Frases de ejemplo en Vietnamita con "thêm"

Aprende a usar thêm en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Một người luôn luôn có thể kiếm thêm thì giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi còn nhiều việc phải làm quá, chắc phải ở lại thêm một tiếng đồng hồ nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cần thêm thì giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này thêm nữa
Translate from Vietnamita to Español

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó trong cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Lưu ý rằng đối với cùng một câu, nếu bạn cảm thấy có thể có nhiều bản dịch, bạn có thể thêm một số bản dịch đó với cùng một ngôn ngữ.
Translate from Vietnamita to Español

Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Translate from Vietnamita to Español

Mỗi ngày hãy cố gắng làm cho mình thêm một cái gì đó có ích.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng thêm ghi chú.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đừng thêm những câu mà nguồn gốc có bản quyền tác giả.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Translate from Vietnamita to Español

Quý khách có mua gì thêm nữa không ạ?
Translate from Vietnamita to Español

Vậy là tôi có thêm năm phút nữa để ngủ.
Translate from Vietnamita to Español

Cho xin thêm bơ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn xin thêm bơ.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy suy nghĩ thêm rồi sau đó quyết định.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from Vietnamita to Español

ông có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from Vietnamita to Español

Các bạn có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from Vietnamita to Español

Các ông có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from Vietnamita to Español

Tụi bây có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from Vietnamita to Español

Bọn mày có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from Vietnamita to Español

Chúng mày có muốn thêm đường vào trà không?
Translate from Vietnamita to Español

Vẽ rắn thêm chân.
Translate from Vietnamita to Español

Ông có muốn uống thêm bia không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn biết thêm về cuộc sống học đường của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không có thêm ý tưởng nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tao không có thêm ý tưởng nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tớ không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from Vietnamita to Español

Tao không có thêm ý tưởng nào nữa
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không có thêm ý kiến nào nữa
Translate from Vietnamita to Español

Sầu mà chi nuối tiếc thêm chi !
Translate from Vietnamita to Español

Thế này thì lại càng thêm lo.
Translate from Vietnamita to Español

Mỗi ngày bạn thêm được bao nhiêu câu ví dụ?
Translate from Vietnamita to Español

Công ty của họ đã tạo ra thêm bốn mươi chỗ làm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể nghỉ thêm một ngày nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là lần đầu tiên tôi thêm một câu tiếng Hà Lan.
Translate from Vietnamita to Español

Cho nó thêm cơ hội.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi xin trình bày thêm để các đồng chí rõ.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi ước gì tôi có thêm thời gian.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi ước gì chúng ta có thêm thời gian.
Translate from Vietnamita to Español

Vào lúc giải lao uống cà phê, tôi thêm nhiều câu vào Tatoeba.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có thể thêm câu này vào Tatoeba được không?
Translate from Vietnamita to Español

Khi kết câu làm ơn thêm dấu chấm.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đã không thể chịu đựng Mary thêm một chút nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có chắc là bạn không thể làm thêm bất kỳ điều gì?
Translate from Vietnamita to Español

Làm sao tôi có thể thêm câu này vào?
Translate from Vietnamita to Español

Ngôi nhà này thường được xây dựng thêm.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn muốn thêm bao nhiêu nữa?
Translate from Vietnamita to Español

Bạn sẽ không có thêm bất cứ một vấn đề nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Mang thêm hai cái ghế nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cho thêm chút sữa vào cà phê.
Translate from Vietnamita to Español

Anh bận rộn như vậy, tôi không muốn anh bận tâm thêm.
Translate from Vietnamita to Español

Có phải họ trả thêm tiền cho bạn làm việc muộn?
Translate from Vietnamita to Español

Bây giờ tôi không muốn uống thêm bia nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không biết có thể chịu được thêm đến đâu.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn thêm một ít nước.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn phô tô thêm vài bản nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi bảo anh ta phô tô lá thư ra thêm bốn bản.
Translate from Vietnamita to Español

Nếu có thêm vài ca sỹ nữ nữa tới thì không còn gì tuyệt hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không bao giờ tin Tom thêm lần nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Cho tôi xin thêm một ít cà phê được không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không muốn gặp bạn thêm lần nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ không làm điều đó thêm lần nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy liên lạc với Giselle để biết thêm chi tiết.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy liên lạc với Giselle để biết thêm thông tin chi tiết.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể chờ đợi thêm được nữa đâu.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy thêm ít đường vào.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy bỏ thêm muối vào nồi súp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ thêm muối vào nồi súp.
Translate from Vietnamita to Español

Tao không muốn gặp mày thêm một lần nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Khi chuyển nhà đến Boston, tôi đã nghĩ là mình sẽ có thêm bạn mới.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy xin anh ấy ở lại lâu thêm chút nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Khi làm thêm trong siêu thị, tôi hiểu rằng trong số các khách hàng cũng có người lịch sự và người không lịch sự.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng gây rắc rối thêm nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tom và Mary nói họ không muốn làm điều đó thêm một lần nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tom và Mary nói rằng họ không bao giờ muốn làm điều đó thêm một lần nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không muốn nghe bạn nói thêm một lời nào nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy nói là anh ấy cần thêm thời gian.
Translate from Vietnamita to Español

Không biết có cách nào để thu hút thêm người nói tiếng Nhật tham gia Tatoeba không nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể nào chịu đựng cô ấy thêm nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể chịu đựng cô ta thêm nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể chịu đựng cô ấy thêm được nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tom nói là anh ấy cần thêm tiền.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã học được thêm nhiều điều về chúng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không nghĩ là tôi sẽ có thể làm lại điều đó thêm lần nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn được gặp lại bạn thêm một lần nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Điều đó sẽ làm vấn đề thêm phức tạp hơn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cần thêm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cần thêm nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã từ chối nói thêm về điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ cần thêm một chút thời gian.
Translate from Vietnamita to Español

Chắc tôi lại sốt cao hơn rồi. Đáng lẽ ra tôi không nên đi làm thêm mới phải.
Translate from Vietnamita to Español

Chắc có lẽ tôi lại sốt cao hơn rồi. Đáng lẽ ra tôi không nên đi làm thêm mới phải.
Translate from Vietnamita to Español

Đáng lẽ ra chúng ta nên mua thêm một chai rượu vang mới phải.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nhấp thêm một ngụm bia to.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã có thêm một người họ hàng mới. Chị tôi kết hôn, và thế là tôi đã có thêm một người anh rể.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã có thêm một người họ hàng mới. Chị tôi kết hôn, và thế là tôi đã có thêm một người anh rể.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã có thêm một người họ hàng mới. Chị tôi lấy chồng, và thế là tôi đã có thêm một người anh rể.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã có thêm một người họ hàng mới. Chị tôi lấy chồng, và thế là tôi đã có thêm một người anh rể.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: Toi, se, goi, ho, ngay, mai, Người, trước, kiến, với.