Aprende a usar thường en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.
Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.
Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.
Obtén Mate gratisInstálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.
Obtén Mate gratis
Đừng coi tôi như người "bình thường"!
Translate from Vietnamita to Español
Những người tham gia chương trình Maury Povich thường giả vờ rằng người yêu đang lừa dối họ.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thường tắm vào buổi tối.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thường thức dậy lúc 08:00.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi nghe thấy một tiếng động không bình thường.
Translate from Vietnamita to Español
Tháng sáu, tôi thường chơi bóng đá.
Translate from Vietnamita to Español
Người ta thường nói là phụ nữ sống thọ hơn nam giới.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.
Translate from Vietnamita to Español
Bố thường nói:"Thời gian là tiền!"
Translate from Vietnamita to Español
Bố tôi thường đến văn phòng bằng xe buýt.
Translate from Vietnamita to Español
Tai nạn thường do thiếu thận trọng.
Translate from Vietnamita to Español
Sinh viên cảm thường thấy rất khó hiểu một bài giảng bằng tiếng nước ngoài.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy không hoàn toàn bình thường.
Translate from Vietnamita to Español
Nhật Bản phụ thuộc vào ngoại thường.
Translate from Vietnamita to Español
Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from Vietnamita to Español
Thường thường những câu nói đùa đều chứa một phần sự thật.
Translate from Vietnamita to Español
Điều này là điều thường xảy ra ở Nhật Bản.
Translate from Vietnamita to Español
Kẻ nói nhiều thường làm ít.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi dậy sớm như thường lệ.
Translate from Vietnamita to Español
Thông thường trẻ sinh đôi có nhiều điểm chung.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy thường ăn sáng ở chỗ này.
Translate from Vietnamita to Español
Ông ấy thường trích dẫn Shakespeare.
Translate from Vietnamita to Español
Kẻ ngốc thường là nhà tiên tri.
Translate from Vietnamita to Español
Những người cùng tuổi ông thường có vấn đề đó.
Translate from Vietnamita to Español
Thường tôi trả bằng thẻ tín dụng hơn trả tiền mặt.
Translate from Vietnamita to Español
Gần đây thật khó theo kịp thời trang ăn mặc của thanh thiếu niên bởi vì chúng thay đổi quá thường xuyên.
Translate from Vietnamita to Español
David cho rằng anh ta rất quan trọng. Anh ta đã luôn coi thường những người khác trong văn phòng của anh ta.
Translate from Vietnamita to Español
Có một thời, ta làm theo ý chí, bất chấp quy luật tự nhiên, cái mà ta thường gọi là ý chí luận.
Translate from Vietnamita to Español
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Translate from Vietnamita to Español
Bạn nên thường xuyên cho trẻ đeo yếm dãi để hạn chế nước dãi bị ngấm vào người gây cảm lạnh.
Translate from Vietnamita to Español
Phòng tập chỉ dành cho phụ nữ, không chung với nam giới như những phòng gym thông thường.
Translate from Vietnamita to Español
Ở Nhật Bản tiền công thường tuơng xứng với thâm niên trong nghề.
Translate from Vietnamita to Español
Mục đích của khoa học là, như thường được nói, là để tiên đoán chứ không phải để hiểu
Translate from Vietnamita to Español
Valencia nỗi tiếng về những công trình kiến trúc khác thường của nó.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi sắp giao cho cô một công việc khác thường.
Translate from Vietnamita to Español
Muỗng kim loại thường được làm từ inox.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thường gọi điện thoại, hiếm khi viết thư.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thường thức giấc lúc 6 giờ.
Translate from Vietnamita to Español
Cô cảm thấy sửng sốt, bất ổn và hoang mang lạ thường.
Translate from Vietnamita to Español
Cô vẫn thường ghét thú nhận là mình nhát gan.
Translate from Vietnamita to Español
Tom thường tắm lâu dưới vòi sen.
Translate from Vietnamita to Español
Thiếu niên thường cãi lại cha mẹ.
Translate from Vietnamita to Español
An phận thủ thường.
Translate from Vietnamita to Español
Bản năng thường là một người hướng dẫn tồi.
Translate from Vietnamita to Español
Good Luck là một câu chuyện lạ thường hướng đến một bài học vô cùng giá trị về cuộc sống.
Translate from Vietnamita to Español
Khi nó thường xuyên nói dối, không ai sẽ tin nó.
Translate from Vietnamita to Español
Thằn lằn có thính giác lạ thường và khứu giác thính vô cùng.
Translate from Vietnamita to Español
Mẹ có cho rằng thế là bình thường không?
Translate from Vietnamita to Español
Nó muốn sống như một người bình thường.
Translate from Vietnamita to Español
Nó không thích hợp với những chuyện tầm thường.
Translate from Vietnamita to Español
Triết học thường được xem là khó.
Translate from Vietnamita to Español
Giá cà chua quanh năm rất thất thường.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy thường để quên ô ở trên tàu.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thường ăn bánh mì vào buổi sáng.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ấy không đi bằng hai chân như những người bình thường khác mà là bằng xe lăn.
Translate from Vietnamita to Español
Cồn khô thường được dùng tại các quán nhậu.
Translate from Vietnamita to Español
Người ta thường coi anh ấy là sinh viên, vì anh ấy trông rất trẻ.
Translate from Vietnamita to Español
Hãy đến thăm chúng tôi thường xuyên hơn nhé.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi cảm thấy bình thường.
Translate from Vietnamita to Español
Tối nay mặt trăng đẹp lạ thường.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không muốn có con. Như vậy có bất thường không?
Translate from Vietnamita to Español
Đừng xem thường những người có khuyết điểm, bởi vì mỗi người đều có thể có khuyết điểm.
Translate from Vietnamita to Español
Khi tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu tiếng Quảng Châu, nên thường làm trò cười cho người khác.
Translate from Vietnamita to Español
Hai người họ có liên hệ nhiều trong công việc, thường xuyên giao thiệp với nhau.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi chỉ muốn bình thường như mọi người.
Translate from Vietnamita to Español
Câu cá là công việc tôi thích làm thường xuyên.
Translate from Vietnamita to Español
Mọi người thường nói tôi không hợp với váy.
Translate from Vietnamita to Español
Thông thường tôi ăn điểm tâm ở đây.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng ta theo dõi tin tức khá thường xuyên.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy thường đến đây vào các ngày thứ ba.
Translate from Vietnamita to Español
Tom thường đi ngủ lúc 10 giờ 40.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thường đến câu cá ở dòng sông đó.
Translate from Vietnamita to Español
Điều này thường xuyên xảy ra trong những năm gần đây.
Translate from Vietnamita to Español
Con người thường sẽ nghi ngờ những thứ tốt đẹp mà họ nghe thấy nhưng lại tin tất cả những thứ xấu xa mà không cần suy nghĩ.
Translate from Vietnamita to Español
Chúng không thường bắt giữ con tin.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ta chỉ là một cô gái bình thường
Translate from Vietnamita to Español
Ngôi nhà này thường được xây dựng thêm.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi không thích việc cậu ta đến nhà tôi quá thường xuyên.
Translate from Vietnamita to Español
Điều này rất rất không bình thường.
Translate from Vietnamita to Español
Mọi người thường nghĩ rằng chỉ có con người mới có thể sử dụng ngôn nghĩ.
Translate from Vietnamita to Español
Nhà hát thường thì không mở cửa vào thứ ba.
Translate from Vietnamita to Español
Mọi người thường phàn nàn về thời tiết.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi thường nghe thấy cậu ta nói tiếng Anh.
Translate from Vietnamita to Español
Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from Vietnamita to Español
Hôm nay Tom trông thân thiện hơn hẳn thường ngày.
Translate from Vietnamita to Español
Cô ấy đã bị tổn thường khi thấy rằng không ai để ý tời bất kỳ thông báo của cô ta.
Translate from Vietnamita to Español
Mọi người thường nói tôi khó gần.
Translate from Vietnamita to Español
Khả năng nghe của người mù thường rất tốt.
Translate from Vietnamita to Español
Các bạn thật không bình thường
Translate from Vietnamita to Español
Isaac Newton thường xuyên được gọi là (coi là) cha đẻ của nền khoa học hiện đại, nhưng những năm tháng cuối đời ông lại được dành hết để nghiên cứu về thuật giả kim.
Translate from Vietnamita to Español
Sai sót kiểu này thường dễ bị bỏ qua.
Translate from Vietnamita to Español
Sai sót kiểu như thế này thường dễ bị bỏ sót.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta khinh thường phụ nữ.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta xem thường phụ nữ.
Translate from Vietnamita to Español
Đừng coi thường tao.
Translate from Vietnamita to Español
Người đứng đầu doanh nghiệp Nhật Bản thường thăng tiến từ trong nội bộ và xuất thân từ ngành kỹ thuật.
Translate from Vietnamita to Español
Cái khóa đó là loại khóa trụ bình thường, cho nên cửa sẽ không tự động khóa khi bạn đóng.
Translate from Vietnamita to Español
Anh ta thường ở ru rú trong phòng đọc sách và viết những thứ như thế này.
Translate from Vietnamita to Español
Bệnh cao huyết áp là một căn bệnh thường gặp ở các nước phát triển.
Translate from Vietnamita to Español
Tôi đã nghĩ là cuộc sống cuối cùng sẽ trở lại bình thường, thế mà làn sóng lây nhiễm thứ hai lại xảy ra.
Translate from Vietnamita to Español