包含"gian"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用gian。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Làm sao để tìm được thức ăn khi đang ở ngoài không gian?
Translate from 越南语 to 中文

Mất bao nhiêu thời gian để đi từ đay tới ga?
Translate from 越南语 to 中文

Khi tôi hỏi mọi người điều gì khiến họ cảm thấy tiếc nuối khi còn đi học thì phần đông đều trả lời rằng họ đã lãng phí quá nhiều thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn còn rất nhiều thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Bề mặt của khí cầu không phải là một không gian Euclide, và do đó không thể tuân theo các quy tắc của hình học Euclide.
Translate from 越南语 to 中文

Ta phải giết ngươi vì đã làm lãng phí thời gian của ta.
Translate from 越南语 to 中文

Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy cho tôi thời gian (để cho bạn tất cả những gì tôi có)!
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy nhanh lên! Chúng ta không có thời gian để mất.
Translate from 越南语 to 中文

Bố thường nói:"Thời gian là tiền!"
Translate from 越南语 to 中文

Cần ít thời gian để tìm ra lời giải cho câu đố.
Translate from 越南语 to 中文

Vào thời gian đó, hằng ngày tôi đi bộ đến trường.
Translate from 越南语 to 中文

Việc làm ở đại học sẽ cho anh nhiều thời gian rảnh hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Mất bao nhiêu thời gian không hề gì, tôi sẽ hoàn thành công việc.
Translate from 越南语 to 中文

Chương trình Appolo đã mang lại nhiều tiến bộ lớn về kiến thức của chúng ta về không gian.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể sẽ biết Esperanto sau một thời gian ngắn.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng phí thời gian nói chuyện với Fred. Anh ta sẽ không bao giờ đổi ý đâu.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi viết cho bạn một bức thư dài vì tôi không có thời gian để viết thư ngắn.
Translate from 越南语 to 中文

Không có ai có thể dừng thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Tự ti với thân hình mũm mĩm của mình, chị Nguyễn Mai Hạnh, kế toán trưởng của một công ty xuất nhập khẩu nhiều lần lên kế hoạch đi tập thể dục giảm cân nhưng vẫn chưa thu xếp được thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Có có một ít thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi nghĩ là tôi vẫn còn thời gian cho một ly cà phê nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Khi chúng tôi ở bên nhau, tôi quên đi những khoảng thời gian không hạnh phúc.
Translate from 越南语 to 中文

tôi không có thời gian để ngồi nói chuyện.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không có thời gian làm việc đó, và ngoài ra, tôi không có tiền.
Translate from 越南语 to 中文

Mắt của chúng ta cần thời gian để điều chỉnh với bóng tối.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ dành cho cô gái ấy vài phút trong thời gian ít ỏi cuả tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Lauren đã gặp vô số người, nhưng không bao giờ có thời gian cho một cuộc làm quen ngắn ngủi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn làm gì trong thời gian rảnh?
Translate from 越南语 to 中文

Tom sẽ không bao giờ quên quãng thời gian Mary ở bên anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Cuối cùng tôi có thời gian để trả lời thư mà tôi đã nhận trong 3 tuần qua.
Translate from 越南语 to 中文

Bây giờ là cuộc đua với thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Xin hãy dành thời gian rảnh vào chiều thứ 7 tuần sau.
Translate from 越南语 to 中文

Không sợ gian nguy, không giờ phút nghỉ; Ghét mọi quân thù, ghét mọi nước sơn...
Translate from 越南语 to 中文

Thời gian không còn nhiều nên chúng ta phải cắt bớt một đoạn diễn thyết của chương trình.
Translate from 越南语 to 中文

Thời gian không còn nhiều nên tôi dự định đi tới quán ăn nhanh.
Translate from 越南语 to 中文

Mày đang làm mất thời gian của tụi tao.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đang phí thời gian của chúng ta.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã không nhìn thấy bạn trong một thời gian dài.
Translate from 越南语 to 中文

Thiền định không tốn kém gì cả, nhưng phải mất thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thích có thể giảm thời gian ở nơi làm việc và nhiều thời gian ở nhà hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thích có thể giảm thời gian ở nơi làm việc và nhiều thời gian ở nhà hơn.
Translate from 越南语 to 中文

Thời gian đã mất thì không tìm lại được.
Translate from 越南语 to 中文

Thời gian và thủy triều không đợi ai.
Translate from 越南语 to 中文

Tom nói với Mary rằng anh ta không có đủ thời gian để làm mọi việc.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Bất kể bận rộn thế nào, tôi sẽ luôn có thời gian cho các con tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ước gì tôi có thêm thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ước gì chúng ta có thêm thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi dành hầu hết thời gian ở Boston.
Translate from 越南语 to 中文

Một thời gian đã trôi qua kể từ khi chúng ta đi bơi cùng nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Biện pháp hiệu quả nhất để giết thời gian nhất đương nhiên vẫn là chuyện trò, chém gió, buôn chuyện.
Translate from 越南语 to 中文

Cần phải có thời gian để nói tốt một ngoại ngữ.
Translate from 越南语 to 中文

Thời gian như con sông, nó không trở lại nguồn.
Translate from 越南语 to 中文

Làm sao có thể uống nước trong không gian?
Translate from 越南语 to 中文

Mary không bỏ phí thời gian
Translate from 越南语 to 中文

Cho tôi chút thời gian được không?
Translate from 越南语 to 中文

Ước gì thời gian có thể quay trở lại.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta dành quá nhiều thời gian để xem TV.
Translate from 越南语 to 中文

Tom chối là đã gian lận.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đã không có đủ thời gian để hoàn thành bản báo cáo.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cần một ít thời gian cân nhắc trước khi tôi quyết định.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cần một ít thời gian cân nhắc để có quyết định.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy sử dụng thời gian rảnh rỗi để câu cá.
Translate from 越南语 to 中文

Tất cả thời gian rảnh rỗi, cô ấy đều đi câu cá.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ước gì chúng ta có thể có nhiều thời gian bên nhau.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi dành quá nhiều thời gian để lo lắng về những thứ không quan trọng.
Translate from 越南语 to 中文

Tom dành nhiều thời gian cố gắng để học cách chơi tù và của người Pháp.
Translate from 越南语 to 中文

Tom tìm thấy một công việc bán thời gian gần nhà anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy dành qua nhiều thời gian xem TV.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ước rằng chúng tôi có thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ước là chúng tôi có thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Mình sẽ dành thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Nếp nhăn trên mặt mỗi người do thời gian không trừ một ai.
Translate from 越南语 to 中文

Đó là về thời gian bạn học từ vựng !
Translate from 越南语 to 中文

Thời gian đã hết.
Translate from 越南语 to 中文

Sau khi tốt nghiệp đại học, vì không thể xin được việc nên anh ta đã làm xe ôm một thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Qua thời gian, chúng ta sẽ biết được liệu anh ta có đúng hay không.
Translate from 越南语 to 中文

Có một người đọc sách để giết thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn mất bao nhiêu thời gian để dịch cuốn sách này?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi trao đổi với giám đốc về thời gian làm việc.
Translate from 越南语 to 中文

Sau khi năm học mới bắt đầu được một thời gian, tôi vẫn chưa tìm được chỗ đứng của bản thân.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm nay tôi không có thời gian ăn trưa.
Translate from 越南语 to 中文

Mắt chúng ta cần thời gian để làm quen với bóng đêm.
Translate from 越南语 to 中文

Khi tôi lên đại học, tôi không có đủ thời gian ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể dùng thời gian theo cách bạn muốn. Vì suy cho cùng, đó cũng là thời gian của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn có thể dùng thời gian theo cách bạn muốn. Vì suy cho cùng, đó cũng là thời gian của bạn.
Translate from 越南语 to 中文

Quán đó ăn gian tiền thừa của tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Một thứ mới theo thời gian sẽ trở nên lỗi thời.
Translate from 越南语 to 中文

Tom từng có thời gian sống ở Boston.
Translate from 越南语 to 中文

Lửa thử vàng, gian nan thử sức.
Translate from 越南语 to 中文

Để đứng dậy sau khi ly hôn cần thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Việc đứng dậy sau khi ly hôn cần thời gian.
Translate from 越南语 to 中文

Dạo này công việc nhiều đến hoa cả mắt, đến mức tôi còn không có thời gian xem một cái video.
Translate from 越南语 to 中文

Người lớn dành bao nhiên thời gian để xem TV mỗi ngày?
Translate from 越南语 to 中文

Nhiều người cho rằng trẻ em đang dành quá nhiều thời gian xem TV.
Translate from 越南语 to 中文

Không có thời gian đâu, nhanh chân lên.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi còn nhiều thời gian nên tôi không cần phải vội.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc ấy tôi còn nhiều thời gian nên tôi chẳng cần phải vội.
Translate from 越南语 to 中文

Lúc đó tôi còn nhiều thời gian nên tôi chẳng cần phải vội.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy dành rất nhiều thời gian với cô ấy.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:ngándungđiệnbốnbảychínNhàvệ