学习如何在越南语句子中使用nữa。超过100个精心挑选的例子。
Tao không thích mày nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from 越南语 to 中文
"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from 越南语 to 中文
Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa
Translate from 越南语 to 中文
Đừng làm phiền người ta nữa!
Translate from 越南语 to 中文
Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có cần gí nữa không?
Translate from 越南语 to 中文
Dù sao đi nữa, chúng tôi đã điều tra nguyên nhân.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn còn cần gì nữa?
Translate from 越南语 to 中文
Đừng đùa nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Bác sĩ khuyên tôi đừng làm việc quá nhiều nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from 越南语 to 中文
Anh đừng chỉ ăn cá, hãy ăn cả thịt nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Lát nữa tôi phải cọ rửa buối sáng.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy biết nói tiếng Anh, cả tiễng Pháp nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể chờ anh ấy được nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy ra nước ngoài và không bao giờ trở về nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộ.
Translate from 越南语 to 中文
Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from 越南语 to 中文
Sau ít phút nữa những người khác sẽ đến.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Đôi sinh đôi giống nhau thế, dường như không thể phân biệt được người này với người kia nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn biết nhiều về anh ấy hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô ta có nhiều sách hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ bạn không còn trẻ nữa, bạn phải nghĩ đến tương lai của mình.
Translate from 越南语 to 中文
Cậu thôi đừng gặm móng tay nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có tiền nữa trong túi đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Billy, hãy cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh ở đây nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Hãy cẩn thận! Chiếc xe đó suýt nữa đụng anh rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không ngu ngốc vì em nữa đâu.
Translate from 越南语 to 中文
Bữa nay hi nữa ta!
Translate from 越南语 to 中文
Quý khách có mua gì thêm nữa không ạ?
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ ngoài đường không còn tuyết nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đã thuyết phục em trai cố gắn học hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu bạn nhờ anh ấy lần nữa, biết đâu anh ấy sẽ đổi ý.
Translate from 越南语 to 中文
Mấy bữa nay chưa học bài nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Con ngồi yên một chỗ đi, đừng chạy lung tung nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Hắn ta lại nổi máu yêng hung nữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Vậy là tôi có thêm năm phút nữa để ngủ.
Translate from 越南语 to 中文
Tòa nhà này không thể sửa chữa được nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chị tôi chưa làm xong bài tập của bả nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng nói được ngành khoa học sẽ phát triển đến mức nào khi hết thế kỉ 20 nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Anh ta quá mệt đến nỗi không đi xa hôn được nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn tốt nhất nên gói đồ lại đi vì bạn sẽ rời đi trong 10 phút nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi nghĩ là tôi vẫn còn thời gian cho một ly cà phê nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Em tôi chưa làm xong bài tập của nó nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Nó đã hứa không nói dối nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không bao giờ thừa nhận hắn là con ghẻ, cả vợ tôi cũng không nhận hắn là con nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Ông Whithworth sẽ gặp cô trong vài phút nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Người thư ký riêng nói một cách lễ phép, thận trọng, và không nhìn chằm chằm nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Cô không còn là một cô bé lọ lem chín tuổi nữa rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng học nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tao chẳng biết nó sống ở đâu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Lâu rồi không gặp. Tôi nghe nói bạn đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from 越南语 to 中文
Lâu rồi không gặp. Tao nghe nói mày đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from 越南语 to 中文
Cô áy không dám trở lại đó nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta bắt đầu trong 2 giờ nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from 越南语 to 中文
Cho đến ngày mai, tôi không muốn biết điều gì nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không còn gì để nói nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Ok, cho nó thử lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Được thôi, cho nó thử lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文
London chẳng còn là thành phố sương mù nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Luân đôn không còn là xứ sở sương mù nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Ngay cả bà của tôi còn có thể gởi tin nhắn nữa là.
Translate from 越南语 to 中文
Từ khi nó hay nói dối, không ai tin nó nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không thể điều khiển chiếc trực thăng được nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu các cô định cho tôi biết, thì nó đâu còn là bí mật nữa chứ.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta không nhìn thấy nó nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có thêm ý tưởng nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tao không có thêm ý tưởng nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu tôi thất bại lần nữa, tôi sẽ từ bỏ kế hoạch.
Translate from 越南语 to 中文
Thực sự tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from 越南语 to 中文
Tao không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không có thêm ý kiến nào nữa
Translate from 越南语 to 中文
Họ đã không gặp mặt nhau một lần nào nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi thử lại lần nữa nhưng vẫn thất bại.
Translate from 越南语 to 中文
Không biết tin đồn ấy có chính xác không nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi không biết liệu anh ấy có làm việc đó cho tôi không nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tom không có ý định gặp lại Mary nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người ngắm sao khi trời tối hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Xin nói lớn lên nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ không thích cậu nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ cống hiến nhiều câu ví dụ tiếng Việt hơn nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng ta cần phải động não hơn nữa
Translate from 越南语 to 中文
Anh hãy thôi, đừng đi lạc đề nữa!
Translate from 越南语 to 中文
Hình như, mùa hè này lần nữa lại trở lạnh.
Translate from 越南语 to 中文
Bob nhìn thấy anh ta lần nữa.
Translate from 越南语 to 中文