Примеры предложений на Вьетнамский со словом "quan"

Узнайте, как использовать quan в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Sự thất bại của anh ấy không có liên quan gì tới tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vậy bạn có quan tâm không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Mỗi câu văn trong quyển sách này đầu rất quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sự bi quan của anh ta làm suy sút tinh thần những người xung quanh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái đó không liên quan tới tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không có gì quan trọng hơn tình bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không quan tâm đến nghệ thuật đại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhật Bản có quan hệ ngoại giao với Trung Quốc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Số người tham quan thành phố này tăng từng năm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn nên tìm hiểu sự việc theo quan điểm y học.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy không quan tâm đến chính trị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy chẳng quan tâm gì đến nghệ thuật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sức khỏe là một yếu tố quan trọng của hạnh phúc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mối quan hệ giữa thế giới Hồi giáo và phương Tây bao gồm nhiều thế kỷ chung sống và hợp tác, nhưng cũng có cả xung đột và chiến tranh tôn giáo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Dương vật là một trong các cơ quan sinh dục của đàn ông.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy tiếp cận được Đại sứ quan Mỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ dẫn anh tham quan thành phố.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tuy nhiên môi trường nhân taojcos tương tác quan trọng với thiên nhiên.
Translate from Вьетнамский to Русский

bạn đừng quan tâm đến kết quả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta hãy ý thức tất cả tầm quan trọng của ngày hôm nay. vì hôm nay trong bốn bức tường mến khách của Boulogne-sur-Mer, không phải là người Pháp và người Anh, người Nga và người Ba Lan gặp nhau, mà là những con người gặp gớ những con người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tân quan, tân chính sách.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một phần của thông tin này rất quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Một trong sự khác nhau quan trọng nhất giữa người Mỹ và người Nhật là, người Nhật có khuynh hướng thích cuộc sống êm đềm, trong khi người Mỹ khám phá và thách thức cuộc sống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin nhớ rằng người ta cho cái tên của người ta là một âm thanh êm đềm nhất, quan trọng nhất trong các âm thanh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông ấy đóng một vai trò quan trọng trong doanh nghiệp.
Translate from Вьетнамский to Русский

Giữ được bình tĩnh khi có chuyện khẩn cấp là rất quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những điều anh nói không quan trọng. Tôi sẽ vẫn mua chiếc xe hơi đắt tiền đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sức khỏe quan trọng hơn phú quý là điều không cần phải nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không quan tâm đến chính trị.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thấy nhà mạng, các cơ quan này nọ có quyên góp giúp Nhật Bản kìa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quan tòa đang trao đổi ý kiến với nhau về vụ án giết người man rợ đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ý nghĩa quan trọng nhất của các hoạt động này là góp phần giáo dục ý thức lao động.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả các quan đại thần phải vào triều yết kiến vua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mời quý quan khách an tọa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khoảng 90% hạnh phúc đến từ các yếu tố như quan điểm, kiểm soát cuộc sống và các mối quan hệ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi lo ngại là, bởi vì những dòng tiếng Nhật ở trang này được viết với furigana, chúng chiếm rất nhiều khoảng trống, và mọi người không quan tâm rằng chúng ở vị trí đầu sẽ thấy rất phiền phức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ Quốc phòng Mỹ vừa quyết định thành lập một cơ quan tình báo mới chuyên trách về châu Á.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh nói với tôi là đối với anh gia đình vẫn là quan trọng nhất, mẹ con tôi vẫn là số một.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chỉ những quan chức cao cấp mới có quyền đến gặp Tổng thống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao đếch quan tâm tới nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé quyết định quan sát và ghi nhận các con ong mật chi tiết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô đã nói rằng điều đầu tiên cô quan tâm ngay lúc này là tiền.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nữ hoàng tham quan viện bảo tàng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Quá trình thực hiện là quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong trường hợp khả quan nhất, chúng ta chỉ có thể hy vọng lợi nhuận nhỏ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chức năng quan trọng của cảnh sát là bắt bọn trộm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chức năng quan trọng của công an là bắt ăn trộm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi quan trọng chất lượng hơn số lượng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi quan tâm đến chất lượng hơn số lượng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bắp là hạt giống quan trọng trong nước mỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngô là hạt giống quan trọng trong nước Mỹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó thực sự quan trọng với tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có đến hay không đối với tôi không quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã bảo giàu có hay không không quan trọng rồi !
Translate from Вьетнамский to Русский

Điều quan trọng là chúng ta phải xử lý tình huống một cách bình tĩnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy có mối quan hệ tốt với các học sinh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sĩ quan cảnh sát đồng ý nhận hối lộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thính giác là một trong những giác quan.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thị giác là một trong những giác quan.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xúc giác là một trong những giác quan.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vị giác là một trong những giác quan.
Translate from Вьетнамский to Русский

Khứu giác là một trong những giác quan.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thính giác, thị giác, khứu giác, xúc giác, vị giác là năm giác quan của con người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đối với tôi, nó quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from Вьетнамский to Русский

CO₂ liên quan rất nhiều tới cái gọi là hiệu ứng nhà kính.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thông tin này rất quan trọng đối với chúng ta.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngày hôm đó là một cột mốc quan trọng trong dự án của chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Câu hỏi của bạn không liên quan gì đến chủ đề.
Translate from Вьетнамский to Русский

Với những quan điểm ngu ngốc này, Maria chỉ chứng tỏ được sự kiêu căng của chính mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu rất hiếu thắng, sỹ diện, nhưng cái này có gì cần thiết đâu! Đời người quan trọng nhất không phải điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cái người này chỉ quan tâm đến bản thân, không để ý đến người khác, cậu muốn anh ta giúp á, chắc chắn bị cự tuyệt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta làm ra vẻ không quan tâm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đã không quan tâm về vật giá.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bộ trưởng đã nhấn mạnh về tầm quan trọng của việc đấu tranh chống tội phạm có tổ chức.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những người tự đề cao mình quá mức cần là trung tâm của sự chú ý, mong muốn được công nhận và rất ít quan tâm tời những người khác. Trái lại, lòng tự trọng lành mạnh cho phép chúng ta tôn trọng những ước mong của chúng ta và cả những ước mong của những người khác.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghĩ đã đến lúc thừa nhận là tôi chưa bao giờ quan tâm đến bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có liên quan gì đến chuyện xảy ra tối qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi dành quá nhiều thời gian để lo lắng về những thứ không quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không quan tâm đến bia.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không ai quan tâm đến điều đó trừ cậu ra.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chối bỏ bất cứ liên quan nào đến vụ giết người.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có liên quan gì đến họ không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy không quan tâm kem
Translate from Вьетнамский to Русский

Rất quan tâm đến sức khỏe nên anh ấy hiếm khi bị ốm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn luôn than phiền về việc chúng tôi không dành một sự quan tâm đúng mức tới việc kinh doanh của bạn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng cần phải nói cũng hiểu sức khỏe quan trọng hơn tiền bạc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ai cũng ít nhiều có chút quan tâm đến nghệ thuật.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tất cả mọi người đều quan tâm đến nghệ thuật dù ít hay nhiều.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sĩ quan hải quân mặc quân phục màu trắng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Kỹ năng giao tiếp là một kỹ năng hết sức quan trọng trong cuộc sống.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn muốn học một ngoại ngữ mới , siêng năng là yếu tố quan trọng nhất (If you want to learn a new language , diligence is the most important factor)
Translate from Вьетнамский to Русский

Theo những chú mèo, mèo rất là quan trọng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đó là một điều quan trọng, vậy nên tôi sẽ làm điều đó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy có vai trò quan trọng đối với tổ chức của chúng tôi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tại sao người Hồi giáo quan trọng việc chôn cất thế nhỉ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đồng thời, chúng tôi rất mong có thể tổ chức các hoạt động giúp nâng cao nhận thức của người dân và cộng đồng về tầm quan trọng của di sản và tự nhiên đối với phát triển bền vững.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: Lực, lượng, thâu, tóm, lãnh, thổ, thang, hẹp, trần, khá.