语 to 中文
Đó không phải là ý hay.
Translate from 越南语 to 中文