学习如何在越南语句子中使用xin。超过100个精心挑选的例子。
Xin chúc mừng!
Translate from 越南语 to 中文
Ờ, xin lỗi nghe.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy giải thích lý do vì sao cô ta đã bị bắt giữ.
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi vì đã chậm phúc đáp
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin phép sang trễ
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, cho phép tôi chỉ ra ba lỗi trong bài viết trên.
Translate from 越南语 to 中文
"Tôi có thể dùng từ điển của bạn không?" "Vâng, xin mời."
Translate from 越南语 to 中文
Xin đừng quên vé.
Translate from 越南语 to 中文
Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from 越南语 to 中文
Xin đừng nói nhanh như vậy.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi, tôi bị lạc đường.
Translate from 越南语 to 中文
Xin cho biết tên phố này là gì?
Translate from 越南语 to 中文
Xin bạn hãy nhận món quả nhỏ này.
Translate from 越南语 to 中文
Xin chào , tôi tên là Ken'Saitoo
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy xin tôi lời khuyên.
Translate from 越南语 to 中文
Xin gửi lời chào thân tình.
Translate from 越南语 to 中文
Xin chào, Ông Freeman có mặt không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin ý kiến bố tôi và quyết định thay đổi nơi làm việc.
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi có thể xin ông một ân huệ?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn nói đôi lời để xin lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin giới thiệu với anh ông Tanaka.
Translate from 越南语 to 中文
Xin chúc một ngày tốt lành.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin ông, ông đừng chết!
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy bỏ qua chỉ dẫn này.
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, ông có nói tiếng Anh không?
Translate from 越南语 to 中文
Xin đừng quên.
Translate from 越南语 to 中文
Xin đừng để đò vật có giá trị ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi vì tôi mời bạn muộn!
Translate from 越南语 to 中文
Xin anh hãy nằm nghiêng sang bên phải.
Translate from 越南语 to 中文
Điều anh phải làm là xin lỗi vì sự đến muộn.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy chú ý để đừng đánh vỡ cái bình này.
Translate from 越南语 to 中文
Xin nhớ rằng người ta cho cái tên của người ta là một âm thanh êm đềm nhất, quan trọng nhất trong các âm thanh.
Translate from 越南语 to 中文
Xin đừng tiết lộ với Elizabeth là tôi đã mua cho cô ấy sợi dây chuyền vàng tặng sinh nhật của cô ấy nhé.
Translate from 越南语 to 中文
Mọi người đều hài lòng về quyết định này, nên xin đừng làm gì xáo trộn tình hình.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi việc này.
Translate from 越南语 to 中文
Hồ sơ xin việc cần sao y bản chánh của nhiều bằng cấp đó nha.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đang xin ý kiến cấp trên để thay đổi một số vấn đề trong dự án.
Translate from 越南语 to 中文
Dù cho mưa tôi xin đưa em đến cuối cuộc đời
Translate from 越南语 to 中文
Xin chú ý rằng chúng tôi đã đưa ra mức giá thấp nhất rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Không, xin bấm số chín trước.
Translate from 越南语 to 中文
Xin làm ơn chú ý.
Translate from 越南语 to 中文
Xin chào, đây là phòng nhân sự phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Xin dừng giới hạn ý kiến của bạn ở "Có" hoặc "Không".
Translate from 越南语 to 中文
Tôi sẽ không tha thứ cho bạn trừ khi bạn thành thật xin lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
Xin cảm ơn rất nhiều vì sự đóng góp hào phóng của bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Cho xin thêm bơ.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi muốn xin thêm bơ.
Translate from 越南语 to 中文
Cho mình xin địa chỉ đọc tiểu thuyết online?
Translate from 越南语 to 中文
Thưa ông, tôi xin lỗi vì đã cắt ngang câu chuyện cuả ông.
Translate from 越南语 to 中文
ô ấy nói đã có hẹn với ông để xin việc làm.
Translate from 越南语 to 中文
Xin đừng tranh cãi cho đến khi cô nghe tôi nói xong.
Translate from 越南语 to 中文
Xin cô gọi tôi là Philip.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy gọi tôi là Philip.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy gọi tôi là Philiptôi biết tôi không có quyền đề nghị cô vào làm ở Sinco.
Translate from 越南语 to 中文
Xin anh cứ tự nhiên như ở nhà.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi vì đã hiểu lầm bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tao xin lỗi vì đã hiểu lầm mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi vì đã hiểu nhầm bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi cô ấy không có ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu có chuyện gì, xin anh gọi điện cho tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Mày phải xin lỗi nó, và phải làm liền.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho bạn.
Translate from 越南语 to 中文
Tao xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tớ xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho cậu.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu đây là Thiên đường, mình sẽ xin một chỗ.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy bật ga lớn lên.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy dành thời gian rảnh vào chiều thứ 7 tuần sau.
Translate from 越南语 to 中文
Xin chờ một lát.
Translate from 越南语 to 中文
Xin đợi ở đây một chút.
Translate from 越南语 to 中文
Xin giữ liên lạc với tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Vâng, xin mời tới đây.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy bắt tay.
Translate from 越南语 to 中文
Xin nói lớn lên nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Xin chào!
Translate from 越南语 to 中文
Anh ấy xin lời khuyên của tôi.
Translate from 越南语 to 中文
Xin điền vào đơn này.
Translate from 越南语 to 中文
Xin điền vào mẫu đơn này.
Translate from 越南语 to 中文
Bạn có thể cho tôi xin danh thiếp được không?
Translate from 越南语 to 中文
Xin chào các bạn nghe đài!
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy gọi điện cho ổng.
Translate from 越南语 to 中文
Xin vẽ hộ tôi một con cừu...
Translate from 越南语 to 中文
Xin vui lòng giải thích tại sao bạn không thể đến.
Translate from 越南语 to 中文
Ông có quẹt diêm không? Xin lỗi nhưng tôi không hút thuốc.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy giúp tôi mở cái nắp ( hoặc nút )này .
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, chỗ này tên là gì?
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi đã để ông đợi lâu.
Translate from 越南语 to 中文
Chúng tôi xin trình bày thêm để các đồng chí rõ.
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, lối thoát hiểm nằm ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Xin lỗi, lối thoát hiểm ở đâu vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Tôi xin hứa tôi sẽ không làm vậy nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi đến để xin lỗi.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ xin trấn an mọi người, phương án phân bổ nghiên cứu sinh đã cơ bản hoàn thành.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi rất xin lỗi vì làm phiền vào lúc này.
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy chú ý!
Translate from 越南语 to 中文
Xin hãy cố gắng.
Translate from 越南语 to 中文
"Đã lâu rồi không thấy Tom cười. Gần đây vẻ mặt của Tom suốt ngày ủ rũ nên tôi thấy lo lắm." "Vậy à ? Xin lỗi đã làm bạn lo lắng".
Translate from 越南语 to 中文
Trong trường hợp có xảy ra điều gì với tôi, xin hãy xem ở đây.
Translate from 越南语 to 中文
Về món quà, xin bạn đừng băn khoăn về giá trị tương đương. Đây là tình bạn, không phải là thị trường.
Translate from 越南语 to 中文
Xin đừng sợ. bệnh này không lây.
Translate from 越南语 to 中文