包含"uống"的越南语示例句子

学习如何在越南语句子中使用uống。超过100个精心挑选的例子。

试用Mate的Mac应用

在Safari和其他macOS应用中一键翻译。

免费试用

试用Mate的iOS应用

在Safari、邮件、PDF和其他应用中一键翻译。

试用Mate的Chrome扩展

为所有网站和Netflix字幕提供双击翻译。

免费获得

试用Mate应用

将其安装到您计算机上的Chrome(或任何其他浏览器)中,阅读互联网就像没有外语一样。

免费获得

Bạn không thể uống nước biển vì nó quá mặn.
Translate from 越南语 to 中文

Đừng uống bia trước khi đi ngủ.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không muốn uống gì cả.
Translate from 越南语 to 中文

Cứ sáu giờ tôi phải uống thuốc một lần.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng ta hãy uống trà và chờ xem.
Translate from 越南语 to 中文

Sau khi uống chút rượu vang, anh ta trở thành anh hề.
Translate from 越南语 to 中文

Một vài thành phần của nước uống này có hại, đặc biệt nếu bạn có thai.
Translate from 越南语 to 中文

Bác sĩ bảo rằng anh ấy sẽ khỏe hơn nếu chịu uống thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi uống sữa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi uống nước soda sau khi tắm.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn làm ơn cho tôi cái gì để uống.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ấy không bao giờ uống thuốc chống chứng cảm lạnh của mình
Translate from 越南语 to 中文

Lúc nghỉ chúng ta hãy uống cafe.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn hãy tự rót nước, nếu bạn muốn uống!
Translate from 越南语 to 中文

Bạn muốn uống gì nào?
Translate from 越南语 to 中文

Người ta không thể uống nước biển, bởi nó rất mặn.
Translate from 越南语 to 中文

Uống thuốc xong bệnh tình anh ta ngược lại còn xấu đi nhiều.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thể ăn hay uống những thức ăn rất nóng.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải uống xi rô ho này
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không thích trà, vậy tôi uống cà phê trong bữa ăn sáng.
Translate from 越南语 to 中文

bạn có muốn uống cái gì không ?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta mới chỉ ăn Sushi và uống bia thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi gặp rắc rối trong việc uống thuốc bột.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ta cho con mèo uống sữa.
Translate from 越南语 to 中文

Uống nhiều quá sẽ bệnh.
Translate from 越南语 to 中文

Bởi tôi ăn uống điều độ và làm việc có chừng mực nên tôi chóng lớn lắm.
Translate from 越南语 to 中文

Ông có muốn uống thêm bia không?
Translate from 越南语 to 中文

Văn hóa ăn uống khác nhau ở mỗi nước.
Translate from 越南语 to 中文

Chộp chộp, bum bum. Đời tôi cô đơn nên yêu ai cũng cô đơn; Đời tôi cô đơn nên đi uống... rượu phèo...
Translate from 越南语 to 中文

Anh uống cà phê không ?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn uống một ly nước.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi không được phép uống rượu.
Translate from 越南语 to 中文

Người đàn ông thực uống trà.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn phải uống hai lít nước mỗi ngày.
Translate from 越南语 to 中文

Hôm qua tôi đã uống quá nhiều bia.
Translate from 越南语 to 中文

Tom rót đồ uống cho chính mình và Mary.
Translate from 越南语 to 中文

Tom muốn uống cái gì đó.
Translate from 越南语 to 中文

Uống thật nhiều vitamin C để đề phòng bị cảm.
Translate from 越南语 to 中文

Sao uống lắm thuốc thế?
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn uống cà phê uống liền, thì không cần đến bình cà phê.
Translate from 越南语 to 中文

Nếu bạn uống cà phê uống liền, thì không cần đến bình cà phê.
Translate from 越南语 to 中文

Uống nhiều thuốc không hẳn là tốt cho sức khỏe.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy cho con mèo uống sữa.
Translate from 越南语 to 中文

"Bạn không thích uống rựu à ?" "Không, tôi thích chứ nhưng tửu lượng lại yếu quá".
Translate from 越南语 to 中文

Vào lúc giải lao uống cà phê, tôi thêm nhiều câu vào Tatoeba.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn muốn uống trà hay cà phê?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã ăn cơm rang và uống chút bia.
Translate from 越南语 to 中文

Anh đừng uống nhiều bia đến thế.
Translate from 越南语 to 中文

Làm sao có thể uống nước trong không gian?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thích uống cà-phê hay uống trà?
Translate from 越南语 to 中文

Bạn thích uống cà-phê hay uống trà?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy cho em bé uống một chút sữa.
Translate from 越南语 to 中文

Uống một ly với tôi.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy uống mừng cho thành công của anh ấy.
Translate from 越南语 to 中文

Cậu đã uống gì?
Translate from 越南语 to 中文

lại đây uống với tôi !
Translate from 越南语 to 中文

Ăn nhiều bánh mì vào, uống ít rượu thôi.
Translate from 越南语 to 中文

Bây giờ tôi không muốn uống thêm bia nữa.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi sẽ uống trà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu về để tối nay ăn cơm sẽ uống.
Translate from 越南语 to 中文

Uống coca làm lưỡi tôi rát hết cả.
Translate from 越南语 to 中文

Trước khi về nhà, tôi uống một vài ly để thư giãn.
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta không uống sữa.
Translate from 越南语 to 中文

Tom đưa cho Mary nước gì đó mát để uống.
Translate from 越南语 to 中文

Bọn mình không nhận được đồ ăn hay nước uống.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn uống đồ lạnh quá không chịu được.
Translate from 越南语 to 中文

Muốn uống bia lạnh quá!
Translate from 越南语 to 中文

Anh ta đã chết vì uống quá nhiều (rượu bia).
Translate from 越南语 to 中文

Tôi đã uống một tách trà.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi muốn uống gì đó.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cho con chó uống nước.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi cho chú chó uống nước.
Translate from 越南语 to 中文

Ở Thái người ta dùng quả dừa để làm đồ ăn, thức uống và đồ chơi.
Translate from 越南语 to 中文

Ở Thái Lan, người ta dùng quả dừa để làm đồ ăn, thức uống và đồ chơi.
Translate from 越南语 to 中文

Mẹ bắt tôi uống thuốc.
Translate from 越南语 to 中文

"Đồ uống có miễn phí không?" "Khuyến mãi này chỉ áp dụng cho phụ nữ, thưa quý khách."
Translate from 越南语 to 中文

Do uống quá nhiều rượu nên tôi bước đi không vững.
Translate from 越南语 to 中文

Sáng nay, tôi uống một cốc cà phê Double Espresso rất nóng ở quán cà phê.
Translate from 越南语 to 中文

Sáng hôm nay, tôi đã uống một cốc Double Espresso rất nóng ở một quán cafe.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đang uống gì vậy?
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy đang uống gì thế?
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi uống tất cả mọi thứ trừ nước.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi ngồi uống trà với Tom.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi uống thuốc để khỏi bị say xe.
Translate from 越南语 to 中文

Xin đừng uống cái đó.
Translate from 越南语 to 中文

Xin đừng uống thứ đó.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đã uống quá nhiều rồi.
Translate from 越南语 to 中文

Bạn đang uống vào cốc của tôi đấy.
Translate from 越南语 to 中文

Những người dưới 18 tuổi không được phép mua đồ uống có cồn.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã uống nhiều rượu.
Translate from 越南语 to 中文

Chúng tôi đã uống rất nhiều rượu.
Translate from 越南语 to 中文

Sami đang uống nước.
Translate from 越南语 to 中文

Isilda này, bạn có đang uống thuốc chống viêm gì không?
Translate from 越南语 to 中文

Tôi hay uống nước lạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Tôi thường hay uống nước lạnh.
Translate from 越南语 to 中文

Những người ở đây khá là khó tính về khẩu vị ăn uống, vậy nên kể cả khi một nhà hàng không đắt đỏ, nhà hàng đó sẽ nhanh chóng phá sản nếu đồ ăn ở đó không ngon.
Translate from 越南语 to 中文

Tom ngồi trong quán bar, chỉ nhìn chằm chằm vào đồ uống của mình.
Translate from 越南语 to 中文

Tom thích uống.
Translate from 越南语 to 中文

Hãy uống thuốc giảm đau.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy không muốn uống rượu mỗi ngày, nhưng vì bia là món đồ uống yêu thích của cô ấy, cho nên hầu như mỗi ngày cô ấy đều uống bia không cồn.
Translate from 越南语 to 中文

Cô ấy không muốn uống rượu mỗi ngày, nhưng vì bia là món đồ uống yêu thích của cô ấy, cho nên hầu như mỗi ngày cô ấy đều uống bia không cồn.
Translate from 越南语 to 中文

还可以查看以下单词:maiNgườitrướckiếnvớitưởngđiênNếuthếgiới