Frases de ejemplo en Vietnamita con "nghe"

Aprende a usar nghe en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Cám ơn bạn nhiều nghe!
Translate from Vietnamita to Español

Ờ, xin lỗi nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng nghĩ là ăn sôcôla của tôi được nghe!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không muốn nghe thêm bất kì lời than vãn nào từ cậu nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Translate from Vietnamita to Español

Câu chuyện của ông ấy rất đáng nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có nghe tôi được tất cả không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất vui được nghe điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy một tiếng động không bình thường.
Translate from Vietnamita to Español

Càng nghe, tôi thấy càng hay.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi buồn phiền khi nghe điều đó.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã nghe theo lời khuyên của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Nghe bạn khó quá.
Translate from Vietnamita to Español

Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe nói sản phẩm này nổi tiếng trong giới sành cà phê.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy im đi và lắng nghe!
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã nghe nhưng không phân biệt được họ nói gì.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy nghe, hãy nhìn và đừng cử động.
Translate from Vietnamita to Español

Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ lần lượt nghe mọi người.
Translate from Vietnamita to Español

Anh có nghe nói gì về tai nạn không?
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi nghe thấy anh ấy xuống cầu thang.
Translate from Vietnamita to Español

Người nói gieo, người nghe thu hoạch.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy ai gọi tên tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Ý kiến của anh ấy không đáng nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy cái gì rơi xuống đất.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn thích nghe tiết mục nào ở các buổi phát thanh bằng tiếng Esperanto?
Translate from Vietnamita to Español

Đừng nghe người này.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi muốn những bản dịch nghe tự nhiên, không phải là bản dịch đúng từng từ.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn đã lúc nào nghe tiếng nhà thơ Tom chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Bởi ánh sáng đến nhanh hơn âm thanh nên chúng ta thấy chớp trước khi nghe tiếng sấm.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe nói rằng Bob và Lucy đã chia tay nhau.
Translate from Vietnamita to Español

Nghe theo lời khuyên của chị ấy là đúng lẽ.
Translate from Vietnamita to Español

Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chán phải nghe sự huênh hoang khoác lác của anh.
Translate from Vietnamita to Español

Mày chẳng bao giờ mạnh hơn tao được,mày có nghe tao nói không? Chẳng bao giờ!
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có nghe nói vị trí trưởng phòng còn trống không?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from Vietnamita to Español

Những lời khó nghe của cô ta sẽ trở lại với chính cô ta.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe anh ta hát ở buổi biểu diễn ở nhà hát.
Translate from Vietnamita to Español

Hổm nay có nghe tin gì về Nhật bản không?
Translate from Vietnamita to Español

Nói theo khoa học nghe có lý.
Translate from Vietnamita to Español

ở nơi lạ nước lạ cái, ăn nói phải giữ ý giữ tứ nghe con.
Translate from Vietnamita to Español

Con gái phải giữ gìn ý tứ nghe chưa?
Translate from Vietnamita to Español

Bọn trẻ rất sợ khi nghe truyện yêu tinh ăn thịt người.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng nó chẳng bao giờ nghe lời bố mẹ cả.
Translate from Vietnamita to Español

tôi nghe thấy tên tôi được gọi ở phía sau.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta ngồi xuống ghế bành để nghe nhạc.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn có nghe nó không Mike?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe bạn rồi.
Translate from Vietnamita to Español

Tom nhớ là đã kể cho Marry nghe chuyện anh ta trốn thoát khỏi bọn ăn thịt người.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe không rõ, làm ơn lặp lại.
Translate from Vietnamita to Español

Nghe nói cha anh ta đang ở trong bệnh viện.
Translate from Vietnamita to Español

Một người bạn đã kể cho tôi nghe câu chuyện đó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe mùi hoa thơm trong vườn.
Translate from Vietnamita to Español

Xin đừng tranh cãi cho đến khi cô nghe tôi nói xong.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn kể cho bạn nghe cái gì đó lạ.
Translate from Vietnamita to Español

Tất cả công việc mà cô phải làm là lắng nghe tên cuả họ do bất cứ ai ở Sinco nhắc đến.
Translate from Vietnamita to Español

Vừa nghĩ tới việc đó trên đường đi cô đã nghe tim mình đập thình thịch.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi có nghe một tiếng hét của phụ nữ.
Translate from Vietnamita to Español

Lâu rồi không gặp. Tôi nghe nói bạn đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from Vietnamita to Español

Lâu rồi không gặp. Tao nghe nói mày đã thay đổi công việc nữa hả?
Translate from Vietnamita to Español

Tao nghe nói máy có bạn gái mới.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe nói anh có bạn gái mới.
Translate from Vietnamita to Español

Em nghe nói anh có bạn gái mới.
Translate from Vietnamita to Español

Ở một mức độ nào đó, phát âm không chuẩn thì người nghe cũng vấn hiểu.
Translate from Vietnamita to Español

Biết thì thưa thốt, không biết dựa cột mà nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Đó là truyện cười vui nhất mà tôi đã từng nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Nghe nói anh ta nấu ăn khá ngon.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy luôn luôn nghe tin tức trên đài phát thanh.
Translate from Vietnamita to Español

Anh kể tôi nghe chuyện đời của mình
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy bảo đã nghe nói về vụ tai nạn.
Translate from Vietnamita to Español

Toàn thể dân tộc vui mừng khi nghe tin ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy nói chậm lại vì học sinh không nghe kịp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe toàn tiếng thổ dân.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên chú ý nghe giáo viên nói gì.
Translate from Vietnamita to Español

Càng nghe càng thấy trở nên thú vị.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn một máy nghe mp3.
Translate from Vietnamita to Español

Thật không dễ dàng để Tom nói cho Mary những điều cô ấy muốn nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng nghe nó, nó đang nói nhảm.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không nên nghe âm thanh quá lớn bằng tai nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không nên nghe âm thanh quá lớn bằng tai nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Xin chào các bạn nghe đài!
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy đã viết một bức thư khi đang nghe nhạc.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe nói anh ta đã rất giàu.
Translate from Vietnamita to Español

Cái đó nghe không có vẻ nguy hiểm lắm.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi nghe thấy như những tiếng súng nổ.
Translate from Vietnamita to Español

Kể cho tôi nghe tất cả những gì bạn biết về cô ta.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy tiếng động gì đó, nhưng tôi không biết cái gì gây ra nó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất buồn khi nghe nói mẹ bạn bị ốm.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy ngồi đây một chút và lắng nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không nghe được tên cuối của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không nghe được họ của bạn.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng hỏi! Chỉ nghe tôi nói, được không?
Translate from Vietnamita to Español

Làm sao con khóc? Nói cho ta nghe.
Translate from Vietnamita to Español

Những người nghe đã bắt đầu ngáp.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi rất lấy làm tiếc vì nghe được điều này.
Translate from Vietnamita to Español

Trong căn phòng chúng tôi bước vào có thể nghe được tiếng nhạc nhỏ.
Translate from Vietnamita to Español

Chủ nhân nghe thấy câu nói đó, không thể kìm được mà bật cười lớn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe nhạc.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi nghe thấy con chó của chúng tôi sủa suốt đêm.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: sách, cơm, Tuần, quốc, gần, , qua, London, vừa, hưng.