Примеры предложений на Вьетнамский со словом "bé"

Узнайте, как использовать bé в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Con thỏ trắng và bé hỏi, "Ước bạn là gì?"
Translate from Вьетнамский to Русский

Giày của tôi bé quá, tôi cần đôi mới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy ngủ say như một đứa bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em bé khóc rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé ném đá con ếch.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sắp sinh em bé
Translate from Вьетнамский to Русский

Em bé đang ngủ
Translate from Вьетнамский to Русский

Bà ấy ghét cậu bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi bơi giỏi khi còn là một cậu bé..
Translate from Вьетнамский to Русский

Thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bé ăn trộm gà, già ăn trộm trâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Sara không ngã, nhưng cô bé đã khóc.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Cô bé này là ai thế?" " Keiko đấy."
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô bé mà tôi nói với anh hôm qua, sống ở Kioto.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đây là cửa sổ bị cậu bé làm vỡ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đứa bé gái ôm búp bê trong tay mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy nhìn những con bé kìa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu con trai âu yếm vuốt ve chỗ cằm cô bé và hôn lên hai má cô.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ cô bé luôn bắt cô ăn táo.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô bé đã lớn quá chừng rồi ! Chẳng bao lâu cô sẽ cao bằng mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cháu bé, cháu đừng sờ vào gương!
Translate from Вьетнамский to Русский

Khi tôi còn bé, tôi cứ tưởng rằng cuộc sống là vĩnh viễn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy hãy còn là đứa bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé tìm chìa khóa mà cậu đã đánh mất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô bé đang đứng ở đằng xa kia là Mariino.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy ôm đứa bé của mình trong vòng tay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta ôm chặt đứa bé vào ngực.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thằng bé luôn làm trái ý cha mẹ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé rất có ý thức về vệ sinh bản thân.
Translate from Вьетнамский to Русский

Yên xe đạp quá cao so với thân hình thấp bé của cô ấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé quyết định quan sát và ghi nhận các con ong mật chi tiết.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong đời, tôi chưa bao giờ gặp một đứa bé khó chịu, quá quắt, thô lỗ, và quê mùa như thế.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô không còn là một cô bé lọ lem chín tuổi nữa rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Im lặng. Em bé đang ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy sinh bé gái hồi hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hôm qua, cô ấy đã sinh ra một bé gái.
Translate from Вьетнамский to Русский

cô ấy đã sinh ra một bé gái hồi hôm qua.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cá lớn nuốt cá bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jane thông minh như những đứa bé gái khác trong lớp của nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Rõ ràng thông điệp được gửi bởi ông thằng bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con bé trông y như tôi vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Những sinh vật nhỏ bé sẽ trở nên to lớn và ngược lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nhờ Helius làm vài việc vì thế thằng bé mới bỏ học hôm nay.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thỉnh thoảng ta đến thăm thằng bé trong giấc mơ của nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi chưa từng gặp một cô bé nào xinh đẹp như vậy cả.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thằng bé ấy nói chuyện như người lớn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bé nhà tôi muốn nói chuyện.
Translate from Вьетнамский to Русский

Jack là một thằng bé xấu nết với đầy những ý xấu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bé gái được sinh vào giờ nào?
Translate from Вьетнамский to Русский

Thắng bé tháo cái đài ra từng phần.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom trông coi đứa bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom chăm sóc đứa bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô bé mặt đầy vẻ ngây ngô này mới được 5 tuổi, ai mà biết cô bé lại là tác giả của tác phẩm đoạt giải này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô bé mặt đầy vẻ ngây ngô này mới được 5 tuổi, ai mà biết cô bé lại là tác giả của tác phẩm đoạt giải này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bọn trẻ đang ăn mừng sinh nhật của cậu bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bé đi câu, lớn đi hầu, già đi hỏi nợ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em bé này trông going bố nó.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé sẽ chờ ông tới khi ông trở về.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh không được ra ngoài mà để thằng bé ở nhà một mình như vậy được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mẹ của đứa bé kia là một phát thanh viên.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ấy cho em bé uống một chút sữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé thử ăn bằng đũa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé vẫn chưa được tìm thấy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sợ là cô bé bị quai bị rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy rửa đôi tay bẩn của con bé trước khi ăn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi sửng sốt trước khả năng ăn nói của thằng bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vì không sinh con nên họ quyết định nhận nuôi một bé gái.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em bé đang ngủ ở trong cũi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé ở đằng kia đang chạy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Geogre trông có vẻ là một cậu bé ngoan.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé đã bắt con chim đó bằng một tấm lưới.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có lẽ cậu bé đã nói dối để làm bố mẹ vui.
Translate from Вьетнамский to Русский

Có vẻ như cậu ta đang hẹn hò với một cô bé người Nhật tên là Tatoeba.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé đó đi cùng bố mẹ mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Việc để em bé tiếp xúc với nắng gắt là vô cùng nguy hiểm.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em bé của chúng tôi vẫn chưa nói được.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em bé của chúng tôi vẫn chưa biết nói.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu ấy là cậu bé mà ngày hôm trước tôi đã nói chuyện cùng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xu hướng đặt tên cho những em bé sinh vào tháng 2 năm 2020 đã được công bố. Xếp thứ nhất trong hạng mục tên của các bé gái là "Rin", còn của các bé trai là "Ren".
Translate from Вьетнамский to Русский

Xu hướng đặt tên cho những em bé sinh vào tháng 2 năm 2020 đã được công bố. Xếp thứ nhất trong hạng mục tên của các bé gái là "Rin", còn của các bé trai là "Ren".
Translate from Вьетнамский to Русский

Xu hướng đặt tên cho những em bé sinh vào tháng 2 năm 2020 đã được công bố. Xếp thứ nhất trong hạng mục tên của các bé gái là "Rin", còn của các bé trai là "Ren".
Translate from Вьетнамский to Русский

Những cậu bé đáng thương đó đang run lẩy bẩy vì sợ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em bé vẫn đang ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đã nói nhỏ để không làm em bé thức giấc.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng tôi đã nói nhỏ để không đánh thức em bé.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bốn cậu bé đang đi bộ trên đường.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đứa bé trông giống mẹ mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé hàng xóm nhà tôi rất hay về muộn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé hàng xóm nhà tôi thường hay về muộn.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé hàng xóm nhà tôi thường hay về trễ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong ba cậu bé đó, cậu bé trẻ tuổi nhất là người hấp dẫn nhất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Trong ba cậu bé đó, cậu bé trẻ tuổi nhất là người hấp dẫn nhất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé đó rất thông minh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé đó khi lớn lên đã trở thành một nhạc sĩ nổi tiếng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thằng bé nào đã làm chuyện đó vậy?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé nói: "Răng cháu yếu đến mức còn không thể cắn nổi một quả táo."
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé nói: "Răng em yếu đến mức còn không thể cắn nổi một quả táo."
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu bé nói: "Răng tớ yếu đến mức còn không thể cắn nổi một quả táo."
Translate from Вьетнамский to Русский

Một cậu bé cao hơn người còn lại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: bởi, đã, , ràng, cách, khác, nhanh, chắc, hẳn, hay.