Vietnamese example sentences with "tối"

Learn how to use tối in a Vietnamese sentence. Over 100 hand-picked examples.

Try Mate's Mac app

Translate in Safari and other macOS apps in one click.

try for free

Try Mate's iOS app

Translate in Safari, Mail, PDFs, and other apps in one click.

Try Mate's Chrome extension

Double-click translation for all websites and Netflix subtitles.

Get for free

Try Mate apps

Install it to Chrome (or any other browser) on your computer and read the internet as if there were no foreign languages at all.

Get for free

Bên ngoài trời rất tối.
Translate from Vietnamese to English

Tôi thường tắm vào buổi tối.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy vừa tìm gì đó trong bóng tối.
Translate from Vietnamese to English

Tối qua bạn đi ngủ khi nào?
Translate from Vietnamese to English

Điều tối thiểu bạn nên làm là hãy trả lời tôi.
Translate from Vietnamese to English

Hộ chiếu là một thứ tối cần thiết khi người ta ra nước ngoài.
Translate from Vietnamese to English

Nước tối cần thiết đối với chúng ta.
Translate from Vietnamese to English

Sức khỏe tối cần thiết cho hạnh phúc.
Translate from Vietnamese to English

Chi phí tối thiểu là 10000 yen.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy sẽ có mặt tại đó cả buổi tối.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi chờ khách đến thăm tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ đang bận nấu bữa ăn tối.
Translate from Vietnamese to English

Anh có xem ti vi tối qua không?
Translate from Vietnamese to English

Seiko nhận lời mời bữa cơm tối.
Translate from Vietnamese to English

Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.
Translate from Vietnamese to English

Tôi muốn ăn ở ngoài tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Hôm đó là tối thứ bảy.
Translate from Vietnamese to English

Chúng tôi ăn tối tại một nhà hàng.
Translate from Vietnamese to English

Tối nay chúng ta sẽ có cuộc liên hoan.
Translate from Vietnamese to English

Những ý kiến mầu xanh không mầu ngủ tức tối.
Translate from Vietnamese to English

Anh ấy đã hẹn tối nay sẽ về sớm.
Translate from Vietnamese to English

Nhiệt độ tối thiểu hôm nay lên tới +3 độ C.
Translate from Vietnamese to English

Không sao, tối nay chúng ta có thể góp trả.
Translate from Vietnamese to English

Tôi rất tiếc, hôm nay tôi không thể tham gia với bạn. Trước buổi tối nay tôi phải chạy rất nhiều việc vặt.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không thể tin là bạn đã không bị trừng phạt về việc lẻn ra khỏi nhà tối qua. Cha bạn đã không nghe thấy.
Translate from Vietnamese to English

Tối qua hai ngủ có bị muỗi chích hôn?
Translate from Vietnamese to English

Anh ta đã xuất phát tối qua.
Translate from Vietnamese to English

Hắn ta có ý đồ đen tối với tôi.
Translate from Vietnamese to English

Taro ơi, cơm tối xong rồi đấy!
Translate from Vietnamese to English

Trò chơi tối hôm qua rất hào hứng
Translate from Vietnamese to English

Anh ta đành cam chịu một buổi tối chán nản.
Translate from Vietnamese to English

Vì những tình huống đột ngột, buổi hội nghị tối nay sẽ bị hủy bỏ cho đến khi có thông báo tiếp theo.
Translate from Vietnamese to English

Ở nhà hàng đó, họ phục vụ bữa tối rất tốt.
Translate from Vietnamese to English

Mắt của chúng ta cần thời gian để điều chỉnh với bóng tối.
Translate from Vietnamese to English

Câu chuyện mới ly kỳ của chúng tôi phát làm nhiều buổi sẽ bắt đầu lúc bảy giờ rưỡi tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Những người thư ký giám đốc được quyền tiếp cận nguồn tin tức tối mật.
Translate from Vietnamese to English

Ông ta định làm việc muộn tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Lauren ngước nhìn lên tòa cao ốc còn đang xây cất dở, vươn cao trong bóng tối ở ngay trước mặt mình.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đang ăn tối với chồng.
Translate from Vietnamese to English

Ăn bữa sáng lần bữa tối.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chải tóc 100 lần mỗi tối.
Translate from Vietnamese to English

Mỗi buổi tối, tôi chải tóc của tôi 100 lần.
Translate from Vietnamese to English

Gặp tôi tại hành lang của khách sạn Hoàng Gia vào lúc 6:30 tối.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không biết bạn có thể đi ăn tối với tôi ngày mai được không.
Translate from Vietnamese to English

Tụi nó đã làm tình tối qua.
Translate from Vietnamese to English

Chúng nó đã làm tình tối qua.
Translate from Vietnamese to English

Có thể thổ dân đang nhóm lửa cho bữa tiệc nướng và sắp nấu ta làm bữa tối.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta đặt ba bữa ăn tối.
Translate from Vietnamese to English

Anh ta học bài sau bữa tối.
Translate from Vietnamese to English

Tối qua cô ấy bị cảm nhẹ.
Translate from Vietnamese to English

Mọi người ngắm sao khi trời tối hơn nữa.
Translate from Vietnamese to English

Nhiệt kế xuống tới 0 độ hồi tối qua.
Translate from Vietnamese to English

Tôi từ chối lời mời cơm tối của anh ấy.
Translate from Vietnamese to English

Tối qua mày ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamese to English

Tối qua anh ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamese to English

Tối qua em ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamese to English

Tối qua tụi bây ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamese to English

Tối hôm qua bạn ngủ ở đâu?
Translate from Vietnamese to English

Tôi không thể đi nhà hàng với bạn tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Anh không thể đi nhà hàng với em tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Em không thể đi nhà hàng với anh tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Tối nay rất lạnh.
Translate from Vietnamese to English

Cô ta thực hiện đúng những yêu cầu tối thiểu.
Translate from Vietnamese to English

Tôi sẽ ngủ ở đây tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Tối nay mặt trăng đẹp lạ thường.
Translate from Vietnamese to English

Tối qua bạn có mơ về tôi không?
Translate from Vietnamese to English

Đã mưa hai ngày rồi, tớ nghĩ hôm nay chắc là phải nắng rồi, biết đâu được là lại mưa cả ngày trời từ sáng sớm đến tối.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã về đến ngôi làng trước khi trời tối.
Translate from Vietnamese to English

Việc duy nhất Tom thích sau bữa tối là xem TV.
Translate from Vietnamese to English

Cô ấy sợ ở trong bóng tối.
Translate from Vietnamese to English

Ăn tối ở đâu cũng được, tùy bạn thôi.
Translate from Vietnamese to English

Tối nay có dự định gì đặc biệt không vậy?
Translate from Vietnamese to English

Tom cũng đã nói chuyện với tôi tối hôm qua.
Translate from Vietnamese to English

Tối qua tôi ngủ ngon.
Translate from Vietnamese to English

Đèn tối quá, tôi không thể đọc sách.
Translate from Vietnamese to English

Tôi nghiên cứu nhiều giờ liền vào buổi tối.
Translate from Vietnamese to English

Tôi không có liên quan gì đến chuyện xảy ra tối qua.
Translate from Vietnamese to English

Mary giúp mẹ cô ấy chuẩn bị bữa tối.
Translate from Vietnamese to English

Khi bữa tối kết thúc, chúng tôi chuyển sang phòng khách.
Translate from Vietnamese to English

Tôm không thể ngủ tối qua.
Translate from Vietnamese to English

Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay chứ?
Translate from Vietnamese to English

Thông thường khi Tom và Mary ra ngoài ăn tối cùng nhau, họ cùng trả tiền hoá đơn.
Translate from Vietnamese to English

Tối nay bạn muốn làm gì?
Translate from Vietnamese to English

Tôi cần gọi bố mẹ để báo họ biết tôi sẽ về ăn tối muộn.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu cho bữa tối.
Translate from Vietnamese to English

Tôi chuẩn bị đi mua vài chai rượu về để tối nay ăn cơm sẽ uống.
Translate from Vietnamese to English

Giá mà tối nay cô ấy đến.
Translate from Vietnamese to English

Không phải là có mưa thì trời sẽ tối à?
Translate from Vietnamese to English

Cuộc tranh luận sẽ diễn ra tối nay.
Translate from Vietnamese to English

Ra ngoài ăn tối hôm nay liệu có ổn không?
Translate from Vietnamese to English

Tối nay anh về nhà chứ?
Translate from Vietnamese to English

Tom muốn ăn tối ở đây hôm nay.
Translate from Vietnamese to English

Tớ ăn tối sớm hơn ấy.
Translate from Vietnamese to English

Có cháy ở bên hàng xóm nhà mình tối qua.
Translate from Vietnamese to English

Tom nói anh ấy nhìn thấy vật thể lạ tối qua.
Translate from Vietnamese to English

Tôi đã ăn đồ tối qua cho bữa trưa.
Translate from Vietnamese to English

Tom hâm nóng một chút đồ thừa cho bữa tối.
Translate from Vietnamese to English

Tom mong rằng sẽ không phải ăn đồ thừa tối vào tối nay nữa.
Translate from Vietnamese to English

Tom mong rằng sẽ không phải ăn đồ thừa tối vào tối nay nữa.
Translate from Vietnamese to English

Mẹ chúng tôi không còn cách nào khác phải làm bữa tối với phần thức ăn thừa.
Translate from Vietnamese to English

Những ngôi sao có thể nhìn thấy vào buổi tối.
Translate from Vietnamese to English

Also check out the following words: hưng, kiên, ngại, , máy, bay, xoáy, phi, yêu, cầu.