学习如何在越南语句子中使用mày。超过100个精心挑选的例子。
Tao không thích mày nữa.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng! Mày đang làm cô ấy bực bội đấy.
Translate from 越南语 to 中文
Mày làm tao tức quá!
Translate from 越南语 to 中文
Mày ở đây à?
Translate from 越南语 to 中文
Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from 越南语 to 中文
Hôm nay mày được mấy điểm.
Translate from 越南语 to 中文
Zê rô điểm mày ơi, buồn quá.
Translate from 越南语 to 中文
Tao đoán được ý đồ của mày rồi nha.
Translate from 越南语 to 中文
Tao vừa nảy ra một ý nghĩ hay lắm mày ơi.
Translate from 越南语 to 中文
Tao kiếm người yêu khó quá mày ơi.
Translate from 越南语 to 中文
Mày giúp tao dò la ý tứ của cô ấy thế nào nha.
Translate from 越南语 to 中文
Suốt đêm qua, tao không thể yên giấc được mày à.
Translate from 越南语 to 中文
Sống yên phận đi mày ơi, đừng bon chen làm gì.
Translate from 越南语 to 中文
Mày để cho tao yên thân có được không?
Translate from 越南语 to 中文
Tao không chịu nổi trước dáng vẻ yêu kiều của cô ấy mày à.
Translate from 越南语 to 中文
Mày nghĩ nó sẽ làm gì?
Translate from 越南语 to 中文
Mày là thằng quái nào vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Một cái nhíu mày có thể biểu thị sực tức giện hoặc không hài lòng.
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã hết đánh vợ mày chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã hết đánh vợ mày chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Mày ngưng đánh vợ mày chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Mày ngưng đánh vợ mày chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã ngừng đánh vợ mày rồi hả ?
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã ngừng đánh vợ mày rồi hả ?
Translate from 越南语 to 中文
Từ trước đến giờ mày luôn đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Lúc nào mày cũng đúng.
Translate from 越南语 to 中文
Dưới hai hàng lông mày vòng cung, những sợi lông mi cong và dài, đã làm cho đôi mắt cô long lanh, lấp lánh màu lam ngọc.
Translate from 越南语 to 中文
Mày có mấy cây vợt?
Translate from 越南语 to 中文
Mày lúc nào cũng chăm chỉ như con ong.
Translate from 越南语 to 中文
tao sẽ nhớ mày.
Translate from 越南语 to 中文
Mẹ của mày có ở nhà không?
Translate from 越南语 to 中文
Mày chỉ sống được một lần.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng tắt máy của mày.
Translate from 越南语 to 中文
Mày làm gì khi rảnh rỗi?
Translate from 越南语 to 中文
Mày biết những ngôn ngữ nào?
Translate from 越南语 to 中文
Mày làm bài tập xong chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Lâu rồi không gặp. Tao nghe nói mày đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from 越南语 to 中文
Giữ yên tay của mày nào.
Translate from 越南语 to 中文
Bây giờ mày muốn cái gì?
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã tới Okinawa chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã từng đi Okinawa chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã từng đi tới Okinawa chưa?
Translate from 越南语 to 中文
Và mày tính trồng nó trong 3 ngày?
Translate from 越南语 to 中文
Mày không nói nó bất cứ điều gì phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Mày nên dậy sớm.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng để nó lừa dối mày.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng để chúng nó xem mày là trò đùa.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng để tụi nó chơi mày.
Translate from 越南语 to 中文
Bọn mày có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from 越南语 to 中文
Chúng mày có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from 越南语 to 中文
Mày nghĩ cô ấy ở với ai?
Translate from 越南语 to 中文
Mày có về nhà bây giờ không?
Translate from 越南语 to 中文
Tao không có nhiều tiền như mày nghĩ.
Translate from 越南语 to 中文
Tóc của mày thật sự trông bù xù.
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã gặp Tom ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Làm theo cách mà nó đã chỉ mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tao xin lỗi vì đã hiểu lầm mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tao không tán thành việc mày đi chơi với nó.
Translate from 越南语 to 中文
Mày có dôi chân rất sexy.
Translate from 越南语 to 中文
Mày có muốn tao sơn mày không?
Translate from 越南语 to 中文
Mày có muốn tao sơn mày không?
Translate from 越南语 to 中文
Sao mày xấu thế?
Translate from 越南语 to 中文
Sao mày xấu quá vậy?
Translate from 越南语 to 中文
Mày phải xin lỗi nó, và phải làm liền.
Translate from 越南语 to 中文
Mày thích kiểu tóc nào?
Translate from 越南语 to 中文
Chẳng có lý do gì mà nó la mày.
Translate from 越南语 to 中文
Mũi của mày đang chảy máu.
Translate from 越南语 to 中文
Tao đã làm bể đồ gạt tàn thuốc của mày rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Mày nói cực kỳ nhanh.
Translate from 越南语 to 中文
Mày nghĩ gì về điều đó?
Translate from 越南语 to 中文
Mr Wilder đã đưa cho tao địa chỉ e-mail của mày.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng quên hỏi thăm vợ của ông Long khi mày gặp ổng.
Translate from 越南语 to 中文
Tao xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tụi mày có biết nhau không?
Translate from 越南语 to 中文
Tụi mày có quen nhau không?
Translate from 越南语 to 中文
Thế giới không quay quanh mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tôi hỏi "tên mày là gì?".
Translate from 越南语 to 中文
Tao sẽ tìm ra ý mày là gì.
Translate from 越南语 to 中文
Chú mày muốn thuê thuyền à?
Translate from 越南语 to 中文
Tao cứ tưởng đã mất mày.
Translate from 越南语 to 中文
Mày rất can đảm
Translate from 越南语 to 中文
Mày rất dũng cảm
Translate from 越南语 to 中文
Mày sẽ thích Tom.
Translate from 越南语 to 中文
Mày im ngay.
Translate from 越南语 to 中文
Tối qua mày ngủ ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Tao có thể hiểu ngôn ngữ của mày.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mày cứ càm ràm là tao nổi sùng thiệt đó.
Translate from 越南语 to 中文
Mày đang làm mất thời gian của tụi tao.
Translate from 越南语 to 中文
Khi nào mày trả tiền cho tao?
Translate from 越南语 to 中文
Tao có thể sờ râu của mày được không?
Translate from 越南语 to 中文
Tại sao mày nghĩ Tom đang khóc?
Translate from 越南语 to 中文
Mày đã tìm thấy cái ví này ở đâu?
Translate from 越南语 to 中文
Đi theo tao rồi tao sẽ chỉ cho mày cách.
Translate from 越南语 to 中文
Cái tách nào là của mày?
Translate from 越南语 to 中文
Xe của mày rất nhanh, nhưng xe của tao nhanh hơn.
Translate from 越南语 to 中文
Đừng lo, lúc nào tao cũng ở bên mày.
Translate from 越南语 to 中文
Tao biết tỏng trò của mày rồi.
Translate from 越南语 to 中文
Mày thích anh ấy, phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Mày thích cô ấy, phải không?
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mày chạy liên tục, mày có lẽ đã đến đó kịp giờ.
Translate from 越南语 to 中文
Nếu mày chạy liên tục, mày có lẽ đã đến đó kịp giờ.
Translate from 越南语 to 中文