Frases de ejemplo en Vietnamita con "xem"

Aprende a usar xem en una frase en Vietnamita. Más de 100 ejemplos cuidadosamente seleccionados.

Prueba la aplicación Mate para Mac

Traduce en Safari y otras aplicaciones de macOS con un clic.

probar gratis

Prueba la aplicación Mate para iOS

Traduce en Safari, Mail, PDFs y otras aplicaciones con un clic.

Prueba la extensión Mate para Chrome

Traducción con doble clic para todos los sitios web y subtítulos de Netflix.

Obtén Mate gratis

Prueba las aplicaciones Mate

Instálalo en Chrome (o cualquier otro navegador) en tu computadora y lee Internet como si no hubiera idiomas extranjeros.

Obtén Mate gratis

Chúng ta hãy uống trà và chờ xem.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên xem phim này nếu có cơ hội.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cho rằng gợi ý của anh ấy đáng được xem xét.
Translate from Vietnamita to Español

Xin ông vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của ông.
Translate from Vietnamita to Español

Ông cho tôi xem ông đã mua gì.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho xem vé.
Translate from Vietnamita to Español

Làm ơn cho tôi xem cái khác.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy bỏ ra khoảng hai giờ để xem truyền hình.
Translate from Vietnamita to Español

Ồ, hãy vui lòng cho tôi xem!
Translate from Vietnamita to Español

Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.
Translate from Vietnamita to Español

Lúc đó tôi đang xem ti vi.
Translate from Vietnamita to Español

Lú đó tôi đang xem ti vi.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta sẽ xem.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ấy cho tôi xem một vài bức ảnh.
Translate from Vietnamita to Español

Thuyết của ông ta đáng được xem xét.
Translate from Vietnamita to Español

Có 1000 cuốn phim phải xem trước khi chết.
Translate from Vietnamita to Español

Bobby được phép xem ti vi đến 7 giờ.
Translate from Vietnamita to Español

Anh có xem ti vi tối qua không?
Translate from Vietnamita to Español

Ông làm ơn cho tôi xem bằng lái xe của ông.
Translate from Vietnamita to Español

Chị ấy có cho anh xem bức tranh không?
Translate from Vietnamita to Español

Đã đến lúc abnj phải ngừng xem ti vi.
Translate from Vietnamita to Español

Ông ấy từ chối xem xét đề nghị của tôi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi vừa xem triển lãm ký họa về chiến tranh.
Translate from Vietnamita to Español

Em tôi xem ti vi.
Translate from Vietnamita to Español

Anh trai tôi đang xem tivi.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi cho các bạn của tôi xem những cái bưu thiếp ảnh đó.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng mình hãy đi xem truyền hình.
Translate from Vietnamita to Español

Anh ta đã dẫn tôi xem công viên.
Translate from Vietnamita to Español

Các em hãy tìm hiểu xem ý nghĩa của bài thơ này là như thế nào.
Translate from Vietnamita to Español

Thể lệ thi tuyển hoa hậu được yết thị rồi đó, xem đi.
Translate from Vietnamita to Español

Yêu cầu anh chị cho xem giấy tờ xe.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng tôi sẽ đi xem phim, đi với chúng tôi nhé.
Translate from Vietnamita to Español

Sao bạn không đi xem phim với tôi nhỉ?
Translate from Vietnamita to Español

Tom hỏi Mary xem cô ta có biết đan len không.
Translate from Vietnamita to Español

Cho tôi xem chỗ bạn bị thương.
Translate from Vietnamita to Español

Cho tôi xem chỗ bạn bị đau.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đồng ý xem xét nguyên nhân của vụ tai nạn.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi chắc cô có thể đi tới tòa cao ốc để chúng ta có thể xem chỗ bị thương như thế nào.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích đi xem phim.
Translate from Vietnamita to Español

John có muốn xem phim hàn không?
Translate from Vietnamita to Español

John có muốn xem phim hàn quốc không?
Translate from Vietnamita to Español

Đừng để chúng nó xem mày là trò đùa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi muốn bạn xem nhanh qua những tài liệu này.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn phải không bỏ lỡ xem bộ phim tuyệt vời này.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi không có hứng đi xem phim, hay là chúng ta đi dạo đi.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta nếm thử miếng bánh này xem.
Translate from Vietnamita to Español

Triết học thường được xem là khó.
Translate from Vietnamita to Español

Lúc đó họ đang xem TV.
Translate from Vietnamita to Español

Người ta thích thú khi các sự kiện phù hợp với mong muốn của mình và ngừng động não khi nhận thấy điều đó. Vì vậy, hầu hết các bác sĩ dừng lại ở nguyên nhân đầu tiên của một bệnh mà họ phỏng đoán, chẳng quan tâm xem liệu còn có những nguyên nhân khác được ẩn đằng sau hay không.
Translate from Vietnamita to Español

Thử xem nào.
Translate from Vietnamita to Español

Thử nó xem sao.
Translate from Vietnamita to Español

Thử cái khác xem sao.
Translate from Vietnamita to Español

Tom cho Mary xem bộ sưu tập tem của anh ta.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy đến gần hơn và xem kỹ bức tranh này.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đang xem thực đơn ở trong nhà hàng.
Translate from Vietnamita to Español

Nhìn xem cái gì đã xảy ra này.
Translate from Vietnamita to Español

Được rồi, bạn có xem nó không!
Translate from Vietnamita to Español

Quạ được xem là loài chim báo điềm xấu.
Translate from Vietnamita to Español

Phim khiêu dâm được xếp loại X, có nghĩa là chỉ người từ 18 tuổi trở lên có thể xem chúng.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên xem việc này nghiêm túc hơn một chút.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đang xem ti-vi ở phòng khách.
Translate from Vietnamita to Español

Tom đang xem ti-vi trong phòng khách.
Translate from Vietnamita to Español

Chúng ta hãy cùng đợi và xem.
Translate from Vietnamita to Español

Anh đã xem phim ấy chưa ?
Translate from Vietnamita to Español

Các cậu đã nói thế, để tớ nghĩ xem đã.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã xem sách của ổng.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã xem sách của ông ấy.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã xem sách của ông ta.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã xem sách của nó.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã xem một quyển sách.
Translate from Vietnamita to Español

Đừng xem thường những người có khuyết điểm, bởi vì mỗi người đều có thể có khuyết điểm.
Translate from Vietnamita to Español

Hỏi anh ta xem anh ta bị sếp sa thải rồi, hay là anh ta sa thải sếp rồi?
Translate from Vietnamita to Español

Đừng vội, cái vé xem phim cậu muốn tớ sẽ gửi đến đúng giờ cho cậu là được chứ gì.
Translate from Vietnamita to Español

Lại đây xem này!
Translate from Vietnamita to Español

Việc duy nhất Tom thích sau bữa tối là xem TV.
Translate from Vietnamita to Español

Trong trường hợp có xảy ra điều gì với tôi, xin hãy xem ở đây.
Translate from Vietnamita to Español

Đề nghị của bà ta đáng được xem xét một lần nữa.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đang kiểm tra xem ở đây có thiết bị báo động laser hay không.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã xem anh ấy chơi bóng chày.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi đã mời cô ấy xem phim.
Translate from Vietnamita to Español

Tom thích xem chương trình bóng chày trên tivi.
Translate from Vietnamita to Español

Để xem bạn có gì nào.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ta dành quá nhiều thời gian để xem TV.
Translate from Vietnamita to Español

Bố tôi không cho phép tôi đi xem phim một mình.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn nên xem cái này.
Translate from Vietnamita to Español

Tại sao bạn không đi xem thử?
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích xem phản ứng của mọi người không tôi nói tôi là ai.
Translate from Vietnamita to Español

Trước mắt đang cân nhắc xem có để cho anh ta làm công việc này hay không.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi sẽ thử xem sao.
Translate from Vietnamita to Español

Họ đang xem xét vấn đề.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy dành qua nhiều thời gian xem TV.
Translate from Vietnamita to Español

Tom không giỏi xem bản đồ.
Translate from Vietnamita to Español

Củ cải vàng, bí, cà rốt, đậu và khoai lang được xem là các loại rau củ chứa nhiều tinh bột.
Translate from Vietnamita to Español

Tôi thích xem phim Hollywood.
Translate from Vietnamita to Español

Xem mình có gì cho Tom nhân ngày sinh nhật này.
Translate from Vietnamita to Español

Tớ có thể xem ti-vi cả ngày không chán.
Translate from Vietnamita to Español

Năm ngoái, mình xem ít nhất 50 phim.
Translate from Vietnamita to Español

Đây là bộ phim tệ nhất mà tôi từng xem.
Translate from Vietnamita to Español

Hãy thử mặc chiếc áo len này xem.
Translate from Vietnamita to Español

Cô ấy ngồi xuống ghế và xem ti vi.
Translate from Vietnamita to Español

Bạn không thể xem video này tại khu vực hiện tại.
Translate from Vietnamita to Español

También echa un vistazo a las siguientes palabras: giờ, được, tuổi, Mật, , trở, lại, mau, không, biết.