Примеры предложений на Вьетнамский со словом "hay"

Узнайте, как использовать hay в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tôi đã tìm ra cách, nhưng mà tìm ra nhanh thế này thì chắc hẳn đó không phải là cách hay rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn không bao giờ có lớp hay sao?
Translate from Вьетнамский to Русский

Người nào cũng có cái hay và cái dở của họ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Rất là khó để nói chuyện với một người luôn luôn trả lời "Có" hay "Không".
Translate from Вьетнамский to Русский

Rất là khó để thành thạo tiếng Pháp trong hai hay ba năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu định đứng đó cả ngày hay sao?
Translate from Вьетнамский to Русский

Hay quá! Tôi thắng hai lần liền!
Translate from Вьетнамский to Русский

Làm sao để dịch tiếng anh hay nhất
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn dùng cà phê hay dùng trà?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi e rằng đó không phải là một ý kiến hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh tin hay không tin, điều đó ít quân trọng đối với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Càng nghe, tôi thấy càng hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

anh ấy hát không hay lắm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hay quên giữ lời hứa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sẽ không có gì khác biệt lớn nếu bạn tới đó hôm nay hay ngày mai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn dùng sữa hay đường?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị tôi hay khóc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em gái tôi hay khóc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn ra nước ngoài vì thích thú hay vì công việc?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy chơi viôlông rất hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đi xe buýt hay đi tầu hỏa, vẫn phải trả tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có gặp người nào hay trong lễ hội không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hay chơi ghi ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hay trượt tuyết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thất bại của anh ấy là do không hay biết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy đến bằng xe ca hay tầu hỏa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả những sách này không nhất thiết là hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hình như con chó hay cắn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn thích gì: ăn bánh mỳ kẹp trong xe hơi hay tại công viên?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị ấy không chọn được giữa kiếm được một việc làm hay đi học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hay đi du lịch.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không bao giờ giết hay làm ai bị thương.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết liệu George sẽ đến hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn thích dùng cà fê hay trà?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta phải đi tới đó bằng xe hơi hay tắc xi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bố mẹ tôi hay cãi nhau vì những điều vặt vãnh. Điều này kích động tôi .
Translate from Вьетнамский to Русский

Thế anh đi bằng ô tô buýt, xe điện hay xe điện ngầm?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là quyển sách hay nhất, từ trước tới nay tôi đã đọc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh có hay bị ợ chua không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó hay thủ cây bút ghi âm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao vừa nảy ra một ý nghĩ hay lắm mày ơi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể ăn hay uống những thức ăn rất nóng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Erobic hay yoga giá rẻ hơn nhiều, nhưng cũng khó so sánh vì tại đó không có máy móc hỗ trợ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ không thể quyết định được sẽ đi lên núi hay xuống biển.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khu vực lân cận có gì hay không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhưng tôi không chắc rằng nó có mang lại hạnh phúc cho mọi người hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Từ "giả thuyết" rất hay bị lạm dụng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại vì tôi nhầm hay là điều đó sai vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hay tạt qua chỗ tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô biết những gì về tổng công ty hay về gián điệp kinh tế?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là quyển sách hay nhất mà tôi đã từng đọc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết George có đến hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi là một thằng nhóc hay mắc cỡ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó hát hay quá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không cần biết bạn chạy nhanh hay chậm, chỉ cần chạy cẩn thận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không cần biết bạn lái xe nhanh hay chậm, chỉ cần lái xe cẩn thận.
Translate from Вьетнамский to Русский

Từ khi nó hay nói dối, không ai tin nó nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe buýt hay đến trễ vào ngày thứ hai.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có hứng đi xem phim, hay là chúng ta đi dạo đi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yuri gần đây hay tới London.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta hát không hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có đến hay không đối với tôi không quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã bảo giàu có hay không không quan trọng rồi !
Translate from Вьетнамский to Русский

Hồi còn đi học tôi hay đến tiệm pizza đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một ngày nọ anh bạn của tôi gọi điện và bảo rằng: "Có chuyện này hay lắm, anh đến nhà tôi chơi không ?", thế là hôm đó tôi đi đến nhà anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Muốn học hay không thì tùy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Học hay không thì tùy bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai nói tiếng của bạn tốt hơn, đàn ông hay phụ nữ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi hay đi trượt tuyết vào mùa đông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngay cả khi tôi lớn tuổi và tôi có công ăn việc làm, tôi nghĩ rằng tôi sẽ vẫn tiếp tục chơi nhạc bằng cách này hay cách khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Phô mai hay phô mát là một.
Translate from Вьетнамский to Русский

Văn bản của Tomo làm dấy lên nghi ngờ liệu tiếng Đức có thực sự là tiếng mẹ đẻ của mình hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trăm hay không bằng tay quen.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhiều người đã nghỉ hưu chuyển đến vùng Sunbelt để có thể thưởng thức các môn thể thao như gôn hay quần vợt ở vùng khí hậu ôn hòa hơn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có muốn cái này hay không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đấy là một ý kiến hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bài hát ấy cũng hay đấy chứ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bài văn này rất hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hỏi anh ta xem anh ta bị sếp sa thải rồi, hay là anh ta sa thải sếp rồi?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng lẽ không còn phương pháp hay nào.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không chắc câu này của tôi viết đúng hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn muốn uống trà hay cà phê?
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi xin giới thiệu với quý vị danh sách toàn bộ những ca khúc đã lọt vào số mười bài hay nhất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái đó tốt hay xấu?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cuốn sách này là một trong những sách hay nhất trong toàn bộ tác phẩm của ông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông tán thành hay phản đối ý kiến của nó?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đang kiểm tra xem ở đây có thiết bị báo động laser hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết nên đi đâu hay làm gì.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sách của bạn hay là mượn thư viện vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom đã nghĩ rằng ý tưởng của Mary là ý hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom và Mary ăn bít tết 2 hay 3 lần một tuần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nên đi đường này hay đi đường kia?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn thích uống cà-phê hay uống trà?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái này khá hay đấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn sẽ phải làm điều đó, cho dù có thích hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không phải là người hay than vãn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trước mắt đang cân nhắc xem có để cho anh ta làm công việc này hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom muốn biết liệu có khó để tìm việc ở Boston hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có phần thưởng hay không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó không phải là ý hay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: mùa, Xuân, nguyện, đáp, lái, ôtô, săn, , tử, Lực.