Примеры предложений на Вьетнамский со словом "nữa"

Узнайте, как использовать nữa в предложении на Вьетнамский. Более 100 тщательно отобранных примеров.

Попробуйте приложение Mate для Mac

Переводите в Safari и других приложениях macOS одним кликом.

попробовать бесплатно

Попробуйте приложение Mate для iOS

Переводите в Safari, Mail, PDF и других приложениях одним кликом.

Попробуйте расширение Mate для Chrome

Перевод двойным щелчком для всех веб-сайтов и субтитров Netflix.

Скачать бесплатно

Попробуйте приложения Mate

Установите его в Chrome (или любой другой браузер) на вашем компьютере и читайте интернет так, как будто иностранных языков не существует.

Скачать бесплатно

Tao không thích mày nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không còn biết phải làm gì nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi còn có sự chọn lựa nào khác nữa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Không biết là tôi còn không nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Trong hang đang xảy ra chuyện gì vậy? Tôi rất là tò mò." "Tôi cũng không biết nữa."
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

"Xong chưa vậy?" "Tôi còn chưa bắt đầu nữa mà."
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết cái gì có thể xấu hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi quá mệt rồi nên không đi bộ được nữa đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nhanh nữa lên, không cậu sẽ bị muộn mất.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng làm phiền người ta nữa!
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn có cần gí nữa không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Dù sao đi nữa, chúng tôi đã điều tra nguyên nhân.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn còn cần gì nữa?
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng đùa nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bác sĩ khuyên tôi đừng làm việc quá nhiều nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hơn nữa, nền tự do ở Mỹ không tách rời tự do tôn giáo. Đó là lí do tại sao mỗi bang của đất nước chúng tôi đều có một đền thờ Hồi giáo, và có hơn 1200 đền thờ Hồi giáo trong cả lãnh thổ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh đừng chỉ ăn cá, hãy ăn cả thịt nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lát nữa tôi phải cọ rửa buối sáng.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy biết nói tiếng Anh, cả tiễng Pháp nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể chờ anh ấy được nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ấy ra nước ngoài và không bao giờ trở về nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xe cứu thương mất lái và suýt nữa cán phải một người đi bộ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hình như chúng ta đã gặp nhau. Ở đâu? Tôi không còn nhớ nữa. Bạn có biết không?
Translate from Вьетнамский to Русский

Sau ít phút nữa những người khác sẽ đến.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu một nhà triết học trả lời, tôi không còn hiểu câu hỏi của tôi nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đôi sinh đôi giống nhau thế, dường như không thể phân biệt được người này với người kia nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi muốn biết nhiều về anh ấy hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô ta có nhiều sách hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó đang chuẩn bị cho một bài kiểm tra nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bây giờ bạn không còn trẻ nữa, bạn phải nghĩ đến tương lai của mình.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cậu thôi đừng gặm móng tay nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có tiền nữa trong túi đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu người La Mã phải học tiếng La-tinh trước rồi mới đi chinh phục thế giới thì sẽ không còn kịp nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thôi đừng quanh co nữa, hãy nói thẳng cho tôi biết tại sao anh tức giận như vậy.
Translate from Вьетнамский to Русский

Billy, hãy cút đi! Tôi không muốn nhìn thấy anh ở đây nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hãy cẩn thận! Chiếc xe đó suýt nữa đụng anh rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không ngu ngốc vì em nữa đâu.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bữa nay hi nữa ta!
Translate from Вьетнамский to Русский

Quý khách có mua gì thêm nữa không ạ?
Translate from Вьетнамский to Русский

Bây giờ ngoài đường không còn tuyết nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi đã thuyết phục em trai cố gắn học hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu bạn nhờ anh ấy lần nữa, biết đâu anh ấy sẽ đổi ý.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mấy bữa nay chưa học bài nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Con ngồi yên một chỗ đi, đừng chạy lung tung nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Hắn ta lại nổi máu yêng hung nữa rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vui lòng đọc lại một lần nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Vậy là tôi có thêm năm phút nữa để ngủ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tòa nhà này không thể sửa chữa được nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chị tôi chưa làm xong bài tập của bả nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chẳng nói được ngành khoa học sẽ phát triển đến mức nào khi hết thế kỉ 20 nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh ta quá mệt đến nỗi không đi xa hôn được nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bạn tốt nhất nên gói đồ lại đi vì bạn sẽ rời đi trong 10 phút nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi nghĩ là tôi vẫn còn thời gian cho một ly cà phê nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Em tôi chưa làm xong bài tập của nó nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nó đã hứa không nói dối nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không bao giờ thừa nhận hắn là con ghẻ, cả vợ tôi cũng không nhận hắn là con nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ông Whithworth sẽ gặp cô trong vài phút nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Người thư ký riêng nói một cách lễ phép, thận trọng, và không nhìn chằm chằm nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô không còn là một cô bé lọ lem chín tuổi nữa rồi.
Translate from Вьетнамский to Русский

Đừng học nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao chẳng biết nó sống ở đâu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lâu rồi không gặp. Tôi nghe nói bạn đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from Вьетнамский to Русский

Lâu rồi không gặp. Tao nghe nói mày đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from Вьетнамский to Русский

Cô áy không dám trở lại đó nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta bắt đầu trong 2 giờ nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Lỗi phát sinh trong quá trình lưu dữ liệu. Vui lòng thử lại lần nữa hoặc liên hệ chúng tôi để báo cáo việc này.
Translate from Вьетнамский to Русский

Cho đến ngày mai, tôi không muốn biết điều gì nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không còn gì để nói nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ok, cho nó thử lần nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Được thôi, cho nó thử lần nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

London chẳng còn là thành phố sương mù nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Luân đôn không còn là xứ sở sương mù nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Ngay cả bà của tôi còn có thể gởi tin nhắn nữa là.
Translate from Вьетнамский to Русский

Từ khi nó hay nói dối, không ai tin nó nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không thể điều khiển chiếc trực thăng được nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu các cô định cho tôi biết, thì nó đâu còn là bí mật nữa chứ.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta không nhìn thấy nó nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có thêm ý tưởng nào nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao không có thêm ý tưởng nào nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Nếu tôi thất bại lần nữa, tôi sẽ từ bỏ kế hoạch.
Translate from Вьетнамский to Русский

Thực sự tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from Вьетнамский to Русский

Tao không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không có thêm ý kiến nào nữa
Translate from Вьетнамский to Русский

Họ đã không gặp mặt nhau một lần nào nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi thử lại lần nữa nhưng vẫn thất bại.
Translate from Вьетнамский to Русский

Không biết tin đồn ấy có chính xác không nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi không biết liệu anh ấy có làm việc đó cho tôi không nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tom không có ý định gặp lại Mary nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Mọi người ngắm sao khi trời tối hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Xin nói lớn lên nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tớ không thích cậu nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Tôi sẽ cống hiến nhiều câu ví dụ tiếng Việt hơn nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Chúng ta cần phải động não hơn nữa
Translate from Вьетнамский to Русский

Anh hãy thôi, đừng đi lạc đề nữa!
Translate from Вьетнамский to Русский

Hình như, mùa hè này lần nữa lại trở lạnh.
Translate from Вьетнамский to Русский

Bob nhìn thấy anh ta lần nữa.
Translate from Вьетнамский to Русский

Также ознакомьтесь со следующими словами: định, ích, kỷ, nhiêu, thân, đả, luôn, rồi, thêm, viết.