学习如何在越南语句子中使用quan。超过100个精心挑选的例子。
Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Vậy bạn có quan tâm không?
Translate from 越南语 to 中文
Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from 越南语 to 中文
Cái đó không liên quan tới tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Không có gì quan trọng hơn tình bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không quan tâm đến nghệ thuật đại.
Translate from 越南语 to 中文
Nhật Bản có quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
Translate from 越南语 to 中文
Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không quan tâm đến chính trị.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy chẳng quan tâm gì đến nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文
Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文
Sức khỏe là một yếu tố quan trọng của hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文
Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from 越南语 to 中文
Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy tiếp cận được Đại sứ quan Mỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ dẫn anh tham quan thành phố.
Translate from 越南语 to 中文
Tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.
Translate from 越南语 to 中文
bạn đừng quan tâm đến kết quả.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Tân quan, tân chính sách.
Translate from 越南语 to 中文
Một phần của thông tin này rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Xin nhớ rằng người ta cho cái tên của người ta là một âm thanh êm đềm nhất, quan trọng nhất trong các âm thanh.
Translate from 越南语 to 中文
Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Translate from 越南语 to 中文
Giữ được bình tĩnh khi có chuyện khẩn cấp là rất quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from 越南语 to 中文
Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from 越南语 to 中文
Sức khỏe quan trọng hơn phú quý là điều không cần phải nói.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không quan tâm đến chính trị.
Translate from 越南语 to 中文
Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from 越南语 to 中文
Quan tòa đang trao đổi ý kiến với nhau về vụ án giết người man rợ đó.
Translate from 越南语 to 中文
Ý nghĩa quan trọng nhất của các hoạt động này là góp phần giáo dục ý thức lao động.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả các quan đại thần phải vào triều yết kiến vua.
Translate from 越南语 to 中文
Mời quý quan khách an tọa.
Translate from 越南语 to 中文
Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from 越南语 to 中文
Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi lo ngại là, bởi vì những dòng tiếng Nhật ở trang này được viết với furigana, chúng chiếm rất nhiều khoảng trống, và mọi người không quan tâm rằng chúng ở vị trí đầu sẽ thấy rất phiền phức.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from 越南语 to 中文
Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from 越南语 to 中文
Chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống.
Translate from 越南语 to 中文
Tao đếch quan tâm tới nó.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu bé quyết định quan sát và ghi nhận các con ong mật chi tiết.
Translate from 越南语 to 中文
Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from 越南语 to 中文
Nữ hoàng tham quan viện bảo tàng.
Translate from 越南语 to 中文
Quá trình thực hiện là quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Trong trường hợp khả quan nhất, chúng ta chỉ có thể hy vọng lợi nhuận nhỏ.
Translate from 越南语 to 中文
Chức năng quan trọng của cảnh sát là bắt bọn trộm.
Translate from 越南语 to 中文
Chức năng quan trọng của công an là bắt ăn trộm.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi quan trọng chất lượng hơn số lượng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi quan tâm đến chất lượng hơn số lượng.
Translate from 越南语 to 中文
Bắp là hạt giống quan trọng trong nước mỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Ngô là hạt giống quan trọng trong nước Mỹ.
Translate from 越南语 to 中文
Nó thực sự quan trọng với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có đến hay không đối với tôi không quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã bảo giàu có hay không không quan trọng rồi !
Translate from 越南语 to 中文
Điều quan trọng là chúng ta phải xử lý tình huống một cách bình tĩnh.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có mối quan hệ tốt với các học sinh.
Translate from 越南语 to 中文
Sĩ quan cảnh sát đồng ý nhận hối lộ.
Translate from 越南语 to 中文
Thính giác là một trong những giác quan.
Translate from 越南语 to 中文
Thị giác là một trong những giác quan.
Translate from 越南语 to 中文
Xúc giác là một trong những giác quan.
Translate from 越南语 to 中文
Vị giác là một trong những giác quan.
Translate from 越南语 to 中文
Khứu giác là một trong những giác quan.
Translate from 越南语 to 中文
Thính giác, thị giác, khứu giác, xúc giác, vị giác là năm giác quan của con người.
Translate from 越南语 to 中文
Đối với tôi, nó quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from 越南语 to 中文
CO₂ liên quan rất nhiều tới cái gọi là hiệu ứng nhà kính.
Translate from 越南语 to 中文
Thông tin này rất quan trọng đối với chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文
Ngày hôm đó là một cột mốc quan trọng trong dự án của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Câu hỏi của bạn không liên quan gì đến chủ đề.
Translate from 越南语 to 中文
Với những quan điểm ngu ngốc này, Maria chỉ chứng tỏ được sự kiêu căng của chính mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu rất hiếu thắng, sỹ diện, nhưng cái này có gì cần thiết đâu! Đời người quan trọng nhất không phải điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta làm ra vẻ không quan tâm.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi đã không quan tâm về vật giá.
Translate from 越南语 to 中文
Bộ trưởng đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc đấu tranh chống tội phạm có tổ chức.
Translate from 越南语 to 中文
Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ đã đến lúc thừa nhận là tôi chưa bao giờ quan tâm đến bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có liên quan gì đến chuyện xảy ra tối qua.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi dành quá nhiều thời gian để lo lắng về những thứ không quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không quan tâm đến bia.
Translate from 越南语 to 中文
Không ai quan tâm đến điều đó trừ cậu ra.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi chối bỏ bất cứ liên quan nào đến vụ giết người.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có liên quan gì đến họ không?
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy không quan tâm kem
Translate from 越南语 to 中文
Rất quan tâm đến sức khỏe nên anh ấy hiếm khi bị ốm.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn luôn than phiền về việc chúng tôi không dành một sự quan tâm đúng mức tới việc kinh doanh của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng cần phải nói cũng hiểu sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
Translate from 越南语 to 中文
Ai cũng ít nhiều có chút quan tâm đến nghệ thuật.
Translate from 越南语 to 中文
Tất cả mọi người đều quan tâm đến nghệ thuật dù ít hay nhiều.
Translate from 越南语 to 中文
Sĩ quan hải quân mặc quân phục màu trắng.
Translate from 越南语 to 中文
Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng hết sức quan trọng trong cuộc sống.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn muốn học một ngoại ngữ mới , siêng năng là yếu tố quan trọng nhất (If you want to learn a new language , diligence is the most important factor)
Translate from 越南语 to 中文
Theo những chú mèo, mèo rất là quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文
Đó là một điều quan trọng, vậy nên tôi sẽ làm điều đó.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ấy có vai trò quan trọng đối với tổ chức của chúng tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao người Hồi giáo quan trọng việc chôn cất thế nhỉ?
Translate from 越南语 to 中文
Đồng thời, chúng tôi rất mong có thể tổ chức các hoạt động giúp nâng cao nhận thức của người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của di sản và tự nhiên đối với phát triển bền vững.
Translate from 越南语 to 中文