Aprende a usar trời en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Tôi tính đi ra biển chơi nhưng trời lại bắt đầu mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi phải giặt đồ trong khi trời còn nắng.
Translate from Vietnamita to Español
Bên ngoài trời rất tối.
Translate from Vietnamita to Español
Trời sắp mưa to rồi.
Translate from Vietnamita to Español
Trời rất nóng nên chúng ta không thể đi bộ lâu được.
Translate from Vietnamita to Español
Cúc vạn thọ nở cùng với mặt trời.
Translate from Vietnamita to Español
Cúc xu xi nở khi mặt trời chiếu sáng.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đến muộn vì trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Trời rét như cắt.
Translate from Vietnamita to Español
Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from Vietnamita to Español
Hôm đó trời đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định làm bữa cơm ngoài trời.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn hãy mang ô đi, phòng khi trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Trời quang mây tạnh.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta bỏ áo khoác ra vì trời nóng.
Translate from Vietnamita to Español
Đừng chạy theo trời trang.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi gọi xe tắc xi vì trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Trời mưa từ sáng.
Translate from Vietnamita to Español
Trời nóng quá nên tôi đã bỏ áo khoác ra.
Translate from Vietnamita to Español
Một con chim bay cao trên trời.
Translate from Vietnamita to Español
Hồi nhỏ tôi rất thích dạo chơi dưới trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Trời quá nắng để có thể ở lại trong nhà.
Translate from Vietnamita to Español
Vì trời mưa tôi không đi.
Translate from Vietnamita to Español
Trời biết rằng chúng tôi đã làm tất cả những gì có thể.
Translate from Vietnamita to Español
Trời cho chúng ta cuộc sống, cũng cho chúng ta tự do.
Translate from Vietnamita to Español
Trời ngày càng lạnh.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thích làm bếp khí ngoài trời nóng.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi ra ngoài mặc dù trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Trời như muốn sập.
Translate from Vietnamita to Español
Họ dùng kính viễn vọng để ngắm bầu trời.
Translate from Vietnamita to Español
Phải, tôi đã ở bên ngoài và trời đang mưa như trút nước.
Translate from Vietnamita to Español
Mặt trời tỏa sáng rực rỡ.
Translate from Vietnamita to Español
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không muốn ra ngoài vào ngày trời lạnh thế này mà không có áo choàng.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu không có mặt trời thì tất cả động vật đều sẽ chết
Translate from Vietnamita to Español
Burj Khalifa hiện đang là tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới.
Translate from Vietnamita to Español
Trái đất nhỏ hơn mặt trời.
Translate from Vietnamita to Español
Sáng nhau trời nhiều mây.
Translate from Vietnamita to Español
Trời ơi! Tôi để quên bóp ở phòng rồi!
Translate from Vietnamita to Español
Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ đi bằng xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español
Mái dột mỗi khi trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Trời đang mưa to.
Translate from Vietnamita to Español
Trời mưa khoảng 1 tuần nay rồi.
Translate from Vietnamita to Español
Ngày mai nếu trời không mưa thì chúng ta đi Nại Sơn chơi, còn mưa thì thôi vậy.
Translate from Vietnamita to Español
Đó là một buổi chiều mùa xuân đẹp trời tại công viên trung tâm.
Translate from Vietnamita to Español
Cái quái gì mà nản vậy trời?
Translate from Vietnamita to Español
Bầu trời tuyệt đẹp nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español
Nếu ngày mai trời mưa, buổi hành quyết sẽ bị hủy.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ đến đó ngay cả trời có mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Tao sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Tớ sẽ đi tới đó ngay cả khi trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Hôm qua trời rất lạnh nên tôi ở trong nhà.
Translate from Vietnamita to Español
Hôm đó trời cứ mưa rồi lại hết cả ngày.
Translate from Vietnamita to Español
Các vì sao đang lấp lánh trên bầu trời.
Translate from Vietnamita to Español
Trời đã mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Lực hấp dẫn giữ các hành tinh quanh mặt trời.
Translate from Vietnamita to Español
Mọi người ngắm sao khi trời tối hơn nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Cà chua của bà được trồng trong nhà kính chứ không trồng ngoài trời.
Translate from Vietnamita to Español
Dự báo thời tiết đã nói rằng chiều nay trời sẽ mưa, nhưng nó không xảy ra.
Translate from Vietnamita to Español
Ban đầu Ðức Chúa Trời dựng nên trời đất.
Translate from Vietnamita to Español
Ban đầu Ðức Chúa Trời dựng nên trời đất.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu không có ánh nắng mặt trời, mọi sinh vật sẽ chết.
Translate from Vietnamita to Español
Thực phẩm nhanh hư khi trời nóng.
Translate from Vietnamita to Español
Mái nhà sáng loáng dưới ánh nắng mặt trời.
Translate from Vietnamita to Español
Trời quá nóng và tôi thấy rất mệt.
Translate from Vietnamita to Español
Bỗng nhiên trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Một tháng sau thì trời sẽ không nực như bây giờ nữa.
Translate from Vietnamita to Español
Mặt trời đang lên.
Translate from Vietnamita to Español
Phụ nữ chúng tôi sao lại không được? Phụ nữ có thể gánh vác nửa bầu trời mà!
Translate from Vietnamita to Español
Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from Vietnamita to Español
Trời đang mưa, trẻ con không thể ra ngoài sân chơi.
Translate from Vietnamita to Español
Chú chim lượn trên bầu trời.
Translate from Vietnamita to Español
Trời tru đất diệt!
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã về đến ngôi làng trước khi trời tối.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy bảo trời sẽ mưa, và anh ấy sẽ ở lại nhà.
Translate from Vietnamita to Español
Có vẻ như trời sẽ mưa hôm nay.
Translate from Vietnamita to Español
Có vẻ như hôm nay trời sẽ mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Chắc là hôm nay trời sẽ mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Có phải trẻ con người Nhật thật sự thích tô mặt trời màu đỏ?
Translate from Vietnamita to Español
Lúc ấy trời vẫn còn mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Nếu trời mưa, chuyến đi sẽ bị hủy.
Translate from Vietnamita to Español
Cái cổng bị đóng cả năm trời nay.
Translate from Vietnamita to Español
Đã là tháng chín, tuy nhiên, trời vẫn rất nóng.
Translate from Vietnamita to Español
Trời gần như là sẽ mưa vào ngày mai.
Translate from Vietnamita to Español
Trời sắp mưa đấy, cậu nên cầm ô đi.
Translate from Vietnamita to Español
Hôm nay trời mưa to quá
Translate from Vietnamita to Español
Thỉnh thoảng bạn có thể thấy ISS trên bầu trời.
Translate from Vietnamita to Español
Lưng anh ấy bị cháy nắng vì ánh nắng mặt trời gay gắt.
Translate from Vietnamita to Español
Không phải là có mưa thì trời sẽ tối à?
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta bước ra ngoài, mặc kệ trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Trời mưa to suốt cả ngày.
Translate from Vietnamita to Español
Trời mưa to nguyên một ngày.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nghe nói làm mát phần gáy khi trời nóng rất công hiệu.
Translate from Vietnamita to Español
Trời xanh.
Translate from Vietnamita to Español
Tớ mang ô đề phòng trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Tớ mang ô phòng trời mưa
Translate from Vietnamita to Español
Tớ mang ô nhỡ trời mưa.
Translate from Vietnamita to Español
Trời mưa rất nhiều trong tháng này.
Translate from Vietnamita to Español
Gần đất xa trời.
Translate from Vietnamita to Español
Gần đất xa trời không thể thở được.
Translate from Vietnamita to Español
Ếch ngồi đáy giếng, coi trời bằng vung.
Translate from Vietnamita to Español